Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-114.3x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outside 130.75 mm, Size: 114.3*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
219104
KGM
201483
USD
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-127x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outer 141.99mm, size: 127*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-127x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước:127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
29292
KGM
26311
USD
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-152.4x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy (p-shaped steel), diagonal diagonal 165.1 mm, size: 152.4x63.5mm, used to produce steel components in the internal steel Factory. With 100%;MSPL-152.4x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim(P-shaped steel), đường chéo ngoài 165.1 mm, kích thước: 152.4x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
14802
KGM
13337
USD
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-101.6x63.5 #& hollow welding steel pipes cross-sectional cross-shaped cross-shaped cross-shaped, diagonal diagonal 119.81 mm, size: 101.6*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
49843
KGM
44517
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-158.75x63.5 # & Welded steel pipe Hollow cross section P (P-shaped steel), diagonal outside 171 mm, size: 158.75x63.5mm, used to produce steel components in the factory. 100% new;MSPL-158.75x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P(P-shaped steel), đường chéo ngoài 171 mm, kích thước: 158.75x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
64405
KGM
79928
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-76.2x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped p (P-shaped steel), outer diagonal 99.19 mm, size: 76.2x63.5mm, used to produce steel components in the factory. 100% new;MSPL-76.2x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P(P-shaped steel), đường chéo ngoài 99.19 mm, kích thước: 76.2x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
13234
KGM
16423
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-139.7x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped face P, diagonal outside 153.45mm, size: 139.7x63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-139.7x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 153.45mm, kích thước:139.7x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
6208
KGM
7704
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-101.6x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped face, outer diagonal 119.81 mm, size: 101.6 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
18597
KGM
23079
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-127X63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional face P, diagonal outside 141.99mm, size: 127 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-127x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước:127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
101821
KGM
128358
USD
010122WLC20105517-02
2022-01-12
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-114.3x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped shape, diagonal outside 130.75 mm, size: 114.3 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
211307
KG
35724
KGM
41418
USD
300522WLC20514135
2022-06-03
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-114.3x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outside 130.75 mm, Size: 114.3*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
200080
KG
113169
KGM
103529
USD
041221WLC11125733
2021-12-14
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-101.6x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped face, outer diagonal 119.81 mm, size: 101.6 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
284380
KG
7469
KGM
7388
USD
080122WLC20109633
2022-01-18
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-76.2x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped p-shaped (P-Shaped Steel), outer diagonal 99.19 mm, size: 76.2x63.5mm, used to produce indoor steel components Workshop. 100%;MSPL-76.2x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim(P-shaped steel), đường chéo ngoài 99.19 mm, kích thước: 76.2x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
175880
KG
38913
KGM
45010
USD
271021WLC11011390-02
2021-11-08
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-76.2x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped p (P-shaped steel), outer diagonal 99.19 mm, size: 76.2x63.5mm, used to produce steel components in the factory. 100% new;MSPL-76.2x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P(P-shaped steel), đường chéo ngoài 99.19 mm, kích thước: 76.2x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
370720
KG
5282
KGM
6555
USD
180522WLC20422367
2022-05-24
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-114.3x63.5 Empty welded steel pipes cross-sectional cross-shaped cross-shaped cross-shaped, diagonal diagonal outside 130.75 mm, Size: 114.3*63.5mm, used to produce steel components in factories.;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
443520
KG
28959
KGM
28668
USD
180522WLC20422367
2022-05-24
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-127x63.5 Hollow steel pipe horizontal cross-sectional cross-shaped cross-shaped, diagonal outer 141.99mm, size: 127*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-127x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước:127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
443520
KG
34818
KGM
32301
USD
300522WLC20514135
2022-06-03
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-101.6x63.5 #& hollow welding steel pipes cross-sectional cross-shaped cross-shaped cross-shaped, diagonal diagonal 119.81 mm, size: 101.6*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
200080
KG
10818
KGM
9463
USD
CHSL371796101TAO
2022-03-05
610342 KAYSER ROTH CORP ZHUCHENG HENGWEI CLOTHING CO LTD LADIES 61 COTTON 32 POLYESTER 7 SPANDEX KNITTED LEGGING PO 2000056075 MANIFEST HWCN0112<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9050
KG
1173
PKG
0
USD
TA1PY1493500
2021-09-06
950300 HADEER AL BAHAR TRADING L L C FLYWORLD PROTECTIVE CO LTD TRICYCLES, SCOOTERS, PEDAL CARS AND SIMILAR WHEELED TOYS; DOLLS' CARRIAGES; DOLLS; OTHER TOYS; REDUCEDSIZE ("SCALE") MODELS AND SIMILAR RECREATIONAL MODELS, WORKING OR NOT; PUZZLES OF ALL KINDS.
CHINA
ARAB
QINGDAO
JEBEL ALI
26050
KG
4030
CT
0
USD
291120YMLUI236187325
2020-12-09
860712 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N THI?T B? ???NG S?T VI?T NAM T?P ?OàN JINXIN JIANGSU KEJIA RAILWAY EQUIPMENT CO LTD Bogie system (Bogie System) - Includes axle, frame, air springs, steel springs, vegetation navigation. Synchronization, for railroad cars, Size: 1770 * 980 * 3200x2540x880mm & 1340mm, Model JXB-100MC. New 100%;Hệ thống giá chuyển hướng(Bogie System)- Gồm trục bánh,khung, lò xo không khí,lò xo thép, cối chuyển hướng. Đồng bộ,dùng cho toa xe lửa, KT:3200x2540x880mm & 1770*980*1340mm ,Model JXB-100MC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23140
KG
4
SET
379764
USD
1206223169SH211
2022-06-29
842630 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG B?O TOàN JIANGSU TONGHUI LIFTING EQUIPMENT CO LTD Fixed single rotation cranes use the A7 dandruff mechanism, 360 degrees rotation, reaching 8.5m-20m, lifting height -6m to +6m, lifting capacity 20-40 tons, CS: 170kW, brand model: HGQ2020, year manufacturing: 2022 (100%new);Cần trục cánh xoay đơn cố định sử dụng cơ cấu gàu ngoạm A7, xoay 360 độ, tầm với 8.5m-20m, chiều cao nâng -6m đến +6m, sức nâng 20-40 tấn, cs: 170kw, nhãn hiệu model: HGQ2020, năm sx: 2022 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
79500
KG
1
SET
239371
USD
060422HQO220406001
2022-04-19
846330 C?NG TY TNHH JUNGHO VI?T NAM JIANGSU BOZHIWANG AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD The cutting machine combines plucking wire shells, model BZW-88DH/K-50, capacity of 1.2kw, 220V current, Bozwang manufacturer, NSX 2022, 100% new;Máy cắt kết hợp tuốt vỏ dây điện, model BZW-882DH/K-50 , công suất 1.2kW, dòng điện 220V, hãng sản xuất BOZWANG, nsx 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
219
KG
1
SET
4800
USD