Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011221SITGSHHPP049829
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD NLSX Foam Soundproof, SUPRASEC 5005 Insulation - Poly Methylen Phenyl Isooxiat liquid. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Clearing250kg / dr, no T / P must be KBHC according to ND113 / 2017 / ND-CP. New 100%;NLSX xốp cách âm,cách nhiệt SUPRASEC 5005 -Nhựa nguyên sinh dạng lỏng poly methylen phenyl isoxianat. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Đóng250kg/DR, Ko có t/p phải KBHC theo NĐ113/2017/NĐ-CP.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
64812
KG
60000
KGM
168000
USD
080221SLHON11L1002420
2021-02-18
320415 C?NG TY TNHH CIKO VINA HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Black dye revert NOVASOL BLACK BOX R MD WW 25kg. CAS: 2475-33-4. New 100%.;Thuốc nhuộm hoàn nguyên màu đen NOVASOL BLACK R MD WW BOX 25KG. CAS: 2475-33-4. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1672
KG
200
KGM
6796
USD
112200015074088
2022-02-28
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
9769
KG
220
KGM
1749
USD
1.0006339165e+011
2021-11-10
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations Treatment of textile materials for industrial textile dyeing from acrylic polymer, CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ polymer acrylic, CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
4129
KG
110
KGM
875
USD
112100016931306
2021-11-26
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1462
KG
110
KGM
875
USD
112200015407434
2022-03-15
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
6107
KG
660
KGM
5247
USD
112200017732042
2022-06-01
320420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NAM D??NG HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD The substance increases the light of the 60kg barrel (UVITEX Em-V Drum 60kg), TKNK: 104657702810/C11 Section 1;Chất làm tăng sáng EM-V thùng 60kg (UVITEX EM-V DRUM 60KG),TKNK:104657702810/C11 MỤC 1
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY HAI NAM DUONG TRADING CO LTD
2717
KG
60
KGM
2614
USD
031221GSLHPG21120012
2021-12-14
320420 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD UVITEX ED-VB synthetic organic preparations are used as a fluorescent bright increase agent, TPC: 2- [2- [4- [2- (4-Cyanophenyl) Vinyl] Phenyl] Vinyl] Benzonitrile, liquid, e / g 60kg / carton, 100% new.;Chế phẩm hữu cơ tổng hợp UVITEX ED-VB được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, tpc: 2-[2-[4-[2-(4-cyanophenyl)vinyl]phenyl]vinyl]benzonitrile, dạng lỏng, đ/g 60kg/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1253
KG
60
KGM
1086
USD
110121GSLHPG21010013
2021-02-18
320420 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Synthetic organic preparations UVITEX BH-V LIQ used as fluorescent brightening agents, whitening dyeing fabric in the textile industry, the main component: 4,4'-bis sodium potassium [6-anilino-4- [ bis;Chế phẩm hữu cơ tổng hợp UVITEX BH-V LIQ được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, làm trắng vải trong công nghiệp dệt nhuộm, thành phần chính: potassium sodium 4,4'-bis[6-anilino-4-[bis
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
601
KG
540
KGM
2268
USD
HDMUQSWB9405608
2020-11-28
079321 BASF COLORS EFFECTS USA LLC BASF COLORS EFFECTS SINGAPORE PTE LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (230CTNS) CY / CY COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES PALIOTOL YELLOW K 1420 +SUNTEC TOWER ONE SINGAPORE 038987 SINGAPORE TEL:+65 6337 0330 FAX:+65 6334 0330 ++CODE USNJ0793210890 TEL:9732456000 FAX:9732456002 E-MAIL:IN
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5290
KG
230
CTN
0
USD
HDMUQSWB9477265
2021-02-02
