Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FLXT00001385333A
2022-01-03
848060 CONSIGNEE IMPORTER OF RECORD ETERNITY MOULD PLASTIC LIMITED INJECTION MOULD OF 51256 & 51257 PO NO.: 470 009948 & 470009949 COUNTRY OF ORIGIN : CHINA THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKI NG MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
5978
KG
2
CTN
0
USD
LCUBC1200316860(H)BCNS00515346
2020-04-30
290930 DIMERCO COMERCIAL LIMITADA ISA F Los demás;ANTHERISA.-FLIQUIDOAROMATIZANTE DE USO INDUSTRIAL
CHINA
CHILE
AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
50
Kn
991
USD
SH1AW1353800
2021-02-01
820411 BIG HOME YIWU ISA TRADING CO LIMITED HANDOPERATED SPANNERS AND WRENCHES (INCLUDING TORQUE METER WRENCHES BUT NOT INCLUDING TAP WRENCHES); INTERCHANGEABLE SPANNER SOCKETS, WITH OR WITHOUT HANDLES., NONADJUSTABLE
CHINA
CHILE
SHANGHAI
CASABLANCA
13435
KG
561
CT
0
USD
031021ALOG2110001
2021-10-18
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-021 # & Water Dispers Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CAS: 64265-57-2, CTHH: C24H41N3O6, Used in leather production (12001130);TTL-021#&Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7, CAS:64265-57-2, CTHH:C24H41N3O6, dùng trong sản xuất da(12001130)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1298
KG
130
KGM
4610
USD
091221ALOG2112003
2021-12-13
292991 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-021 # & Water Dispers Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CAS: 64265-57-2, CTHH: C24H41N3O6, Used in leather production (12001130);TTL-021#&Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7, CAS:64265-57-2, CTHH:C24H41N3O6, dùng trong sản xuất da(12001130)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4781
KG
200
KGM
7092
USD
191220ALOG2012008
2020-12-23
320110 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax, TM Name: Industol Ato, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in the manufacture of skin (12,000,518);TTL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM:Industol Ato, CAS:72854-27-4, CTHH:C39H50N15O22P3, dùng trong sản xuất da(12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11973
KG
10000
KGM
16200
USD
170921ONEYBUEB07883800
2021-11-05
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning ax (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
241020HLCUBU3201017200
2020-12-28
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4 , CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300621ONEYBUEB04932700
2021-09-29
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
200121PTHOC2101088
2021-02-02
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract), TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3 (12,000,518);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),Tên TM:Indusol ATO,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3 (12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22963
KG
10000
KGM
16200
USD
040322ONEYBUEC00782700
2022-04-18
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 #& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O,;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O,
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
230422EGLV340200013008
2022-05-30
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019#& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO,CAS:72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
39000
USD
080521EGLV340100022845
2021-06-18
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
080521EGLV340100022837
2021-06-18
320110 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax, TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4 (91%), 7732-18-5 (9%), CTHH: C39H50N15O22P3, H2O;TTL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da, Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4 (91%), 7732-18-5 (9%), CTHH: C39H50N15O22P3, H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300521ONEYBUEB03345400
2021-08-04
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), (Name TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3, H2O,);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), (Tên TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3,H2O,)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
AHAN2112009
2021-12-13
841989 C?NG TY TNHH INMAS VI?T NAM SHENZHEN USUN MOULD COMPONENTS CO LIMITED Plastic heating channel used in plastic injection molds 24 ports injection mold VPM4-102, electrical operation, 240VAC voltage, capacity of 14000W. Maxmold-Zhenxiong. New 100%;Kênh dẫn nóng gia nhiệt dùng trong khuôn ép nhựa 24 cổng phun khuôn VPM4-102, hoạt động bằng điện, điện áp 240VAC, công suất 14000W. Hiệu Maxmold-Zhenxiong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
754
KG
1
SET
9360
USD
TOPODAISFOL74156
2021-09-14
551342 MINGHUA USA INC JIANGNAN MOULD PLASTIC TECHNOLOGY MD BLENDE ISOFIX BASIS A.F. MD BLENDE ISOFIX HIGH A.F. MD BLENDE ISOFIX ISIZE HIGH A.F. MDBLENDE FUSSRAUM HINTEN 40 A.F. MD BLENDE FUS SRAUM HINTEN 60 A.F. MD BLENDE MITTE HINTEN 3.SITZREIHE A.F. F96 FRONT SPOILER<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
3464
KG
38
PKG
0
USD
4JRCLV9PMI34V
2020-01-29
848071 HAVELLS INDIA LIMITED JIANPAI MOULD CO LTD MLD 6-16A SWITCH PLUNGER REO (CPTMROX122)72CAVITY (PLASTIC INJECTION MOULD FOR THE MFR. OF PARTS OF SWITCH/SOCKET)
CHINA
INDIA
NA
PATPARGANJ ICD (INPPG6)
0
KG
1
NOS
7292
USD
2021/701/C-2123441
2021-06-14
848071 PLAMAT S A ZHEJIANG CHUANGYUAN MOULD SCIENCE MOLDE TEE ZHEJIANG CHUANGYUAN MOULD SCIENC; Moulding Boxes For Metal Foundry, Mould Bases, Moulding Patterns, Moulds For Metal (Other Than Ingot Moulds), Metal Carbides, Glass, Mineral Materials, Rubber Or Plastics, Others
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
1683
KG
1
CAJAS
18900
USD
OIAGS01126209
2020-06-12
520643 EMX INDUSTRIES INC CAMEL ENGINEERING LIMITED ENCLOSURE IRB-RET 1030-01-35 REV REAR COVER PLATE IRB-RET 1030-01-36 REVOPTICS HOLDER IRB-RET 1030-01-39 REV<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
626
KG
19
CTN
0
USD
SHUR94083900
2021-04-04
730805 TO ORDER CCC ENGINEERING LIMITED PROCUREMENT OF PLANT DESIGN, SUPPLY ANDINSTALLATION OF115KV TRANSMISSION LINE(NAMTHOUNG-LOUANG NAMTHA-NAMO) AND DISTRIBUTION NETWORKS PROJECT (AS PERPROFORMA
CHINA
THAILAND
Shanghai
Laem Chabang
285637
KG
236
PK
0
USD
SHUR21083200
2020-07-19
730805 TO ORDER CCC ENGINEERING LIMITED PROCUREMENT OF PLANT DESIGN, SUPPLY ANDINSTALLATION OF115KV TRANSMISSION LINE(NAMTHOUNG-LOUANG NAMTHA-NAMO) AND DISTRIBUTION NETWORKS PROJECT (AS PERPROFORMA
CHINA
THAILAND
Shanghai
Laem Chabang
265697
KG
237
PK
0
USD
130921TCYHS2109027
2021-10-01
842100 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA HESHAN TRADING CO LTD Roller of paint rolling machine, iron material, L = 2640 mm, used in leather production -roller for roller coater, 100% new products;Trục lăn của máy lăn cán sơn, chất liệu sắt, L=2640 mm, sử dụng trong sản xuất thuộc da -Roller for roller coater, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HESHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3110
KG
2
PCE
3400
USD