Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
CULVNAS2206767
2022-04-18
291560 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN JINLUN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO LTD NL07 #& LF-30 Plastic Mixing oil as raw materials for producing children export toys, TP: Dioctyl Terephthalate (6422-86-2) 100% (100% new goods);NL07#&dầu trộn nhựa LF-30 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate ( 6422-86-2) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
43206
KG
2000
LTR
4921
USD
S00168653
2022-06-27
291560 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN JINLUN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO LTD NL07 #& D-39 Plastic mixing oil as raw materials for producing children for export toys, TP: Epoxidized Soybean Oil (813-07-8) 100% (100% new goods);NL07#&dầu trộn nhựa D-39 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, Tp: epoxidized soybean oil (8013-07-8) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
114328
KG
2000
LTR
5160
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
141021S00132892
2021-10-28
401012 C?NG TY TNHH VINABELT ZHONGYI RUBBER CO LTD Rubber conveyor (wide 1200mm, toughened 200ep, 5 layers of dad, rubber layer face above 5mm, 2mm under surface, 15Mpa pulling terminal, long 100m / roll, used for loading materials, reinforcing with fabric materials) , NSX Zhongyi. 100% new;Băng tải cao su (rộng 1200mm, cường lực 200EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, độ bến kéo 15MPA, dài 100m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20310
KG
100
MTR
2991
USD
141021S00132892
2021-10-28
401011 C?NG TY TNHH VINABELT ZHONGYI RUBBER CO LTD Steel core rubber conveyor (wide 1400mm, toughened st1000, rubber surface on 6mm, under 4mm face, 20Mpa tensile strength, 250m / roll long, used for loading materials, reinforcing with steel materials), NSX ZhongYi . 100% new;Băng tải cao su lõi thép (rộng 1400mm, cường lực ST1000, cao su mặt trên 6mm, mặt dưới 4mm, độ bền kéo 20MPA, dài 250m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu thép), nsx Zhongyi. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20310
KG
250
MTR
12913
USD
COAU7882061390
2020-09-02
843610 SANTEH FEEDS CORPORATION
JIANGSU HUALI CO LTD ONET LOT FEEDMILL MACHINERY -DRYER FAN,AIRLOCK,DRYER ACCESSORIES FITTING,MOTOR,EXTRUDER,STAND,DOOR LIQUID SCALE FEEDING HOOPER STAINLESS STEEL TUBE LINEAR VIVRATION
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
70340
KG
44
Piece
775700
USD