Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHRJ20120357
2020-12-23
550951 C?NG TY LIêN DOANH D?T NHU?M VI?T H?NG JIANGSU CENTURY TEXHONG TEXTILE CO LTD Polyester Staple Fiber from fibers, mixed mainly with fibers are renewable Staple: 16 / 40D POLYESTER Modal BLACK (50/50) (3.0), composition of 50% polyester, 50% Modal, black, 100% new goods.;Sợi khác từ xơ Staple Polyeste, được pha chủ yếu với xơ Staple tái tạo: 16/40D POLYESTER MODAL BLACK (50/50) (3.0), thành phần 50% Polyester, 50% Modal, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
264
KG
73
KGM
501
USD
180222EURFL22112407DAD
2022-02-25
551030 C?NG TY TNHH MTV D?T V?I VINATEX QU?C T? JIANGSU CENTURY TEXHONG TEXTILE CO LTD Fiber from Staple Renewable CD14 / 75D (T400) / 70D (70% Ecovero: 30% Cotton) Denim components include 53% Rayon, 23% Cotton, 19% Polyester, 5% Spandex Level: 421.86 (meter index : 23.7). New 100%;Sợi từ xơ staple tái tạo CD14/75D(T400)/70D (70% Ecovero:30% Cotton) DENIM thành phần gồm 53% Rayon, 23% Cotton, 19% Polyester, 5% Spandex độ mảnh: 421.86 (chỉ số mét: 23.7). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
681
KG
312
KGM
2181
USD
200621AAST015240
2021-07-06
844819 C?NG TY TNHH KHKT TEXHONG NH?N TR?CH TEXHONG TEXTILE GROUP LIMITED Automatic bagging machine (Model: HTBW, Year of manufacture: 2021) Synchronous rejection Details Details Appendix attached-cone yarn Automatic Packaging Machine-New 100%;máy đóng bao tự động (model :HTBW, năm sản xuất :2021) hàng đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-cone yarn automatic packaging machine-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
77180
KG
4
SET
814009
USD
140222JJCTCSGBUN220204
2022-02-25
844819 C?NG TY CP D?T TEXHONG NH?N TR?CH CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Equipment Fiber Fiber Synchronous Composit Detail Detail Appendix Attachment-Compat Spinning Device-New 100%;Thiết bị sản suất sợi compat đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-COMPAT SPINNING DEVICE-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34560
KG
36
SET
253440
USD
210721JJCSHHPB101308
2021-07-27
550951 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 162 # & Fiber 105D CST / R18 (D: 3.5) Lycra Black, T = Repreve, Compact proportion 73% Polyester 18% Rayon 9% Spandex, using cow fabric production;162#&Sợi 105D CST/R18(D:3.5) LYCRA BLACK,T=REPREVE,COMPACT tỷ trọng 73%POLYESTER 18%RAYON 9%SPANDEX, dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
36072
KG
1712
KGM
7702
USD
210821JJCSHHPB101493-01
2021-09-01
550951 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 114 # & fiber 70D CST / R16 (D: 3.6) 65/35 T = Repract Compact from staple fiber synthesized 61% Polyester 33% Rayon 6% Spandex, using cow fabric production;114#&Sợi 70D CST/R16(D:3.6) 65/35 T=REPREVE COMPACT từ xơ staple tổng hợp tỷ trọng 61%POLYESTER 33%RAYON 6%SPANDEX, dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
35448
KG
400
KGM
1340
USD
112200018433532
2022-06-28
844712 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Round knitting machine, Model: JXP/ 3F, 30''x 24g x 90F, 2268T, voltage of 380V-50Hz, capacity of 3.75kW, brand: Jingmei, roller diameter: 762mm, used for textile factories, new 100%;Máy dệt kim tròn, model: JXP/ 3F, 30''X 24G X 90F, 2268T, điện áp 380V-50Hz, công suất 3.75KW, nhãn hiệu: Jingmei, đường kính trục cuốn: 762mm, dùng cho nhà máy dệt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2400
KG
1
SET
21960
USD
150422Z2203024BHAI
2022-04-19
550953 C?NG TY TNHH D?T MAY B?C GIANG VI?T NAM CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Fiber (except stitching) from synthetic, unpacked stapline fiber for retail: polyeste fibers mixed mainly with cotton fiber, TP 73.23% Polyeste, 18.31% cotton, 8.46% spandex, black, 306 dtex, new 100 %: Black T/C (80/20) 21s+70dts;Sợi(trừ chỉ khâu)từ xơ staple tổng hợp,chưa đóng gói để bán lẻ:Sợi từ polyeste pha chủ yếu với xơ bông,tp 73.23% polyeste,18.31% bông,8.46% spandex,màu đen,306 dtex,mới 100%:Black T/C(80/20) 21S+70DTS
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
3443
KG
425
KGM
1796
USD
051221JJCSHHPB101890
2021-12-13
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 124 # & Fiber 105D CST / CSC / C18 (D: 3.5) 80/20 Compact T = Repreve, from synthetic staple fibers, including 73% Polyester 18% Cotton9% Spandex used to produce cow fabric in textile dyeing factory;124#&Sợi 105D CST/C18(D:3.5) 80/20 COMPACT T=REPREVE, từ xơ staple tổng hợp, gồm 73%POLYESTER 18%COTTON9%SPANDEX dùng sản xuất vải bò trong nhà máy dệt nhuộm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23165
