Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.00522112200017E+20
2022-05-24
460211 C?NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 HUNAN TIANYUAN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo mat accessories: bamboo mats (processed, heat treatment). Size: (3cm x 1.5cm x 0.5cm)+-10%, manufacturer: Ningming Ruixing Trading Company Ltd. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước:(3cm x 1,5cm x 0,5cm)+-10%,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
31066
KG
27475
KGM
5495
USD
280621SMLCL21060235
2021-07-09
440921 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A HUNAN TAOHUAJIANG BAMBOO SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD S wall panel-bamboo cladding, assembled, disassembled, has treated heat, continuously shaped, surface processing, used in xc, kt: 2900x139x18 mm, NSZ: Hunan Taohuajiang Bambo, XX: China .100%;S Wall Panel-Tấm ốp tre,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XDựng, kt: 2900x139x18 mm,NSZ:Hunan Taohuajiang Bambo, xx: China.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5169
KG
50
MTK
1795
USD
051121SMLCL21100100
2021-11-15
441873 C?NG TY C? PH?N HIASHI FUJIAN GOLDEN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring MF321, has been pressed blocks, heat treatment, machining, sanding, size: 1850x140x18 (mm). SLTT: 100,233 MTK, 100% new goods;Ván sàn tre MF321, đã được ép khối, xử lý nhiệt, gia công, chà nhám, kích thước:1850x140x18(mm). SLTT: 100.233 MTK, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7540
KG
100
MTK
2837
USD
081120WHL2020110052
2020-11-17
441874 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor dark colors, were heat treated, has DC continuously shaped, did surface, use trog XDung, product code HA-DW13718, kt: 1860x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe Bamboo, xx: China.New 100%;Ván sàn tre ngoài trời màu tối,đã qua xử lý nhiệt,đã đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trog XDựng,mã sản phẩm HA-DW13718, kt:1860x137x18mm, NSX: Fujian ZhuangHe Bamboo, xx:China.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2680
KG
33
MTK
1149
USD
081120WHL2020110052
2020-11-17
441874 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, stepped Cog surface, use trog XD, Code: HQ-DW13718, kt: 1860x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China.Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia côg bề mặt,dùng trog XD,mã sp:HQ-DW13718, kt:1860x137x18mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2680
KG
80
MTK
2760
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x100x12mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x100x12mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
1
MTK
20
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x137x18mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
1
MTK
49
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor dark, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x65x30mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu tối,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x65x30mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
0
MTK
13
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x65x30mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x65x30mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
0
MTK
13
USD
190520WSDS2005052
2020-05-26
440921 C?NG TY C? PH?N HIASHI FUJIAN GOLDEN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Ván sàn tre MF620, chưa được lắp ghép, đã được ép khối, xử lý nhiệt, gia công, chà nhám, kích thước:1850x140x20(mm) . Hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13
MTK
372
USD
190520WSDS2005052
2020-05-26
440921 C?NG TY C? PH?N HIASHI FUJIAN GOLDEN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Ván sàn tre MA071, chưa được lắp ghép, đã được ép khối, xử lý nhiệt, gia công, chà nhám, kích thước:900x150x35(mm) . Hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
MTK
61
USD
070121RBS2012E1943
2021-01-14
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring planks brown outdoor ED18-SG2-5TG-PSR L1850xW137xT18 mm (polished shine wort, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity). New 100%.;Ván lát sàn bằng tre ngoài trời màu nâu ED18-SG2-5TG-PSR L1850xW137xT18 mm (được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
7896
KG
15
MTR
606
USD
051121SMLCL21100100
2021-11-15
441891 C?NG TY C? PH?N HIASHI FUJIAN GOLDEN BAMBOO INDUSTRY CO LTD MW021 wall bamboo board, has been pressed blocks, heat treatment, machining, sanding, size: 1860x100x12 (mm). SLTT: 100,668 MTK, 100% new goods;Ván tre ốp tường MW021, đã được ép khối, xử lý nhiệt, gia công, chà nhám, kích thước:1860x100x12(mm). SLTT: 100.068 MTK, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7540
KG
100
MTK
2482
USD
110821WSDS2107241
2021-08-31
441891 C?NG TY C? PH?N HIASHI FUJIAN GOLDEN BAMBOO INDUSTRY CO LTD MW020 wall tiles, have been pressed blocks, heat treatment, machining, sanding, size: 1860x100x12 (mm). New 100%;Ván tre ốp tường MW020, đã được ép khối, xử lý nhiệt, gia công, chà nhám, kích thước:1860x100x12(mm) . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1920
KG
538
PCE
2367
USD
070121RBS2012E1943
2021-01-14