079321 BASF COLORS EFFECTS USA LLC BASF COLORS EFFECTS SHANGHAI CO LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (30PKGS) CY / CY COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES PALIOTOL YELLOW K 1420 PO 4962014629 ++JURISDICT. CODE USNJ0793210890 TEL:9732456000 +++PA 19106-3690 PHONE: (215) 6297546 FAX: (215) 5585751 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6900
KG
30
PKG
0
USD
AJLYG0533
2020-07-09
870322 CIDEF COMERCIAL S A CH Automóviles de turismo;AUTOMOVILCHMGMGZS 1.5 MT COM 2020 1498CCMGZS
CHINA
CHILE
ASIA JAPON,YOKOHAMA
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
195
Unidad
1542005
USD
(M)EUKOXICL1652649(H)HTAO00787
2020-07-20
870431 IMPORT Y DISTRIB TASCO CHILE L CH Camionetas;CAMIONETACHFOTONBJ5036XXY-D3 2020 MECANICA CABINA SIMPLEK1225 CC1249 PTCM 2545PBV2545 KBBJ5036XXY-D3-0
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
2640
KG
2
Unidad
12877
USD
(M)EUKOXICL1658684(H)HTSN00012
2020-07-09
870431 IMPORT Y DISTRIB TASCO CHILE L CH Camionetas;CAMIONETACHFOTONBJ5036XXY-D3 2020 MECANICA CABINA SIMPLEK1225 CC1249 PTCM 2545PBV2545 KBBJ5036XXY-D3-0
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
1320
KG
1
Unidad
6241
USD
(M)EUKOXICL1658684(H)HTSN00012
2020-07-27
870431 IMPORT Y DISTRIB TASCO CHILE L CH Camionetas;CAMIONETACHFOTONBJ1036V4AV5-A2 2020 MECANICA CABINA DOBLEK1320 CC1498 PTCM 2545PBV2545 KBBJ1036V4AV5-A2-0
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2
Unidad
13827
USD
(M)EUKOXICL1658684(H)HTSN00012
2020-06-19
870431 IMPORTADORA ALSACIA LTDA CH Camionetas;CAMIONETACHFOTONBJ5036XXY-D3 2020 MECANICA CABINA SIMPLEK1225 CC1249 PTCM 2545PBV2545 KBBJ5036XXY-D3-0
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
4
Unidad
24965
USD
COSU6310055790
2021-10-07
282810 PROQUIEL QUIMICOS LTDA N CH CH F HIPOCLORITO DE CALCIO COMERCIAL Y DEMAS HIPOCLORITOS DE CALCIO.HIPOCLORITO DE CALCIOGRANULADO
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
29750
KG
28000
KILOGRAMOS NETOS
54180
USD
COSU6317750140
2022-01-21
282810 PROQUIEL QUIMICOS LIMITADA N CH CH F HIPOCLORITO DE CALCIO COMERCIAL Y DEMAS HIPOCLORITOS DE CALCIO.HIPOCLORITO DE CALCIOGRANULADO
CHINA
CHILE
OTROS PUERTOS MEXICO
SAN ANTONIO
29750
KG
28000
KILOGRAMOS NETOS
54012
USD
HLCUTS12007ASEK5
2020-09-15
281511 PROQUIEL QUIMICOS LTDA N CH CH F HIDROXIDO DE SODIO (SOSA CAUSTICA), SOLIDO.SODA CAUSTICAPRESENTADO EN PERLAS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
108432
KG
108000
KILOGRAMOS NETOS
44388
USD
MAEU1KT340603
2022-02-03
283329 VETERQUIMICA S A CH R CH F LOS DEMAS SULFATOS, EXCEPTO SULFATOS DE COBALTO, SODIO, MAGNECIO, ALUMINIO, NIQUEL, COBRE Y BARIO.;SULFATO FERROSO;POLVO GDO TECNICO;EN SACOS DE 1250 KILOS PARA USO QUIMICO VETERINARIO<br/><br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
125300
KG
125000
KILOGRAMOS NETOS
107500
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722611 C?NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (micro-structure) oriented, type B30P105 thick 0.3mm x 570mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 570mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
790
KGM
1943
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722611 C?NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 560mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 560MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1327
KGM
3868
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 180mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 180mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
300
KGM
614
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 400mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 400mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
672
KGM
1376
