Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29745659471
2022-01-26
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M BOSTON VI?T NAM ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD Molnupiravir in House. Drug manufacturing materials in Section 821 List of 7 TT06. Batch no.:mprv220102.mfg:05/01/2022. Exp: 04/01/2024 Manufacturer: Zhejiang Hongyuan Pharmaceutical CO., LTD;MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220102.MFG:05/01/2022. EXP: 04/01/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
1863
KG
460
KGM
361100
USD
11262988026
2022-03-17
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M BOSTON VI?T NAM ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD Molnupiravir in House. Drug manufacturing materials in Section 821 List of 7 TT06. Batch No.:MPRV220304. MFG: 08/03/2022. Exp: 07/03/2024 Manufacturer: Zhejiang Hongyuan Pharmaceutical CO., LTD;MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220304. MFG:08/03/2022. EXP: 07/03/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
2444
KG
500
KGM
265625
USD
11262824031
2022-03-11
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M BOSTON VI?T NAM ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD Molnupiravir in House. Drug manufacturing materials in Section 821 List of 7 TT06. Batch No.:MPRV220209. MFG: February 28, 2022. Exp: February 27, 2024 Manufacturer: Zhejiang Hongyuan Pharmaceutical CO., LTD;MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220209. MFG:28/02/2022. EXP: 27/02/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
2450
KG
500
KGM
265625
USD
11262824031
2022-03-11
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M BOSTON VI?T NAM ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD Molnupiravir in House. Drug manufacturing materials in Section 821 List of 7 TT06. Batch No.:MPRV220208. MFG: February 24, 2022. Exp: February 23, 2024 Manufacturer: Zhejiang Hongyuan Pharmaceutical CO., LTD;MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220208. MFG:24/02/2022. EXP: 23/02/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
2450
KG
500
KGM
265625
USD
050921EURFL21815186SGN
2021-09-22
293329 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M KHáNH HòA HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO LTD Metronidazole.VD-22175-15 Material SX; VD-25708-16. Standard BP2018.The SX: Hubei Hongyuan Pharma Technology Co., Ltd. lots: 0182105126; 0182105128.nsx: 13/05 / 2021.HSD : 04/2025. 100% new products.;Nguyên liệu SX thuốc Metronidazole.VD-22175-15;VD-25708-16.Tiêu chuẩn BP2018.Nhà SX:Hubei Hongyuan Pharma Technology Co.,Ltd.Số Lot:0182105126;0182105128.NSX:13/05/2021.HSD:04/2025.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1728
KG
1600
KGM
16256
USD
270621YYSA2124007
2021-07-06
293329 C?NG TY C? PH?N D??C TRUNG ??NG MEDIPLANTEX HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO LTD Metronidazole BP2019 (antibiotic production material); Batch No: 0182106040; 0182106042; SX: 06/2021 HD: 05/2025; Manufacturer: Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. China;Metronidazole BP2019 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh); Batch No: 0182106040; 0182106042; SX: 06/2021 HD: 05/2025; Nhà Sản xuất: Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2160
KG
2000
KGM
28000
USD
3511723
2021-04-10
291639 BIOCON LIMITED JIANGSU ALPHA PHARMACEUTICAL CO N-[4-(4-FLUOROPHENYL)-5-(HYDROXYMETHYL)-6-ISOPROPYLPYRIMIDIN-2-YL]-N-METHYLMETHANE SULFONAMIDE
CHINA
INDIA
Shanghai
KATTUPALLI VILLAGE,PONNERI TALUK,TIRUVALLUR
0
KG
3500
KGS
287000
USD
251221KYHCMH2103216
2022-01-21
291219 C?NG TY TNHH CH?N PHúC PHARMACEUTICAL JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Perfume lemon lemon (citral), use deodorizing in factories, do not use direct contact with skin, 170 kg / drums, CAS NO: 5392-40-5, SX: Jiangsu Dahua Pharmaceutical co., Ltd, New 100%;Hương mùi sả chanh (CITRAL), dùng khử mùi trong nhà xưởng, không dùng tiếp xúc trực tiếp với da, 170 kg/Drums, Cas no: 5392-40-5, nhà SX: JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1718
KG
1020
KGM
12240
USD
230522JXHPG22041278
2022-06-03
291823 C?NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (Pharmaceutical Production Drugs) Batch No, 2204019 NSX T4/2022 HD T4/2025, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2204019 nsx T4/2022 hd T4/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG TAN VU - HP
3204
KG
3000
