Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-11834
2021-02-23
854330 CASCADA DEL ORIENTE S A BAOJING RUICHENG TITANIUM METAL CO CELDAS ELECTROLITICAS P/TRATAMIENTO DEL AGUA; Electrical Machines And Apparatus, Having Individual Functions, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Machines And Apparatus
CHINA
BOLIVIA
XINYI
VERDE
38
KG
4
CAJA DE MADERA
2081
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 C?NG TY C? PH?N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with SSAW arc, hot dip galvanized, standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 711.2 x thickness 9.53 x 6000) mm, new 100%, cross -section circle;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, được mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 711.2 x dày 9.53 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
5970
KGM
7104
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 C?NG TY C? PH?N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 812.8 x Thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 812.8 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
14270
KGM
15055
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 C?NG TY C? PH?N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 1016 x thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 1016 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
20110
KGM
21216
USD
250222COAU7237090220
2022-04-19
730630 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? V? TR?NH GIA B?O HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO LTD Welded alloy steel pipes, galvanized with hot embedded method, product code BS 1139, 6000mm length, outer diameter 48.3mm, thickness of 3.2mm, weight 20.5 kg/unit, 100%new goods.;Ống thép không hợp kim có hàn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, mã hàng BS 1139, chiều dài 6000mm,đường kính ngoài 48.3mm,độ dầy 3.2mm, trọng lượng 20.5 kg/chiếc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
51250
KG
2500
PCE
53000
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
071021SHHCM2109261
2021-10-19
810890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T V? T?N SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO LTD Titanium sheet in mechanical use - GR2 Titanium Plate, ASTM B265; Size: 3x1220x2440mm x 5pcs; no brand; Number CAS: 7440-32-6. New 100%;Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 3x1220x2440mm x 5pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
201
KGM
2981
USD
HDMUSHAZ29826000
2021-01-27
090220 IMPORTADORA CAPRILE LTDA HUNAN F TE VERDE, EXCEPTO ORGANICO, EN ENVASES CONTENIDO SUPERIOR A 3 KG.TE BLANCO SIN FERMENTARNUMERO 1
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
15320
KG
2500
KILOGRAMOS NETOS
26033
USD
ONEYNB9BCW778700
2020-03-03
843860 CHILEAN TRADING CO S A HUNAN F Máquinas y aparatos para la preparación de frutos u hortalizas,SIN-CODIGO ~MAQUINAS DE COCINA~HUNAN-F~ELECTRICAS~PARA LA PREPARACION DE VEGETALES
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
5
Unidad
667
USD
CXHG016071
2021-05-03
291539 FMG SHIPPING AND HUNAN ZHONGCHUANG ESTERS OF ACETIC ACID (EXCL. ETHYL VINYL N-BUTYL AND DINOS
CHINA
RUSSIA
YUEYANG
SAINT PETERSBURG (EX LENINGRAD)
24400
KG
1
TANK CYLINDRICAL
0
USD
CXHG016071
2021-05-03
291539 FMG SHIPPING AND HUNAN ZHONGCHUANG ESTERS OF ACETIC ACID (EXCL. ETHYL VINYL N-BUTYL AND DINOS
CHINA
RUSSIA
YUEYANG
SAINT PETERSBURG (EX LENINGRAD)
24400
KG
1
TANK CYLINDRICAL
0
USD
239998951
2020-09-11
846594 COMERCIALIZ DONG ROJAS LTDA HUNAN F MAQUINAS PARA CURVAR O ENSAMBLAR, PARA TRABAJO MADERA, CORCHO, HUESO O SIMMAQUINA JUNTADORADE ACERO
CHINA
CHILE
BALBOA
SAN VICENTE
27737
KG
1
UNIDADES
2505
USD
MCLMSHVAN2105011
2021-05-28
740939 LM WIND POWER A S FINEWORK HUNAN BUSHING M30 TULIP UNDER EXW TERM CFS-CFS TH G MATERIALS(SWPM)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
7800
KG
15
CRT
0
USD
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 C?NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
080322CANCB22003217
2022-04-01
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM HUNAN UNITED TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemical: Potassium chlorate (KCLO3). 25 kg/bag. Used in industry, CAS number: 3811-04-9, declaration number: CT060015652022. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060015652022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54432
KG
54
TNE
28080
USD
060322CANCB22002929
2022-03-18
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM HUNAN UNITED TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Used use in industry, CAS Number: 3811-04-9, declared number: CT060015652022. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060015652022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
14040
USD