Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MAEU207126536
2021-01-09
841989 CLEARFREIGHT SAN FRANCISCO JIANGSU HUAPENG TRANSFORMER CO LTD EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2709, LONG BEACH, CA
59061
KG
11
PKG
0
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
853530 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145D 3 phase, 3 pole, voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1s, 25mm / kv, ds 1es (1 engine grounding knife). ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS 1ES (1 dao nối đất động cơ). Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
15300
USD
281221SHAS21736933
2022-01-04
853530 C?NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145 3 phase, 3 pole, 123kv voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1SEC, 25mm / kv, ds. ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1sec, 25mm/kV, DS. Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7874
KG
3
SET
15900
USD
150222SHAS22753663
2022-02-28
853530 C?NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD CAUTIONAL Isolation knife for outdoor power stations JW11-72.5-1P, voltage 72 kV, 400A, 1 phase, 31.5 / 1s, ABB, 100% new;Cầu dao cách ly nối đất dùng cho trạm điện ngoài trời loại JW11-72.5-1P, điện áp 72 kV, 400A, 1 pha, 31.5/1s, hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27176
KG
2
SET
3000
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (1 engine grounding knife, 1 ground knife public), ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (1 dao nối đất động cơ, 1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
2
SET
11800
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (2 craft ground knives), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (2 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
21400
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD GW55-145D, 3-phase outdoor power stations, 3-phase voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 1 ES (1 craft ground knife), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 1 ES (1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
18200
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
850421 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformer using liquid soaking liquid for measurement LB7-145, 1pha voltage 123kv 31.5ka / 1s, 25mm / kv, 4 core ratio variable 200-400-600-800 / 1/1/1 / 1a; Capacity 30/30/30 / 30VA.The ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng ngâm dầu dùng cho đo lường LB7-145, 1pha điện áp 123kV 31.5kA/1s, 25mm/kV, 4 lõi tỷ số biến 200-400-600-800/1/1/1/1A; công suất 30/30/30/30VA.hãng ABB,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
7200
USD
190921S365822210150009.35
2021-09-27
850421 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformers use liquid dielectricity for measurement LB7-40.5, 1 phase, 40.5kv, 25ka / 1s, 3 cores ratio variable 200-400-600 / 1A; 15 / 15VA. ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng dùng cho đo lường LB7-40.5, 1 pha, 40.5kV, 25kA/1s, 3 lõi tỷ số biến 200-400-600/1A; 15/15VA. hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11372
KG
12
SET
22200
USD
(M)MEDUQ6147886(H)QDX60363557
2022-02-03
732510 COMERCIAL TODOINOX LTDA JINAN HUACHEN F LAS DEMAS MANUFACTURAS,DE FUNDICION NO MALEABLE, MOLDEADAS,;PARRILLA;GRILL;DE FIERRO FUNDIDO NO MALEABLE<br/><br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
22000
KG
61
KILOGRAMOS NETOS
229
USD
A2005CNPC2(H)4351-0952-005.025
2020-07-02
540751 INVERSIONES ENTRE LINOS LTDA GUANGDE HUACHEN F Crudos o blanqueados;TEJIDO DE FILAMENTO SINTETICOGUANGDE HUACHEN-FHC1803A 100%POLIESTERCRUDO TEXTURADO PARA TAPIZBLACKOUT
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
5240
KG
5048
Kn
31189
USD
100222COAU7236779130
2022-02-24
850434 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM NANJING DAQO TRANSFORMER CO LTD . # & Dry transformer, Model: SCB13-3150 / 22 / 0.4, Brand: Daqo, voltage-capacity: 22 / 0.4KV-3150KVA, UK = 8%, use in factory, List of accessories applique Attached, 100% new goods;.#&Máy biến áp khô, model: SCB13-3150/22/0.4, nhãn hiệu: DAQO, điện áp-công suất: 22/0.4KV-3150KVA,Uk=8%, dùng trong nhà xưởng, danh sách phụ kiện đính kèm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
94150
KG
1
PCE
54022
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
281021CNCANSE2109099
2021-11-05
850423 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformers using liquid dielectric liquid, 500kV voltage, capacity of 300MVA, serial number: 881777, 881778, 881779 and synchronous accessories. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881777, 881778, 881779 và phụ kiện đồng bộ. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG LOTUS (HCM)
544290
KG
3
SET
3551000
USD
131221CNCANSE2111155
2021-12-18
850423 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformer using liquid dielectric liquid, 500KV voltage, 300MVA capacity, serial number: 881780, 881781, 881782 and synchronous fittings according to Packing List attached. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881780, 881781, 881782 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CANG SAI GON - HIEP PHUOC
523590
KG
3
SET
3744000
USD
2021/401/C-2285903
2021-11-16
846221 CALAMINE PLACE S R L CANGZHOU HUACHEN ROLL FORMING MACHINERY CO LTD Comunes; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
5850
KG
1
NE-NO EMPACADO
14000
USD
2021/401/C-2285903
2021-11-16
846221 CALAMINE PLACE S R L CANGZHOU HUACHEN ROLL FORMING MACHINERY CO LTD Comunes; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
6720
KG
1
NE-NO EMPACADO
16500
USD
COAU7882061390
2020-09-02
843610 SANTEH FEEDS CORPORATION
JIANGSU HUALI CO LTD ONET LOT FEEDMILL MACHINERY -DRYER FAN,AIRLOCK,DRYER ACCESSORIES FITTING,MOTOR,EXTRUDER,STAND,DOOR LIQUID SCALE FEEDING HOOPER STAINLESS STEEL TUBE LINEAR VIVRATION
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
70340
KG
44
Piece
775700
USD