KGM
10500
USD
301021AMIGL210553296A
2021-11-04
291823 C?NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (medicine drug matter) Batch No, 2110026 NSX T10 / 2021 HD T10 / 2024, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2110026 nsx T10/2021 hd T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3204
KG
3000
KGM
9450
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
121221AMIGL210620784A
2021-12-24
291823 C?NG TY TNHH H??NG LI?U TH?C PH?M Và C?NG NGHI?P ??NH H??NG JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Other esters of salicyials and salts Methyl salicylate BP (C8H803), used in cosmetic production industry. New 100%. Specifications: 25 kg x 200 barrels. Number CAS: 119.36.8;Este khác của a xít salicylate và muối của nó METHYL SALICYLATE BP (C8H803), dùng trong công nghiệp sản xuất hóa mỹ phẩm. Hàng mới 100%. Quy cách: 25 kg x 200 thùng. Số CAS: 119.36.8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6652
KG
5000
KGM
16750
USD
301021NHCM2109067102
2021-11-09
291899 C?NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials, used to produce Fenofibrate EP10, GPLH: VD-34478-20, Batch: W-F51-20210201-01; W-F51-20210202-01, MFG: 02/2021, EXP: 01/2023 .NSX: Jiangsu NHWA Pharmaceutical Co., Ltd. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
500
KGM
24250
USD
78464917672
2022-06-07
290619 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú JIANGSU YONGAN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical - Pharmaceuticals: Vortioxetine Hydrobromide, Batch No: 3804-202111001, MFG Date: 12/2021, Retest Date: 11/2023, NSX: Jiangsu Yongan Pharmaceutical Co., Ltd - China - China;Nguyên liệu dược - dược chất: VORTIOXETINE HYDROBROMIDE , Batch no: 3804-202112001, MFG Date: 12/2021 , Retest date: 11/2023, NSX: JIANGSU YONGAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD - China
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
3107
USD
11262833304
2022-03-10
330125 C?NG TY TNHH HóA D??C VIMAX JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Peppermint Oil (Peppermint Oil), using air sauna in the factory, does not contact directly with human skin, 50 kg / drums, CAS NO: 8006-90-4, SX: Jiangsu Dahua Pharmaceutical CO. , Ltd, 100% new;Tinh dầu hương bạc hà (PEPPERMINT OIL),dùng xông hơi không khí trong nhà xưởng,không tiếp xúc trực tiếp với da người,50 kg/Drums,Cas no:8006-90-4,nhà SX: JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
359
KG
300
KGM
5700
USD
280222AMIGL220048852A
2022-03-10
330125 C?NG TY TNHH PEROMA VI?T NAM JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Industrial peppermint oils use odors in menthone cosmetics production (100% new, 180kg / drum);Tinh dầu Bạc Hà công nghiệp dùng tạo mùi trong sản xuất Mỹ Phẩm MENTHONE (Hàng mới 100%, 180KG/drum )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1327
KG
180
KGM
3150
USD
251021YMLUI236234650
2021-11-03
290611 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG TH?NH JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Food additives: Natural Food Menthol Menthol Crystals Polar Bear (25kg Net / Drum). Bacth: 1210809, NSX: 20/08/2021, HSD: 19/08/2026;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo hương thực phẩm tự nhiên NATURAL MENTHOL CRYSTALS Hiệu POLAR BEAR (25kg Net/drum). Bacth: 1210809, NSX :20/08/2021, HSD:19/08/2026
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG VICT
7700
KG
7000
KGM
117600
USD
280222AMIGL220048852A
2022-03-10
290920 C?NG TY TNHH PEROMA VI?T NAM JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Industrial organic chemicals use deodorant in Eucalyptol cleansing products; CAS Number: 470-82-6, CTHH: C10H18O (50kg / drum; 100% new goods);Hóa chất hữu cơ công nghiệp dùng khử mùi trong sản phẩm tẩy rửa EUCALYPTOL; Số CAS: 470-82-6, CTHH: C10H18O (50kg/drum; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1327
KG
1000
KGM
14250
USD
180222AMIGL220054250A
2022-02-28
291241 C?NG TY TNHH NUMECO JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Food additives - Vanillin Food Aromatherapy (Julan Brand), C8H8O3, CAS: 121-33-5.25kg / barrel, 100% new, NSX: Jiaxing Zhonghua Chemical CO., LTD, Lot SX: JL20220171 (HSD 28 / 01/2025);Phụ gia thực phẩm- hương liệu thực phẩm VANILLIN (JULAN BRAND),C8H8O3, CAS:121-33-5,25kg/thùng,mới 100%, NSX:JIAXING ZHONGHUA CHEMICAL CO.,LTD,lô sx:JL20220171 (hsd 28/01/2025)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
546
KG
500
KGM
14000
USD