Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220522TA22186SHBGHP05
2022-06-01
720916 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI HONG KONG LTD SPCC-SD2.0 #& alloy non-rolled steel rolled rolled, cold rolling, unprocessed, plated or coated, thick 2.0mm x width> 600mm (1250 mm wide);SPCC-SD2.0#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 2.0mm x rộng >600mm ( rộng 1250 mm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
74995
KG
74680
KGM
81625
USD
132000013287691
2020-12-23
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x thickness 1050mm;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
1780
KGM
1086
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
11990
KGM
8633
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
4908
KGM
3534
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
9239
KGM
6652
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
5543
KGM
3991
USD
132100015585599
2021-10-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
31007
KG
1771
KGM
2267
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
4148
KGM
2987
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
8855
KGM
6376
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
8979
KGM
6465
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
10626
KGM
7651
USD
132100015645889
2021-10-11
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
80765
KG
7084
KGM
9068
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
5130
KGM
3694
USD
132100016228989
2021-11-02
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1079X948 # & non-alloy steel flat sheet, cold rolled, unlaced, plated or coated, size: 0.35mm thick, wide> 600mm, size 0.35mm x 1079mm x 948mm;SPCC-S 0.35tX1079X948#&Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 0.35mm, rộng > 600mm, kích thước 0.35mm x 1079mm x 948mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
12813
KG
5529
KGM
7327
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
4025
KGM
2898
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
6936
KGM
4994
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
10118
KGM
7285
USD
132100017454913
2021-12-15
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unparallelted, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
42128
KG
6769
KGM
8664
USD
132200014938359
2022-02-24
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unparallelted, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
30817
KG
1734
KGM
2289
USD
132100013577887
2021-07-05
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
140408
KG
12397
KGM
12273
USD
132000012205885
2020-11-12
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-160-052 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X52XC;000-160-052#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X52XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3427
KG
1321
KGM
1176
USD
132000012009325
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-300-090 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 3.0X90XC;000-300-090#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 3.0X90XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3141
KG
434
KGM
452
USD
132000012009325
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-120-048 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.2X48XC;000-120-048#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.2X48XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3141
KG
180
KGM
160
USD
132100017422000
2021-12-14
720916 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM V-005-290-219 # & non-alloy steel, cold rolled sheet, unpooped coated, 1-3mm-spcc thickness 2.90x1219x1829;V-005-290-219#&Thép không hợp kim, cán nguội dạng tấm, chưa phủ mạ tráng , chiều dày 1-3mm-SPCC 2.90X1219X1829
CHINA
VIETNAM
CONG TY JFE
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
8175
KG
812
KGM
983
USD
112200016452489
2022-04-19
721230 CN C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM T?I H?I PHòNG CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG Gjcbgi-kdfx-1*83#& alloy steel, flat rolled rolls are galvanized by hot dip method, belt and strip, carbon content 0.039% calculated by weight (1.0*83mm);GJCBGI-KDFX-1*83#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng đai và dải, hàm lượng carbon 0.039% tính theo trọng lượng(1,0*83mm)
CHINA
VIETNAM
CTY THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CNCT KEIN HING MURAMOTO (VN) TAI HP
48418
KG
346
KGM
536
USD
112100016683515
2021-11-18
721230 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG EV-004 # & non-alloy steel, flat rolled coils are galvanized by hot dip method Size: 0.6x376xcmm, gjcbgi-kdfx type, code QLNB-11056060037611;EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóngkích thước: 0.6x376xCmm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060037611
