Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 1-Tuabin wind power plant wind power capacity 49.8mw-cylinder tower support 1 in steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 1, New100%;Mục 1- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 1 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 1,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
6
SET
678031
USD
300122LH205TJ001
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG M?I KRONGBUK CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Section 3, wind system wind power plant with capacity 49.8mw -The 3 steel tower and fittings with synchronous installation of DMNK 06, DMMT 12 (according to Detail PKL) / Tower 3 and Accessories, New 100 %;Mục 3, hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW -Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép và phụ kiện lắp đặt đồng bộ kèm theo thuộc DMNK 06,DMMT 12 (theo detail PKL)/TOWER 3 AND ACCESSORIES, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1840
KG
5
SET
559958
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 2- wind system wind power plant with capacity of 49.8mw-pillar holder 2 steel Leather to DMNK 04, DMMT No. 10 (according to Detail PKL) / Tower 2, new goods100%;Mục 2- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 2 bằng sắt thép thuộc DMNK 04,DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 2,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
8
SET
904042
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 3- wind system wind power plant capacity 49.8mw-cylindrical support tower 3 by steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 3, new goods100%;Mục 3- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 3 ,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
7
SET
791036
USD
2021/201/C-2180656
2021-08-22
846210 JAVIER APAZA NINA HONG KONG HUADIAN CROSS COUNTRY AUT REMACHADORA HONG KONG HUADIAN CROSS COUNTRY; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal
CHINA
BOLIVIA
SHEKOU
VERDE
9
KG
5
CAJA DE CARTON
125
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm * 4.5mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm*4.5mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
2030
PCE
47705
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm * 5.7mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm*5.7mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
270
PCE
8370
USD
140522ZGNGB0171001094
2022-05-24
721790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Plastic coated steel wire (Plastic Coated Steel Wire Ties), no brand, size: 0.7mm*13cm, 0.7mm*30cm, materials: steel, accessories used in pentagon. New 100%;Dây thép bọc nhựa (PLASTIC COATED STEEL WIRE TIES), không nhãn hiệu, size: 0.7mm*13cm,0.7mm*30cm, chất liệu: thép, phụ liệu dùng trong ngũ kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
61047
KG
500000
PCE
650
USD
TA9RG1051500
2020-08-20
460000 RGI INC QINGDAO YJ NATIVE I E CO LTD MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
CHINA
CHINA
QINGDAO
LOS ANGELES
9090
KG
900
CT
0
USD