Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
130621SITGLYDA214156
2021-06-23
251320 C?NG TY C? PH?N B?O D??NG Và S?A CH?A C?NG TRìNH D?U KHí CENTURY ABRASIVES CO LTD Garnet seeds (sand pearl pomegranate) 30-40 mesh, effects: cleaning and polishing surface material packing: 25 kg / cover.40 bags / 1jumbo bags, manufacturer: Century Abrasives CO., Ltd. New 100%.;Hạt Garnet (cát ngọc thạch lựu) 30-40 MESH, tác dụng: làm sạch và đánh bóng bề mặt vật liệu quy cách đóng gói: 25 kg/bao.40 Bao/1Jumbo bags,Nhà sản xuất: CENTURY ABRASIVES CO.,LTD. Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
25000
KG
25
TNE
7125
USD
2021/711/C-2225525
2021-09-29
845970 CESAR ENRIQUE VARGAS FERIOLI DIRECT TOOLS CHICHARRA 3/8 RYOBI; Machinetools (Including Waytype Unit Head Machines) For Drilling, Boring, Milling, Threading Or Tapping By Removing Metal, Other Than Lathes (Including Turning Centres) Of Heading 84.58, Other Threading Machines (Even
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
3
KG
1
CAJA DE CARTON
56
USD
N/A
2022-02-08
846390 ZEBRA DIAMONDS PROPRIETARY LIMITED HENAN E GRID ABRASIVES CO Machine tools for working metal, sintered metal carbides or cermets, without removing metal (excl. forging, bending, folding, straightening and flattening presses, shearing machines, punching or notching machines, presses, draw-benches, thread rolling mac;Other;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
100
KG
150
EA
6639
USD