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 520mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 520mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
685
KGM
1403
USD
161121SSG121100708
2021-11-19
960910 C?NG TY TNHH TH?I TRANG Và M? PH?M ?U CH?U COTTON ON SINGAPORE PTE LTD Pencil-Material: Main: 80% Wood, 20% Graphite; Exterior: 100% Plastic; Trim: 100% Rubber.-Brand: Typo-Code: 140123. New 100%;BÚT CHÌ-Chất liệu: Main: 80% Wood, 20% Graphite; Exterior: 100% Plastic; Trim: 100% Rubber.-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 140123. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1958
KG
3
PCE
5
USD
UAHK2200237
2022-06-27
910211 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatches, iron wires, 6 needles, battery runs, calendars, no numbers, mechanical display, MTP-VD300D-1EFF (CN), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây sắt, 6 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, , MTP-VD300D-1EUDF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
926
KG
10
PCE
188
USD
100222YESI110128
2022-02-24
252321 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2506 # & white portland cement used on board, cement white 20kg, 100% new;928-2506#&Xi măng Portland trắng sử dụng trên tàu, CEMENT WHITE 20KG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
BAG
0
USD
171121CNNKG0000069241
2021-12-14
170291 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD (NLSXSP Nesle) Maltodextrin 17-20de powder - 43810040 Glucidex 19 - Maltodextrin (25kg / bag homogeneous). HSD: 09/2026;(NLSXSP Nesle) Bột maltodextrin 17-20DE - 43810040 GLUCIDEX 19 - MALTODEXTRIN (Hàng đồng nhất 25Kg/bag). HSD: 09/2026
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10331
KG
10
TNE
8000
USD
101221SSG121100778
2021-12-15
611595 C?NG TY TNHH TH?I TRANG Và M? PH?M ?U CH?U COTTON ON SINGAPORE PTE LTD Short socks 5 double / set - Material: Cotton 67%, Elastane 2%, Polyester 31% --The: Body-Code: 6332048. New 100%;Vớ ngắn 5 đôi/bộ -Chất liệu: Cotton 67%, Elastane 2%, Polyester 31%-Hiệu: BODY-Mã hàng: 6332048. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2662
KG
1
SET
2
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
150422SESIN2204001701CTI
2022-04-19
950639 C?NG TY TNHH TRANSVIEW GOLF VI?T NAM LEONIAN SINGAPORE PTE LTD Wrap the tip of the golf stick with fabric+Simili - CA HC AM Active FWY 22 JM. Brand: Callaway. 100% new;Bọc đầu gậy chơi gôn bằng vải+simili - CA HC AM ACTIVE FWY 22 JM. HIỆU: CALLAWAY.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
6
PCE
65
USD
2610214351-9521-109.019
2021-11-03
890690 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1999 # & Rescue boat on board, Viking Norsafe Merlin-615 Rescue Boat, Size: 6.25m x 2.45m x 2.50m, download 6-15 people, weight 1150kg, 3.5 ton water retail, 100% new;928-1999#&Xuồng cứu hộ dùng trên tàu, VIKING NORSAFE Merlin-615 Rescue boat, kích thước: 6.25m x 2.45m x 2.50m, tải 6-15 người, trọng lượng 1150kg, lượng giãn nước 3.5 tấn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7550
KG
1
PCE
26818
USD
190122CAN0083478
2022-02-24
841869 C?NG TY TNHH TORAY INTERNATIONAL VI?T NAM CHI NHáNH QU?NG NG?I JUKI SINGAPORE PTE LTD Water chiller, cold water supply for stamping machines, products used in industrial sewing industry, Model CL-50, Brand: H & H, cooling capacity: 750W, refrigerant: R-134A.;Máy làm lạnh nước, cung cấp nước lạnh cho máy dập, sản phẩm dùng trong nghành may công nghiệp, Model CL-50, nhãn hiệu: H&H, công suất làm lạnh: 750W, môi chất làm lạnh: R-134a.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
6442
KG
4
SET
3540
USD
010120SISGSGE36038
2021-01-04
900580 C?NG TY C? PH?N VIC VI?T NAM NIKON SINGAPORE PTE LTD Accessories for digital cameras - Nikon Brand, LASER rangefinder binoculars COOLSHOT 40i single new GII.New 100%;Phụ kiện dùng cho máy ảnh kỹ thuật số - Hiệu Nikon, Ống nhòm đơn LASER RANGEFINDER COOLSHOT 40i GII.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
