Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
470955915624
2020-11-06
620220 C?NG TY TNHH MAY M?C T CONCEPTS JIANGSU GUOTAI HUASHENG IMP EXP CO Jackets for women, 100% polyester, each using as a template. NCC: JIANGSU IMP & EXP CO GUOTAI HUASHENG. New 100%;Áo khoác nữ, 100% polyester, hàng sử dụng làm mẫu. Ncc: JIANGSU GUOTAI HUASHENG IMP&EXP CO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
8
PCE
16
USD
AWFDHES20060316
2020-07-20
620341 MYSTIC INC JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL WOMENS WOVEN WATER RESISTANT ANORAK 77%POLYESTER 10%RAYON 9%MEYALLIC 4%SPANDEX PO NO.150446 STYLE NO.BA421164 WOMENS WOVEN WATER RESISTANT ANORAK 100%NYLON PO NO.150440 STYLE NO.BA421172 PO NO.150441 STYLE NO.A421172B PO NO.151415 STYLE NO.A421172BD WOMEN
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
2958
KG
2730
PKG
0
USD
TLZ-2020--00020
2020-03-06
600121 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NL061#&Vải có tỷ trọng 60% cotton 40% Polyester; FRENCH TERRY KHỔ 180CM;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of cotton;针织或钩编的绒毛织物,包括“长绒”织物和毛圈织物:毛圈绒面料:棉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1085
MTR
3159
USD
CMDUNBXG811131B
2022-06-06
441191 TOPSVILLE LLC JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD GIRLS KNIT JUMPSUIT PO 054841T STYLE TCCM141 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS FREIGHT COLLECT NOTIFY 2:GEODIS USA, LLC 390 FRANKLIN AVENUE, FRANKLIN SQUARE, NY 11010 GOLDENTOUCHJFK.FF.US GEODIS.COM TEL:516 - 616 - 2900 ADESH BERRY PART LOAD CONTAINER(S) COVERED BY BLS:NBXG811131A/B/C<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
6732
KG
2426
PCS
0
USD
DLHTSHSE2007883
2020-06-12
210140 THE KOOPLES USA INC JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD MENS KNITTED COAT 77%POLYESTER 15%VISCOSE 8%ELASTANE PO NO.97665 STYLE NO.HSWE21014S . MENS KNITTED PANTS 77%POLYESTER 15%VISCOSE 8%ELASTANE PO NO.97663 STYLE NO.HJOG21014S<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
321
KG
28
CTN
0
USD
DLHTSHSE2012229
2020-08-12
210140 THE KOOPLES USA INC JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD MENS KNITTED PANTS 77%POLYESTER 15%VISCOSE 8%ELASTANE PO NO.99065 STYLE NO.HJOG21014S MENS KNIT JACKET 77%POLYESTER 15%VISCOSE 8%ELASTANE . . PO NO.99066 STYLE NO.HSWE21014S<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
258
KG
22
CTN
0
USD
RSLCSHAL2103034A
2021-05-04
460191 OTTO GMBH CO JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD LADIES WOVEN TOPS LADIES WOVEN SHORTS THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5201, MIAMI, FL
339
KG
50
PCS
0
USD
080121JZHSHPH21000045
2021-01-14
530921 C?NG TY C? PH?N MAY H?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD VAI4 # & woven fabrics flax BELOW 85%, unbleached, TP 55% LINEN 45% VISCOSE, LINE 47 "WEIGHT 220GSM, LONG 8908.7M, NEW 100%;VAI4#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI LANH DƯỚI 85%, CHƯA TẨY TRẮNG, TP 55%LINEN 45%VISCOSE, KHỔ 47", TRỌNG LƯỢNG 220GSM, DÀI 8908.7M, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
PTSC DINH VU
3446
KG
10635
MTK
28862
USD
APLLSHA302068
2021-11-16
610830 AAFES LOGISTCIS WEST COAST DC JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD LADIES 95 POLY 5 SPAN KNITTED HS CODE-61083 .<br/>LADIES 95 POLY 5 SPAN KNITTED HS CODE-61083 .<br/>LADIES 95 POLY 5 SPAN KNITTED HS CODE-61083 .<br/>LADIES 95 POLY 5 SPAN KNITTED HS CODE-61083 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
38670
KG
8304
CTN
0
USD
310322RYSE22031444
2022-04-06
580121 C?NG TY TNHH S D QU?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD V74 #& woven fabric connected 100% cotton, with horizontal fibers connected without cutting, size 152cm-43156.1m, (dl168.6g/m2), 100% new;V74#&Vải dệt nối vòng 100% cotton, có sợi ngang nối vòng không cắt, khổ 152cm-43156.1m, (ĐL168.6g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
21571
KG
65597
MTK
89765
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ764/400 rake trough: locomotive transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 103S16/0101, size (2100x1100x850) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ764/400: Bộ truyền động đầu máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 103S16/0101, kích thước (2100x1100x850)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
13740
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ800/630 rake trough: Machine tail transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 184S16/0113, size (2250x1250x950) mm, new 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ800/630: Bộ truyền động đuôi máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 184S16/0113, kích thước (2250x1250x950)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
17150
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ800/ 630 rake trough: locomotive transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 184S16/ 0101, size (2200x1200x900) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ800/630: Bộ truyền động đầu máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 184S16/ 0101, kích thước (2200x1200x900)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
15510
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ764/400 rake trough: Machine tail transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 103s16/0120, size (2190x1180x850) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ764/400: Bộ truyền động đuôi máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 103S16/0120, kích thước (2190x1180x850)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
