Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221ASHVHHJ1252251
2021-12-13
390799 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM JIANGSU FEIYANG POWDER TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 150882200 # & Epoxy Polyester Polyester Powder Powder (C050-14A) Black RAL 9005 used in electrostatic spraying technology for spiritual accessories, 100% new goods;150882200#&Sơn bột tĩnh điện Epoxy Polyester F50509C (C050-14A) Màu đen RAL 9005 sử dụng trong công nghệ phun sơn tĩnh điện cho linh phụ kiện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
12520
KG
3600
KGM
8532
USD
SH0AR8890300
2021-02-02
990103 HOLZ RICHTER GMBH JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS
CHINA
BELGIUM
SHANGHAI
ANTWERP
21150
KG
20
PK
0
USD
SH0AR8890300
2021-02-02
990103 HOLZ RICHTER GMBH JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS
CHINA
BELGIUM
SHANGHAI
ANTWERP
21230
KG
20
PK
0
USD
SH0AR8890300
2021-02-02
990103 HOLZ RICHTER GMBH JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS
CHINA
BELGIUM
SHANGHAI
ANTWERP
21320
KG
20
PK
0
USD
2021/201/C-2024356
2021-02-08
350610 MELINA VILLEGAS REVOLLO GUANGZHOU FEIYANG TRADING CO LTD PEGAMENTO GUANGZHOU FEIYANG TRADING CO., LT; Prepared Glues And Other Prepared Adhesives, Not Elsewhere Specified Or Included, Products Suitable For Use As Glues Or Adhesives, Put Up For Retail Sale As Glues Or Adhesives, Not Exceeding A Net Weight Of 1 Kg, Others
CHINA
BOLIVIA
HONG KONG
VERDE
1290
KG
1281
CAJA DE CARTON
1737
USD
031221KH21111816423859730
2021-12-13
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
39820
KG
20000
PCE
2600
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
32000
PCE
4160
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
28
USD
060120KH2020010800002
2020-01-16
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
PCE
84
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003362 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003362, 100% new;68003362#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003362, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
202
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68001488 #& LED lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68001488, 100% new;68001488#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68001488, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
63
SET
163
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003361 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003361, 100% new;68003361#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003361, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
194
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940561 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003241 #& Lighting Table "Tempur Ergo Prosmart" for beds, Better-SM2.5 2P, 68003241 (Bed production raw materials), 100% new;68003241#&Bảng hiệu chiếu sáng chữ " TEMPUR ERGO PROSMART" dùng cho giường, BETTER-SM2.5 2P, 68003241(Nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
60
PCE
300
USD
110522KH22050610575870540
2022-05-19
441299 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 39000169 plywood has a thickness of 15mm, made of eucalyptus wood, with 9 layers ,, kt: 1900x1230x15mm, 39000169 (bedding raw materials), not covered with veneer, 100% new;39000169#&Ván ép có độ dày 15mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 9 lớp,,Kt: 1900X1230X15MM, 39000169 (nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
78775
KG
88
MTQ
38716
USD
161121SINA153558
2021-11-22
292122 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM RAYSKY TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED TN043 # & Amine compounds, amino multifunctional open circuits, hexametylendiamin and its salt - Eriofast Fix-01, CAS: 124-09-4, used during fabric dyeing. Brand: No. 100% new;TN043#&Hợp chất chức amin, Amin đa chức mạch hở, Hexametylendiamin và muối của nó - ERIOFAST FIX-01, CAS:124-09-4, dùng trong quá trình nhuộm vải. Hiệu:không. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3374
KG
3080
KGM
21652
USD
070522DJSCHKG220000321
2022-05-12
292122 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM RAYSKY TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED TN043#& amino compound, open-circuit amino, hexametylendiamin and its salt-Eriofast Fix-01, CAS: 124-09-4, used in fabric dyeing. Brand: No. 100% new;TN043#&Hợp chất chức amin, Amin đa chức mạch hở, Hexametylendiamin và muối của nó - ERIOFAST FIX-01, CAS:124-09-4, dùng trong quá trình nhuộm vải. Hiệu:không. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGKONG
CANG CAT LAI (HCM)
8077
KG
3080
KGM
21930
USD
280921KH21090216185515680
2021-10-04
940391 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63005898 # & iron bar for bed frame, KT: 840x86x40mm, 63005898 (raw material sx bed), 100% new;63005898#&Thanh sắt dùng cho khung giường, Kt:840X86X40MM,63005898 (nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21910
KG
168
PCE
744
USD
300621DBS210630001-02
2021-07-06
731816 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 38000620 # & nut, white galvanized, african 9.4 * 55.5mm, (raw material production bed) 38000620, 100% new;38000620#&Đai ốc, mạ kẽm trắng, phi 9.4*55.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường) 38000620, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18337
KG
1856
PCE
93
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
630232 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Khăn trải giường dạng tấm, 2310x1270mm,100% polyester, 728g/m2, Mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
PCE
774
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004060 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 893 * 66.5mm, (raw material production bed), 63004060, 100% new;63004060#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*893*66.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004060, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
464
PCE
6992
USD
031221KH21112515385713700
2021-12-13
940390 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004062 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 427.5 * 30mm, (raw material production bed), 63004062, 100% new;63004062#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*427.5*30mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004062, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
31926
KG
232
PCE
1650
USD
2021/711/C-46952
2021-07-21
840510 INDUSTRIAL BUSINESS GROUP SRL JIANGSU MEDWISH NETWORK TECHNOLOGY SISTEMA GENERADOR DE OXIGENO, MOD: SND-30Y; Lean Gas Generators (Air Gas) Or Water Gas Generators, Even With Their Scrubbers; Acetylene Generators And Similar Gas Generators, Wet, Even With Their Scrubbers
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI PUDONG INTERNATIONAL APT
VERDE
6586
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
98500
USD
2021/711/C-46952
2021-07-21
840510 INDUSTRIAL BUSINESS GROUP SRL JIANGSU MEDWISH NETWORK TECHNOLOGY SISTEMA GENERADOR DE OXIGENO, MOD: SND-20Y; Lean Gas Generators (Air Gas) Or Water Gas Generators, Even With Their Scrubbers; Acetylene Generators And Similar Gas Generators, Wet, Even With Their Scrubbers
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI PUDONG INTERNATIONAL APT
VERDE
10455
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
158000
USD
TXSLAIOCAN2785
2022-05-07
730120 TORO COMPANY JIANGSU TONGSHUN POWER TECHNOLOGY ASM-DECKLIFT[WELDED] RHCONTROLHANDLEASM CARGOBEDSIDEASMLH[WELDED] ROLLERASM[WELDED] CONTROLARMASM[MDX] RHLIFTARMASM-72 CARRIERFRAMEASM[SERVICE] BRAKEASM[WELDED] IDLERARMASM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
19598
KG
54
CTN
0
USD