4
PCE
976
USD
NNR31411514
2021-07-05
901180 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T ??C MINH OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Microscope with EP50 digital camera connection. Model: CX23, used for research is not medical equipment. Manufacturer / Olympus / Japan. New 100%;Kính hiển vi kết nối camera kỹ thuật số EP50. Model: CX23, dùng phục vụ nghiên cứu không phải là thiết bị y tế. Hãng sản xuất/: Olympus/Nhật Bản. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
25
KG
1
PCE
4607
USD
WG00599500
2022-06-03
854470 C?NG TY C? PH?N TIN H?C L?C VI?T ANIXTER SINGAPORE PTE LTD Optical fiber signal cable, Corning Fiber Patch Cord, LC Duplex To Sk Duplex OM3 Zipcord, Riser Rating, 10m (055702T510010M), 100% new;Cáp tín hiệu sợi quang, Corning Fiber Patch cord, LC Duplex to SC Duplex OM3 Zipcord, riser rated, 10M (055702T5120010M), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
132
KG
20
PCE
784
USD
240322EGLV 140200434672
2022-04-21
730411 C?NG TY C? PH?N THI?T B? DUY PH??NG WEICHAI SINGAPORE PTE LTD WHM Motor Plan (220kW-614KW) 100% new Weichai brand: Stainless steel hatchery, no connection, no rivet;Phụ tùng động cơ thủy WHM ( 220KW-614KW) nhãn hiệu WEICHAI mới 100% : Ống dầu hồi bằng thép không gỉ, không nối, không tán đinh
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
6063
KG
3
PCE
33
USD
240522DTD361503
2022-06-02
722530 C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Flat rolled alloy steel rolls, soaked in rust, bo = 0.002%not overheated, unprocessed with paint, Jis G3131 standard, SPHC steel, KT: 4.0mm*1219mm*C, 100% new;Thép hợp kim Bo cán phẳng dạng cuộn,đã ngâm tẩy gỉ,Bo=0.002%chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn JIS G3131,mác thép SPHC,kt:4.0mm*1219mm*C,mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CHUA VE (HP)
224
KG
20420
KGM
19603
USD
130221SSG121100108
2021-02-18
620530 C?NG TY TNHH TH?I TRANG Và M? PH?M ?U CH?U COTTON ON SINGAPORE PTE LTD Short-sleeved shirt male-Material: Viscose (Viscose Rayon) 100% utility: COTTONON-Id: 3610326. New 100%;Áo sơ mi ngắn tay nam-Chất liệu: Viscose (Viscose Rayon) 100%-Hiệu: COTTONON-Mã hàng: 3610326. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3721
KG
1
PCE
7
USD
040621SSG121100387
2021-06-07
620530 C?NG TY TNHH TH?I TRANG Và M? PH?M ?U CH?U COTTON ON SINGAPORE PTE LTD Men's short-sleeved shirt-Material: Viscose (Viscose Rayon) 100% --The: Cottonon-Code: 3610326. New 100%;Áo sơ mi ngắn tay nam-Chất liệu: Viscose (Viscose Rayon) 100%-Hiệu: COTTONON-Mã hàng: 3610326. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
794
KG
1
PCE
6
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes, dust-free products used in Indanthren Scarlet GG Colloisol;Thuốc nhuộm hoàn nguyên, chế phẩm không bụi dùng trong ngành nhuộm dạng bột Indanthren Scarlet GG Colloisol
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1200
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320415 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Dyes used in dyeing reconstituted powder, 25kg / cartons, Indanthren Navy Blue HBL Coll 01, mixture of vat dyes, dust free Preparation;Thuốc nhuộm hoàn nguyên dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton, Indanthren Navy Blue HBL Coll 01,mixture of vat dyes, dust free preparation
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
25
KGM
750
USD
100222YESI110128
2022-02-25
820560 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2980 # & welding lights used on board, Compact Gas Torches. 100% new;928-2980#&Đèn hàn sử dụng trên tàu, Compact gas torches. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
SET
0
USD