Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ASWWASSZX001810
2020-05-25
179000 OGDEN MFG JIANGMEN SPEED STAINLESS STEEL 2X40HC 1790 CTNS STAINLESS STEEL HANDCRAF TEDSINK<br/>2X40HC 1790 CTNS STAINLESS STEEL HANDCRAF TED SINK<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
13445
KG
1790
CTN
0
USD
ASWWASSZX002197
2020-07-06
240200 ELKAY MANUFACTURING COMPANY JIANGMEN SPEED STAINLESS STEEL 3X40HC 2402CTNS STAINLESS STEEL HANDCRAF TED SINK<br/>3X40HC 2402 CTNS STAINLESS STEEL HANDCRAF TEDSINK<br/>3X40HC 2402 CTNS STAINLESS STEEL HANDCRAF TED SINK<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1501, WILMINGTON, NC
19517
KG
2402
CTN
0
USD
ASWWASSZX003309
2020-08-18
120280 ELKAY MANUFACTURING COMPANY JIANGMEN SPEED STAINLESS STEEL 2X40HC 1X20ST 280 CTNS STAINLESS STEEL H ANDCRAFTED SINK<br/>2X40HC1X20ST 280 CTNS STAINLESS STEEL H ANDCRAFTED SINK<br/>2X40HC 1X20ST 280 CTNS STAINLESS STEEL H ANDCRAFTED SINK<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
23030
KG
280
PKG
0
USD
200522PRCN22050167HAP
2022-06-01
741533 C?NG TY TNHH ITALISA VI?T NAM JIANGMEN YILIN PRECISION MANUFACTURING CO LTD The nut of the bronze alloy faucet to fix the components of the faucet code 8725B0029A0ACP0, specifications 31*15.75mm, 100% new goods (goods under Section 4 on CO);Đai ốc của vòi nước bằng hợp kim đồng để cố định linh kiện của vòi nước mã 8725B0029A0ACP0, quy cách 31*15.75mm, hàng mới 100% (Hàng thuộc mục số 4 trên CO)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
DINH VU NAM HAI
1924
KG
4994
PCE
3396
USD
091221PRCN21C184HAP
2022-01-04
741820 C?NG TY TNHH ITALISA VI?T NAM JIANGMEN YILIN PRECISION MANUFACTURING CO LTD Bottom base of copper alloy faucet code 8633B0343A0AcP0 for copper alloy faucet, 6 * 50mm specifications, 100% new goods (goods belonging to No. 14 on CO);Đế đáy của vòi nước bằng hợp kim đồng mã 8633B0343A0ACP0 dùng cho vòi nước bằng hợp kim đồng, quy cách 6*50mm, hàng mới 100% (Hàng thuộc mục số 14 trên CO)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
GREEN PORT (HP)
5256
KG
252
PCE
194
USD
190721PRCN2107195HCM
2021-07-28
741539 C?NG TY TNHH ITALISA VI?T NAM JIANGMEN YILIN PRECISION MANUFACTURING CO LTD Pressed lid of faucet with alloy, code 8735b0037b0ant0, used for faucet, specified 46.12 * 10.5mm. 100% new goods (item number 10 on CO);Nắp ép của vòi nước bằng hợp kimđồng, mã 8735B0037B0ANT0, dùng lắp cho vòi nước, quy cách 46.12*10.5mm.Hàng mới 100% (Mục số 10 trên CO)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
DINH VU NAM HAI
5841
KG
1499
PCE
1229
USD
090522COAU7238654620
2022-06-01
846090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG V?N THàNH YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LIMITED Vibratory Polisher, Model: ZXZD400, capacity of 3.7W, current 70A, Specification: 2400*800*860mm, used in iron and steel production, 100%new goods (1 set = 1 pce);Máy đánh bóng ma sát (Vibratory Polisher), model:ZXZD400, công suất 3.7W ,dòng điện 70A ,quy cách :2400*800*860mm,dùng trong sản xuất sắt thép, hàng mới 100%(1 Set =1 Pce)
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
9400
KG
1
SET
6800
USD
180322713210049000
2022-04-22
730640 C?NG TY C? PH?N QU?C T? ??I D??NG O S S YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LIMITED Welding tube made of stainless steel 304, circular cross section, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS34, KT (long-term degrees), 114mm x 1.5mmx6000mm, not used as steam and water pipes, gas. New 100%;Ống hàn làm từ thép không gỉ 304, mặt cắt hình tròn, TCCS/OSS-DAIDUONG01:2014,OSS34, kt (phiXđộ dầyXchiều dài), 114mm x 1.5mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25046
KG
1160
KGM
3518
USD
180322713210049000
2022-04-22
730661 C?NG TY C? PH?N QU?C T? ??I D??NG O S S YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LIMITED Welding tube made of stainless steel 304, square face, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS34, DC> 12.5mm, KT (RXDX thickness), 100mmx100mmx2.0mmx6000mm, not used in order;Ống hàn làm từ thép không gỉ304,mặtcắt hình vuông,TCCS/OSS-DAIDUONG01:2014,OSS34,DC>12.5mm,kt(RXDXđộ dầyXcd),100mmx100mmx2.0mmx6000mm,khôngdùnglàmốngdẫnhơivànước, khíđốt.Hàngmới100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25046
KG
1833
KGM
5376
USD
150622SNKO03B220600311
2022-06-27
721914 C?NG TY C? PH?N QU?C T? ??I D??NG O S S YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LIMITED 201 hot rolled stainless steel, rolled rolling, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS21NO1, size 2.5mm x 620mm, 100%new goods; Used to produce welded steel pipes; %C <= 0.075%,%CR> = 13,750%;Thép không gỉ 201 cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, TCCS/OSS-Daiduong01: 2014, OSS21NO1, kích thước 2.5mm x 620mm , hàng mới 100%; dùng để sản xuất ống thép hàn; %C< = 0.075% , %Cr > =13.750%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
103643
KG
3703
KGM
6010
USD