Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261021KMTCSHAI191957
2021-10-29
290719 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM HUNAN HAILI CHEMICAL TRADING CO LTD Chemicals used to produce agricultural drugs OSBP (Ortho-Secondary-Butyl-Phenol) (CAS Code: 89-72-5), Chemical formula: C10H14O, Production date 07/2021, Shelf life 07/2023;Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược OSBP (Ortho-Secondary-Butyl-Phenol) (Mã CAS: 89-72-5), Công thức hóa học: C10H14O, ngày sản xuất 07/2021, hạn sử dụng 07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17680
KG
16000
KGM
46240
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-24
460211 C?NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 HUNAN TIANYUAN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo mat accessories: bamboo mats (processed, heat treatment). Size: (3cm x 1.5cm x 0.5cm)+-10%, manufacturer: Ningming Ruixing Trading Company Ltd. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước:(3cm x 1,5cm x 0,5cm)+-10%,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
31066
KG
27475
KGM
5495
USD
OERT204740J00048
2020-06-11
840212 CRYNTEL ENTERPRISES LTD TIANJIN HAILI DECORATION CO LTD 7.1 X 48 VINYL FLOORING, AS PER P.O. 10008 22868,1000822869,1000822870,1000822871 , 1000822872, CTL. REF. NO. T-042242, T- 042243,T- 042244, T-042245, T-042246 T-042242--INNU323 8684 T-042243--DFSU2451727 T-042244--TCLU2901346 T-042245--MEDU6613487 T-0422
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
113250
KG
6000
CTN
0
USD
NOVVNPT201100430
2021-01-14
291815 10744166 CANADA INC HUNAN DONGTING CITRIC ACID CHEMICAL COMMODITYTRISODIUM CITRATE DIHYDRATE QUANTIT .<br/>COMMODITYTRISODIUM CITRATE DIHYDRATE QUANTIT .<br/>COMMODITYTRISODIUM CITRATE DIHYDRATE QUANTIT .<br/>COMMODITYTRISODIUM CITRATE DIHYDRATE QUANTIT .<br/>COMMODITYTRISODIUM CITRATE DIHYDRATE QUANTIT .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
210600
KG
200
BAG
0
USD
210122DJHPH220139
2022-01-26
940389 C?NG TY C? PH?N N?I TH?T ERADO VI?T NAM HAILI INDUSTRIAL HOLDING CO LIMITED T2196 code dining table, artificial stone face and stainless steel frame, KT: 180x90 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Bàn ăn mã T2196, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, KT: 180x90 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
17887
KG
5
PCE
1825
USD
210122DJHPH220139
2022-01-26
940389 C?NG TY C? PH?N N?I TH?T ERADO VI?T NAM HAILI INDUSTRIAL HOLDING CO LIMITED Dining table code T1960-2, Artificial stone face and stainless steel frame, KT: 160x90 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Bàn ăn mã T1960-2, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, KT: 160x90 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
17887
KG
5
PCE
1665
USD
210122DJHPH220139
2022-01-26
940389 C?NG TY C? PH?N N?I TH?T ERADO VI?T NAM HAILI INDUSTRIAL HOLDING CO LIMITED TV shelf G891 code, artificial stone face and stainless steel frame, wooden drawer, KT: 200x48 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Kệ tivi mã G891, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, ngăn kéo bằng gỗ, KT: 200x48 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
17887
KG
5
PCE
1330
USD