Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18097053283
2022-01-25
293349 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO LTD Atracurium besylate, Current USP, raw materials for Tan pharmaceutical drugs. Lot: 6122112062. Date SX: 12/13/2021. Limited term: 12/12/2023. Manufacturer: Jiangsu Hengrui Medicine CO., LTD. New 100%.;ATRACURIUM BESYLATE, Current USP, Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Lô: 6122112062. Ngày sx: 13/12/2021. Hạn SX: 12/12/2023. Nhà sx: JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
3
KGM
27950
USD
217436190
2022-05-20
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Macada strap machine, operating with one phase AC 220V, capacity of 50Hz 5KW (Model: AM22PG11QD), 1 ° C = 1 piece, 100% new;Máy dập quai khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 5KW (Model: AM22PG11QD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
4
SET
12800
USD
CULVSHA2117208
2021-12-15
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Machine for making a maker, AC 220V AC 220V power operation, 50Hz 2.5KW capacity (Model: AM21PG12TD), 1 set = 1 pcs, 100% new;Máy làm thân khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 2.5KW (Model: AM21PG12TD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
2
SET
6000
USD
CULVSHA2117208
2021-12-15
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Fitting stamping machine, AC 220V AC 220V power operation, 50Hz 3KW capacity (Model: AM21PG12QD), 1 set = 1 pcs, 100% new;Máy dập quai khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 3KW (Model: AM21PG12QD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
4
SET
12800
USD
231021293406293
2021-10-29
293628 C?NG TY TNHH RUBY ZHEJIANG MEDICINE CO LTD Vitamin supplements Feed: Vitamin E 50% (Feed Grade), LOT: FM2109081B, FM2109082B, NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, specifications: 25kg / bag.;Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN E 50% (FEED GRADE), Lot: FM2109081B, FM2109082B, NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25Kg/bao.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20680
KG
20000
KGM
186000
USD
EGLV142153539269
2021-05-28
851660 WAL MART CANADA CORP ZHEJIANG HENGRUI METAL PRODUCTS CO PIT BOSS CHARLESTON COMBO PIT BOSS CHARLESTON COMBO P.O. NO. 8850526114 ITEM NO. 31054879 HTS CODE 8516609000 VENDOR DECLARE NO WOOD PACKAGING CONTAINED WITHIN SHIPMENT. GLN NO. 0681131000000 DEPT NO. 00016 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
10224
KG
96
CTN
204480
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, KT: dài 1280mm, cao:120mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x250mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
26500
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ giữa là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép, KT: dài 1280mm, cao 955mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
412
PCE
35020
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải,mã hiệu: DTII80,60 độ,chất liệu bằng thép,KT:dài 1280mm, cao 525mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
500
PCE
30500
USD
HDMUQSWB8788279
2020-04-16
551312 WALMART INC ZHEJIANG HENGRUI METAL PRODUCTS CO LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (224P KGS) CY / CY COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES 224 PACKAGE CUISINART TWO BURNER G PO NO:8120476293, 3RD NOTIFY:DAMCO DISTRIBUTION SERVICES INC.5011 EAST FIRESTONE PLACE SOUTH GATE,CA 90280 USA FOR ESCALATIONS:32
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
9744
KG
224
PKG
0
USD
82814702214
2022-06-02
293790 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG HUMANWELL MEDICINE HUBEI TRADING CO LTD Melatonin food ingredients, powder form, packing 25kgs/barrel. Lot number: MLTN-220502M. Date of manufacturing: 05.2022. HSD: 05.2024. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm MELATONIN, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: MLTN-220502M. Ngày sx: 05.2022. HSD: 05.2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
356
KG
300
KGM
41400
USD
ELCMESH21100305S
2021-12-07
310420 SPECIAL MATERIALS COMPANY JIANGXI FUERXIN MEDICINE CHEMICAL CO LTD TETRAKIS HYDROXYMETHYL PHOSPHONIUM CHLORIDE USHYDROXYMETHYLPHOSPHONIUM CHLORIDE),8(6.1), PG III<br/>TETRAKIS HYDROXYMETHYL PHOSPHONIUM CHLORIDE USHYDROXYMETHYLPHOSPHONIUM CHLORIDE),8(6.1), PG III<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
37960
KG
26
PKG
0
USD