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
24846
KG
2342
KGM
3471
USD
132200018406572
2022-06-24
722620 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 434-MS #& Silicon steel magnetic indicator 0.5mm x 434mm x C (Silicon steel Electrical engineering, products of alloy steel are rolled flat.);434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_626523
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
36927
KG
1618
KGM
2113
USD
FOC0199170
2021-04-23
640220 HOREWALIYA AFYA HONG KONG FOOTWEAR WITH OUTER SOLES AND UPPERS OF RUBBER OR PLASTICS
CHINA
MOZAMBIQUE
FUQING
NACALA
25900
KG
550
BAGS
0
USD
FOC0207092
2021-06-25
640220 HOREWALIYA AFYA HONG KONG FOOTWEAR WITH OUTER SOLES AND UPPERS OF RUBBER OR PLASTICS
CHINA
MOZAMBIQUE
FUQING
NACALA
25907
KG
550
BAGS
0
USD
MEDUT7351645
2020-12-07
280469 CIA SIDERURGICA HUACHIPATO S A HONG KONG F LOS DEMAS SILICIOS, EXCEPTO CONTENIENDO 99,99% O MAS DE SICILIO.SILICIOEN POLVO
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
LIRQUEN
325500
KG
325000
KILOGRAMOS NETOS
324575
USD
2021/201/C-2134540
2021-06-29
340213 BELMED LIMITADA BASF HONG KONG PREPARACIONES TENSOACTIVAS BASF HONG KONG; Organic Surfaceactive Agents (Other Than Soap), Surfaceactive Preparations, Washing Preparations (Including Auxiliary Washing Preparations) And Cleaning Preparations, Whether Or Not Containing Soap, Other Than Those Of Heading 34.01, Other, Non Ionic
CHINA
BOLIVIA
SHEUNG SHUI
VERDE
5244
KG
4800
TAMBOR O BIDON
10807
USD
2021/201/C-2134540
2021-06-29
340213 BELMED LIMITADA BASF HONG KONG PREPARACIONES TENSOACTIVAS BASF HONG KONG; Organic Surfaceactive Agents (Other Than Soap), Surfaceactive Preparations, Washing Preparations (Including Auxiliary Washing Preparations) And Cleaning Preparations, Whether Or Not Containing Soap, Other Than Those Of Heading 34.01, Other, Non Ionic
CHINA
BOLIVIA
SHEUNG SHUI
VERDE
3496
KG
3200
TAMBOR O BIDON
7205
USD
090621GZGSGN1820312V
2021-06-24
381590 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50299703-additive CX93038 18kg-catalyst used to produce PU soles, new ethyleneglycol.Hang main component of 100%, Cas: 280-57-9,107-21-1, DN please PTPL;50299703-ADDITIVE CX93038 18KG-Chất xúc tác dùng để sản xuất đế giày PU, thành phần chính ethyleneglycol.Hàng mới 100%,Cas:280-57-9,107-21-1,DN xin PTPL
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
366
KG
18
KGM
360
USD
564402611907
2022-06-01
530290 C?NG TY TNHH BAMBI VI?T NAM BAMBI HONG KONG LTD 10x3inch hemp polishing cake is used to polish metal, 100% new goods;Bánh đánh bóng sợi gai kích thước 10x3inch dùng để đánh bóng kim loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
78
KG
50
PCE
55
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000004 # & Sanddresses Fur face (Narrow shrinking woven fabric with feather ring, 86% nylon6 14% Acrylic components, 16mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 16mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
27
YRD
7
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000003 # & thorny face sandals (narrow shrinking woven fabrics made of feathers, 100% nylon components, 12.5mm size). New 100%;ACC000003#&Băng nhám mặt gai (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 100% nylon, khổ 12.5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
191
YRD
46
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000003 # & thorny face sandy (narrow shrink woven fabric has a hair ring, 100% nylon component, 16mm size). New 100%;ACC000003#&Băng nhám mặt gai (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 100% nylon, khổ 16mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
27
YRD
7
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000004 # & Fur face embra (narrow shrink woven fabric with feather rings, 86% nylon6 14% acrylic components, 12.5mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 12.5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
355
YRD
95
USD
RSLCNBAF2012436A
2021-02-06
290512 GOURMET INNOVATIONS POLYFLAME HONG KONG LTD LIGHTER CLASS:2.1 UN:1057 ELECTRIC IGNITER THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
5201, MIAMI, FL
2251
KG
230
PCS
0
USD
221221268264063
2022-01-06
291550 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50075041-Propionic Acid Pure 950kg-Pure Propionic Acid, 100% new goods -CAS: 79-09-4;50075041-Propionic acid pure 950kg-Axit propionic tinh khiết, hàng mới 100%-Cas:79-09-4
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
36252
KG
34200
KGM
51984
USD
TSVCCN500537322
2022-06-24
653063 KENDO HOLDINGS INC TOLY HONG KONG LTD EMPTY PLASTIC COMPACT (COMPACT,MINI) HS CODE:3923.10.0000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1346
KG
120
CTN
0
USD