Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
IEGL0TTHQ19RGG0I
2020-09-11
320650 MORIAH OGILVIE HU HARRY STYLES TREAT PEOPLE WITH KIND<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
DFDSSZX0574762
2021-10-22
262190 YUSEN LOGISTICS SHENZHEN HUA YUAN CRAFT PRODUCTS CO LTD ASH STEM BUNDLE MINI ROSE CREA ASH BUSH STAR IVY MD W 524 LV ASH BUSH PEONY PINK X9 ASH BUSH PEONY WHITE X9 ASH BNDL BABY S BREATH WHITE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57018, SHEKOU
3001, SEATTLE, WA
3088
KG
290
CTN
0
USD
272052409880
2022-06-27
903034 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? ALLEN HU The voltage and battery voltage test machine, code: Et5410, brand: Nice Power, personal use. New 100%;Máy kiểm tra điện áp và dung lượng của pin, mã: ET5410, hiệu: NICE POWER, sử dụng cá nhân. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
128
USD
VN00781175887B
2020-11-26
620900 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU BT164 female nightgown, brand Dufly, material polyester, sizes S-XL, multicolor, new 100% (Goods for personal use);Áo ngủ nữ BT164, nhãn hiệu Dufly, chất liệu polyester, size S-XL, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
8
PCE
43
USD
VN00974636857A
2020-11-06
621591 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU G7 tie for men, brand Duniki, material polyester, size 5x100cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Cà vạt cho nam G7, nhãn hiệu Duniki, chất liệu Polyester, kích thước 5x100cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
5
PCE
144
USD
VN00168006333A
2020-11-06
640192 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU High heels for women VZX3 shares, brand Tuniky, PU leather material, size 36, blue, 100% (Goods for personal use);Giày cao gót VZX3 cổ cao cho nữ, nhãn hiệu Tuniky, chất liệu da PU, size 36, màu xanh, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
1
PR
48
USD
VN00775948718A
2020-11-05
620423 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU Ensemble of AE32 for women, brand Duflyla, synthetic fiber, size L, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Bộ quần áo đồng bộ AE32 cho nữ, nhãn hiệu Duflyla, chất liệu sợi tổng hợp, size L, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
1
SET
47
USD
811013061065
2020-11-13
621321 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU KU19 hand towels, brands Qualitell, cotton, size 180x180x60mm, white, new 100% (Goods for personal use);Khăn lau tay KU19, nhãn hiệu Qualitell, chất liệu cotton, kích thước 180x180x60mm, màu trắng,mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
2
PCE
12
USD
N/A
2020-05-31
392092 ASHA INVESTMENTS PROPRIETARY LIMITED MR HU Plates, sheets, film, foil and strip, of non-cellular polyamides, not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials, without backing, unworked or merely surface-worked or merely cut into squares or rectangles (excl. self-adhesive products, floor, wall and ceiling coverings of heading 3918);Other plates, sheets, film, foil and strip, Of polyamides;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
0
KG
8
KGM
20
USD
IEGL9UA4TPFF3GWF
2020-09-15
910610 MOHAMMAD ISLAM HU YUAN AN TIME PIECE ACCESSORY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
SIDY787416665299
2021-07-12
620451 HONGFANG MA MINGHAO HU BASKET; HAIR ACCESSORIES; SKIRTS; SLIPPERS; S<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
44
KG
3
CTN
0
USD
811010730335
2020-11-03
691311 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU GB45 foot candles, brands Zuihan, ceramic material, size 9x10cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Chân cắm nến GB45, nhãn hiệu Zuihan, chất liệu gốm, kích thước 9x10cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5
KG
4
PCE
53
USD
811012162152
2020-11-05
621150 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU DX312 racing suits, brand Riding, cotton, size L, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Bộ quần áo đua xe DX312, nhãn hiệu Riding, chất liệu cotton, size L, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
1
SET
69
USD
VN00918578543B
2020-11-25
621150 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU DT43 jumpsuit for women, brand Pontuky, material polyester, Size S-XL, multicolor. New 100% (Goods for personal use);Bộ áo liền quần DT43 cho nữ, nhãn hiệu Pontuky, chất liệu polyester, Size S-XL, nhiều màu. mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
2
SET
10
USD
811011702086
2020-11-02
620330 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU AZ123 sports clothes, brand Mivolo, of Chinese origin, material polyester, sizes S-XL, multicolor, new 100% (Goods for personal use);Bộ quần áo thể thao AZ123, nhãn hiệu Mivolo, xuất xứ Trung Quốc, chất liệu Polyester, size S-XL, nhiều màu, mới 100% ( Hàng sử dụng cá nhân )
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
5
SET
74
USD
811011484922
2020-11-02
620430 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU G30-shirt printing clothes for the baby motifs, Kana brand, made in China, cotton, size S-L, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Bộ quần áo thun G30 in họa tiết cho bé , nhãn hiệu Kana, xuất xứ Trung Quốc, chất liệu cotton, size S-L, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
3
SET
33
USD
811012155773
2020-11-05
610220 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HU Female long-sleeved jacket T321, brand KingAge, cotton fabric, size M, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Áo khoác T321 dài tay nữ, nhãn hiệu Kingage, chất liệu vải cotton, size M, nhiều màu, mới 100% ( Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
1
PCE
44
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD
SH0YL2086800
2020-11-25
990103 SHEIK LISHA LTD SHANGHAI HUA HUANG PACKAGING PRODUCTS CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS
CHINA
TRINIDAD AND TOBAGO
SHANGHAI
PORT OF SPAIN
28672
KG
1451
PK
0
USD
SCQHSZXSAA000177
2021-12-21
722490 QUALITY CRAFT INDUSTRIES INC JIN RONG HUA LE METAL MANUFACTURES CO LTD STEEL TOOL BOX STEEL TOOL BOX PART<br/>STEEL TOOL BOX STEEL TOOL BOX PART<br/>STEEL TOOL BOX STEEL TOOL BOX PART<br/>STEEL TOOL BOX STEEL TOOL BOX PART<br/>STEEL TOOL BOX STEEL TOOL BOX PART<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
56065
KG
210
PKG
0
USD
CHSL381107068NGB
2022-06-14
785899 HSNI LLC DONGYANG XINZE METAL PRODUCTS CO CURTIS STONE S 2 9X13 SLIDE OUT SHEET PANS HSN ITEM S 785899-3BM,785899-611,785899-6AY,785899-710 HSN PO 384943 LC 384943 FREIGHT COLLECT CONFIRMING RECEIPT OF ONE FULL SET OF DOCUMENTS COPY OF LETTER OF ACCEPTANCE IS ACCEPTABLE AT TIME OF SHIPMENT DELIVERY TO NEGOTIATED FOB POINT AS INDICATED IN THIS LETTER OF CREDIT FINAL DESTINATION PINEY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
4403
KG
518
PKG
0
USD
CHSL381107068NGB
2022-03-24
785899 HSNI LLC DONGYANG XINZE METAL PRODUCTS CO CURTIS STONE S 2 9X13 SLIDE OUT SHEET PANS HSN ITEM S 785899-3BM,785899-611,785899-6AY,785899-710 HSN PO 384943 LC 384943 FREIGHT COLLECT CONFIRMING RECEIPT OF ONE FULL SET OF DOCUMENTS COPY OF LETTER OF ACCEPTANCE IS ACCEPTABLE AT TIME OF SHIPMENT DELIVERY TO NEGOTIATED FOB POINT AS INDICATED IN THIS LETTER OF CREDIT FINAL DESTINATION PINEY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
4403
KG
518
PKG
0
USD