14990
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
842860 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of RJKY55-35/2500 cable car winch used in pit: Steel hanging chairs, 1800mm high, 450mm wide, NSX: Yonglong Coal Minemachinery Co., Ltd, 100% new;Bộ phận của tời cáp treo chở người RJKY55-35/2500 dùng trong hầm lò: Ghế treo bằng thép, cao 1800mm, rộng 450mm, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
91500
KG
100
PCE
10000
USD
070221COAU7229880600
2021-02-18
520829 C?NG TY TNHH ??U T? Và T? V?N MILA JIANGSU SAINTEK IMP EXP CO LTD Woven, weave pattern printed piece not print, 100% cotton composition, bleached, uncoated surface, weight 131g / m2, in rolls, size 2.8 m. New 100%;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn chưa in hình in chữ,thành phần 100 %xơ bông,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,trọng lượng 131g/m2,dạng cuộn,khổ 2,8m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13900
KG
27189
MTR
85645
USD
771855414041
2020-11-23
210221 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Chromium in dried Yeast - Dry Yeast - content: 51.0% - Production materials thuoc- (Results PTPL No. 1624 / PTPLMN-NV) -Number Lot: 2020080601-NSX: 06/08/2020-HSD: 05/08 / 2022;Chromium in dried Yeast - Men khô - Hàm lượng : 51.0%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-(Kết quả PTPL số 1624/PTPLMN-NV)-Số lô:2020080601-NSX:06/08/2020-HSD:05/08/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
620
USD
562266444181
2022-02-24
330129 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Agar Wood Oil-Raw Materials for Functional Food Production-Number: 20210902-NSX: 10/09/2021-HSD: 10/09/2024;Agar wood oil-Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:10/09/2021-HSD:10/09/2024
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
700
USD
82812230186
2020-12-23
210220 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Dried yeast-selenium yeast in selenium- content of 99.97% crude materials functional food manufacturing (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,928,026-NSX: 28/09 / 2020-HSD; 09/27/2022;Selenium in dried yeast-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.97%-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng (Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200928026-NSX:28/09/2020-HSD;27/09/2022
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
46
KG
40
KGM
1280
USD
112100014092156
2021-07-22
521031 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NG?C NINH JIANGSU GUOTAI LITIAN ENTERPRISES CO LTD NPL78 # & FABRIC 65% COTTON 35% POLYESTER: woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, dyed, weighing 139g / m2, size 172cm;NPL78#&VẢI 65%COTTON 35%POLYESTER: vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 139g/m2, khổ 172cm
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8648
KG
5384
MTK
4679
USD
GOAGSHSE012D184B
2021-01-06
012184 MODES CORWIK C O MONTAGE FULFILLMENT LLC JIANGSU GUOTAI LITIAN ENTERPRISES CO LTD S.T.C.119 CTNS 65 TENCEL 25 COTTON 7 POLYE STER 3 ELASTANE WOVEN LADIES VEST PO:60891 3A STYLE#R3741 E2008 65 TENCEL 25 COTTON 7 POLYESTER 3 ELASTANE WOVEN LADIES SHORTS PO:608914A STYLE#R9035 E2008 65 TENCEL 25 COTTON 7 POLYESTER 3 ELASTANE WOVEN LADIES
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1302
KG
119
CTN
0
USD
160122JOY2200013
2022-02-10
151511 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Flaxseed Oil - Flax-crude oil-oil seed oil used to produce functional foods-Number Lot-FL146511-1D-NSX: 20/11 / 2021-HSD: 2 years-PLPL number: 4810 / TB-TCHQ-home SX: SANMARK / CHINA;Flaxseed Oil- Dầu hạt lanh-dầu thô- Hoạt chất dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-Số lô-FL146511-1D-NSX:20/11/2021-HSD:2 NĂM-PTPLSố:4810/TB-TCHQ-Nhà SX: Sanmark/china
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
350
KGM
2450
USD
16043626321
2022-04-06
130212 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Food materials: Licorice extract (Licorice Extract), NSX: Gansu Fanzhi Pharmaceutacal Co., Ltd; Number: 01/hooduocviet/2020, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm: chiết xuất Cam thảo (Licorice Extract), NSX: Gansu Fanzhi Pharmaceutacal Co.,Ltd; Số:01/HOADUOCVIET/2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
108
KG
100
KGM
2100
USD
021021AQDVHHJ1200706
2021-10-18
291811 C?NG TY TNHH LINH H?NG JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Magnesium lactate dihydrate (food raw material production function; 25kg / pack); Lot Number: ML-210905; Shelf life: T09 / 2021- T09 / 2023; New 100%;MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: ML-210905; Hạn sử dụng: T09/2021- T09/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12096
KG
12000
KGM
37800
USD
180322EURFL22304188HPH
2022-03-30
292511 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NEW LIFE JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Additives SXTP, TP Function: Sodium Saccharin. Date SX: 03/2022, SD term: 03/2025. New 100%. Manufacturer: Hebei Yunsheng Biotechnology CO., LTD.;Phụ gia SXTP, TP chức năng: SODIUM SACCHARIN. Ngày sx: 03/2022, hạn sd: 03/2025. Hàng mới 100%. Nhà sx: HEBEI YUNSHENG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2144
KG
2000
KGM
13800
USD