KG
4000
KGM
15600
USD
112100013645511
2021-07-06
550953 C?NG TY TNHH D?T MAY B?C GIANG VI?T NAM CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Fiber (except sewing threads) from synthetic staple fibers, not packed for retail: Polyeste fibers Mixed primarily with cotton fiber, TP 73.23% Polyester, 18.31% cotton, 8.46% Spandex, black, new 100%: black T / C (80/20) 21s + 70dts;Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi từ polyeste pha chủ yếu với xơ bông, tp 73.23% polyeste, 18.31% bông, 8.46% spandex, màu đen, mới 100%:Black T/C(80/20) 21S+70DTS
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1136
KG
1125
KGM
4602
USD
170522AQDVH6P2100302-01
2022-05-23
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 202 STAPLE fiber synthesized 105D CST/C16 (D: 3.5) 80/20, Compact, Reportve from74%Polyester 18%cotton8%Spandex used to produce cow fabric;202#&Sợi staple tổng hợp 105D CST/C16(D:3.5) 80/20,COMPACT ,REPREVE từ74%POLYESTER 18%COTTON8%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
22091
KG
1000
KGM
3800
USD
230522799210258000
2022-06-01
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 246 #& fiber 70D CST/CSB10 (D: 3.5) TVS196.60/40, Repreve, Compact from fibers synthesized 58%polyester 39%cotton3%spandex used to produce cow cloth;246#&Sợi 70D CST/CSB10 (D:3.5) TVS196,60/40,REPREVE,COMPACT từ xơ staple tổng hợp tỷ trọng 58%POLYESTER 39%COTTON3%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24947
KG
1000
KGM
4250
USD
210821JJCSHHPB101493-01
2021-09-01
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 195 # & synthetic fiber 105D CST / C18 (D: 3.5) 80/20 Black T = Repreve, Compact consists of 74% Polyester 18% Cotton8% Spandex used to produce cow fabric;195#&Sợi xơ tổng hợp 105D CST/C18(D:3.5) 80/20 BLACK T=REPREVE,COMPACT gồm 74%POLYESTER 18%COTTON8%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
35448
KG
1000
KGM
4400
USD
050122A56BX09119
2022-01-13
550953 C?NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.11 # & Yarn from polyester fiber mixed with cotton and rayon, polyester density: 53%, Cotton: 24%, viscose: 19%, spandex: 4%, 100% / polyester cotton rayon blended yarn 55/25 / 20TZ / C / R19 / 40D-LK3.2;Y.11#&Sợi từ xơ polyester pha với bông và rayon,tỷ trọng polyester:53%,cotton:24%,viscose:19%, spandex:4%,hàng mới 100%/POLYESTER COTTON RAYON BLENDED YARN 55/25/20TZ/C/R19/40D-LK3.2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
31953
KG
169
KGM
779
USD
211221ASHVH1R1253124
2022-01-06
844831 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N LONG CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Iron cotton brushed needles AC2525 * 01740D-52 (9000m / roll), NSX: Geron Card Clothing (Jiangsu), used for weaving machines, 100% new products.;Kim chải bông bằng sắt AC2525*01740D-52 (9000m/cuộn), nsx: Geron Card Clothing (Jiangsu), dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6476
KG
6
ROL
3533
USD
190721JJCSHHPB101307
2021-07-24
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 210 # & Monofilament fibers combed cotton CD8 BCI / RECYCLE COTTON = 80/20, the proportion of 100% cotton, expenditure of 738.33 meters 13:54 decitex piece of fabric used to produce beef;210#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ CD8 BCI/RECYCLE COTTON=80/20, tỷ trọng 100% cotton, chi số mét 13.54 độ mảnh 738.33 decitex dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
47350
KG
4754
KGM
17351
USD
030721JJCSHHPB101100-02
2021-07-09
551030 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Yarn 70d + (70D + P75) + CSC / R 16 (D: 3.5) 50/50 Black, Dual Core, Poly + Cotton + Rayon = Black from Renewable Staple fiber, including 23% Polyester 32.5% Cotton 32.5% Rayon 12% Spandex, using cow fabric production;Sợi 70D+(70D+P75)+CSC/R 16 (D:3.5) 50/50 BLACK, DUAL CORE, POLY+COTTON+RAYON=BLACK từ xơ staple tái tạo, gồm 23%POLYESTER 32.5%COTTON 32.5%RAYON 12%SPANDEX , dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
46256
KG
122
KGM
1238
USD
210521JJCTCHPBYY120519
2021-06-09
591131 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Textile products with woven fabrics from Nylon 6 Filament (Leather Leather Ring), 23.5mm size, Weight 76.44g / m2, size 131 * 23.5 * 120mm, made into tubes, approximately 39mm diameter,;Sản phẩm dệt bằng vải dệt thoi từ filament nylon 6 (vòng da lưới), khổ 23.5mm, trọng lượng 76,44g/m2, kích thước 131*23.5*120mm, được tạo thành hình ống, đường kính xấp xỉ 39mm,