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Plank bamboo rods, brown EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (polished, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), used for fencing and decorative bulkhead. New 100%;Ván bằng tre dạng thanh, màu nâu EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (được đánh bóng, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực), dùng để làm hàng rào và vách ngăn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
7896
KG
4
MTR
254
USD
251220RBS2012E1892
2021-01-05
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Plank bamboo rods, black XF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (polished, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), used for fencing and decorative bulkhead, Page 100 %;Ván bằng tre dạng thanh, màu đen XF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm(được đánh bóng, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực),dùng để làm hàng rào và vách ngăn trang trí , Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5353
KG
1
MTK
36
USD
251220RBS2012E1892
2021-01-05
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo planks (samples), size: L190 * W137 * T18mm (polished shine wort, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity). New 100%;Ván bằng tre (hàng mẫu), kích thước: L190*W137*T18mm (được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5353
KG
5
MTK
25
USD
110821WSDS2107241
2021-08-31
441891 C?NG TY C? PH?N HIASHI FUJIAN GOLDEN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Thanh Lam Tre MW030, has been pressed blocks, heat treatment, machining, sanding, size: 1860x40x40 (mm). New 100%;Thanh lam tre MW030, đã được ép khối, xử lý nhiệt, gia công, chà nhám, kích thước:1860x40x40(mm) . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1920
KG
150
PCE
735
USD
251220RBS2012E1892
2021-01-05
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Plank bamboo rods, brown EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (polished, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), used for fencing and decorative bulkhead, Page 100 %;Ván bằng tre dạng thanh, màu nâu EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm(được đánh bóng, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực),dùng để làm hàng rào và vách ngăn trang trí , Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5353
KG
99
MTK
6027
USD
110821WSDS2107241
2021-08-31
441891 C?NG TY C? PH?N HIASHI FUJIAN GOLDEN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo lam f321, has been pressed blocks, heat treatment, machining, sanding, size: 1850x140x20 (mm). 100% new goods (row f.o.c);Thanh lam tre F321, đã được ép khối, xử lý nhiệt, gia công, chà nhám, kích thước:1850x140x20(mm) . Hàng mới 100% ( hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1920
KG
4
PCE
20
USD
070121RBS2012E1943
2021-01-14
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo planks ES12-100-6FT-PSS bars L1860xW100xT12 mm (polished shine wort, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), to tiles. New 100%;Ván bằng tre dạng thanh ES12-100-6FT-PSS L1860xW100xT12 mm (được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực), dùng để ốp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
7896
KG
25
MTR
824
USD
1.31221122100017E+20
2021-12-14
847720 C?NG TY TNHH CHENFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ANJI TIANCHI BAMBOO WOOD INDUSTRY CO LTD Extruded shaft unlocked parts of SPC plastic floor extruder, (including twisted shaft) 3420 * 530 * 560mm, Brand: Demaji, year SX: 2020, 100% new;Trục đùn bộ phận không thể tách rời của máy đùn SX tấm sàn nhựa SPC,( gồm trục xoắn) 3420*530*560mm,nhãn hiệu: DEMAJI, năm SX: 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANJI
CUAKHAU 1088 1089 LS
15060
KG
6
SET
209045
USD
040120WSDS1912122
2020-01-08
441210 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MINH TùNG ANJI HEFENG BAMBOO WOOD INDUSTRY CO LTD Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, đã qua xử lý ở nhiệt độ cao,được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kt: 2420x1220x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD.mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Of bamboo;胶合板,贴面板和类似的层压木:竹子
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
156
MTK
1878
USD
(M)MEDUHC045968(H)SHA21110863
2022-01-06
950639 SALCOBRAND S A TIANYUAN F LOS DEMAS ARTICULOS PARA EL GOLF, EXCEPTO PELOTAS Y EQUIPOS COMPLETO PALOSPELOTA DE TENISYT3502-C
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
2406
KG
504
KILOGRAMOS NETOS
5232
USD
BANQTAO3124441
2022-03-31
804131 JLG INDUSTRIES INC SHANDONG TIANYUAN INDUSTRIAL CO LTD COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3124441 . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
1001, NEW YORK, NY
136156
KG
68
PKG
0
USD
SH1AV3065900
2021-01-26
382499 NORDMANN RASSMANN GMBH DONGTAI TIANYUAN CHEMICAL CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
NETHERLANDS
SHANGHAI
ROTTERDAM
22570
KG
800
BG
0
USD
SH1AV3065900
2021-01-26
382499 NORDMANN RASSMANN GMBH DONGTAI TIANYUAN CHEMICAL CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
NETHERLANDS
SHANGHAI
ROTTERDAM
22530
KG
800
BG
0
USD
SH1AV3065900
2021-01-26
382499 NORDMANN RASSMANN GMBH DONGTAI TIANYUAN CHEMICAL CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
NETHERLANDS
SHANGHAI
ROTTERDAM
22570
KG
800
BG
0
USD