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
8380
KG
80000
PCE
16800
USD
230522799210258000
2022-06-01
520612 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 273 #& cotton fiber 70d CSC/P10 (D: 3.5) 55/45, P = S-Café, compact 44%polyester 53%cotton3%spandex spending on 16.93 degrees pieces 590.67 Decitex;273#&Sợi bông 70D CSC/P10 (D:3.5) 55/45, P=S-CAFÉ, COMPACT tỷ trọng 44%POLYESTER 53%COTTON3%SPANDEX chi số mét 16.93 độ mảnh 590.67 decitex dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24947
KG
4425
KGM
26550
USD
110622COAU7239203280-01
2022-06-27
520612 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 70D+P75+CD18 (D: 3.5)+Black #& single fiber from non -brush cotton fiber meter 30.47 pieces 328.15 Decitex use cow cloth;70D+P75+CD18(D:3.5)+Black#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ70D P75 CD18 (D:3.5), DUAL CORE,P&COTTON =BLACK,BCI 23%POLYESTER 71%COTTON 6%SPANDEX, chi số mét 30.47 độ mảnh 328.15 decitex dùng sx vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
24847
KG
5000
KGM
39250
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 C?NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
220122ASHVH1R2013133
2022-01-27
844513 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD SB-D26 bow transplant machine (synchronous disassembly), power supply 380V / 50Hz, total capacity of 13.91kw, Rieter brand, used for textile factories, 100% new products.;Máy ghép cúi SB-D26 (đồng bộ tháo rời), dùng điện 380V/50Hz, tổng công suất 13.91Kw, nhãn hiệu RIETER, dùng cho nhà máy dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
14538
KG
4
SET
161492
USD
112100015197534
2021-09-17
401034 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD CUROA M-2070 with vulcanizing rubber, trapezoidal cross section, size 12 * 2070mm (2070mm perimeter), NSX: Xuzhou Chuangming, used for weaving machines, 100% new products.;Dây curoa M-2070 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12*2070mm (chu vi 2070mm), nsx: Xuzhou Chuangming, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
105
KG
10
PCE
16
USD
210821JJCSHHPB101493-01
2021-09-01
520512 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 209 # & single fiber from cotton fiber does not comb SB8.5 TVS180, BCI / Recycle Cotton = 80/20, density 100% Cotton, Number of meters of 14.39 degrees 694.9 decitex used to produce cow fabric;209#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ SB8.5 TVS180,BCI/RECYCLE COTTON=80/20, tỷ trọng 100% cotton, chi số mét 14.39 độ mảnh 694.9 decitex dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
35448
KG
1310
KGM
5045
USD
230522799210258000
2022-06-01
551090 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 88 #& fiber 70D CSR/P16 (D: 3.5) 60/40 Compact from Staple fibers regenerating 38%Polyester 56%Rayon 6%Spandex with cow fabric production;88#&Sợi 70D CSR/P16(D:3.5) 60/40 COMPACT từ xơ staple tái tạo tỷ trọng 38%POLYESTER 56%RAYON 6%SPANDEXdùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24947
KG
5000
KGM
19500
USD
110622COAU7239203280-02
2022-06-27
551090 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 70D CSR/P16 (D: 3.5) 60/40, Black, Repreve, R = EcoVovero Rayon & Poly = Black, Compact, from Staple Fiber, including 38%Polyester 56%Rayon 6%Spandex used to produce cow fabric;Sợi 70D CSR/P16 (D:3.5) 60/40, BLACK, REPREVE, R=ECOVERO RAYON&POLY=BLACK,COMPACT , từ xơ staple tái tạo, gồm 38%POLYESTER 56%RAYON 6%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
24847
KG
90
KGM
450
USD
181221COAU7235649160
2022-01-06
844540 C?NG TY CP D?T TEXHONG NH?N TR?CH CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Automatic pipping machine operates with Brands: Saurer, Model: Autoconer, Production Year: 2017 Re-detachment syncs Details Annex Attachment-Saurer Automatic Winding Machines Autoconer-New 100%;máy đánh ống tự động hoạt động bằng diện nhãn hiệu :SAURER,model:AUTOCONER,sản xuất năm :2017 hàng đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-SAURER AUTOMATIC WINDING MACHINES AUTOCONER-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
46795
KG
5
SET
909140
USD
160522LNBHCM22047697
2022-05-21
520852 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN JIANGSU LIANFA TEXTILE CO LTD LTVA1152 96%cotton woven fabric 4%spandex, pattern fabric, printed, weight 106.00g/m2 47-48 ";LTVA1152#&Vải dệt thoi 96%COTTON 4%SPANDEX, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 106.00g/m2 47-48"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
4696
MTR
24028
USD