Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021221SMFCL21111248
2021-12-14
841861 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và TH??NG M?I MEGATIME FOSHAN HUASHENG JUNYE TRADE CO LTD Hot water heater pump, Model: KF200-X, not used for air conditioners, Brands: TORO, Capacity: 2.45KW, Voltage: 220V, Size: 111.5 * 37.5 * 64 cm, 1 set = 1 PCE, 100% new;Máy bơm nhiệt nước nóng, model: KF200-X,không dùng cho máy điều hoà không khí,nhãn hiệu:TORO,công suất: 2.45KW, điện áp:220V,kích thước: 111.5*37.5*64 cm, 1 set = 1 pce, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUNDE
CANG TAN VU - HP
3170
KG
3
SET
1830
USD
IBRNQ3TJAH6C48P3
2021-05-05
480269 ROBERT GRAHAM HUASHENG WHEEL COVER 10 INCH<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
170921JWFEM21090133
2021-10-06
840291 C?NG TY C? PH?N WOODSLAND TUYêN QUANG SHANDONG HUASHENG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Chain (parts of the boiler) of steel used in wood processing, have the effect of heating boilers, KT 1350x3050x18mm (1 set in 6 bales), 100% new;Ghi xích (bộ phận của nồi hơi) bằng thép dùng trong chế biến gỗ, có tác dụng làm nóng nồi hơi, kt 1350x3050x18mm (1 bộ đóng trong 6 kiện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9800
KG
1
SET
17929
USD
191121112100016000000
2021-11-19
846711 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Handheld pneumatic drill hammer (rotary form), no leg pin, size 650x250x205mm, yt29a symbol, weighs 21.5kg, nsx: yonglong coal minemachinery co., Ltd, new 100%;Búa khoan khí nén cầm tay (dạng quay), chưa có chân ben, kích thước 650x250x205mm, ký hiệu YT29A, nặng 21.5kg, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27500
KG
15
PCE
12225
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ764/400 rake trough: locomotive transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 103S16/0101, size (2100x1100x850) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ764/400: Bộ truyền động đầu máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 103S16/0101, kích thước (2100x1100x850)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
13740
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/1000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 1m long, 10mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/1000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 1m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
300
PCE
1560
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ13-4SP-380/2000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 2m long, 13mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ13-4SP-380/2000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 2m, đường kính trong 13mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
120
PCE
1200
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/600 with soft vulcanization rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.6m long, 10mm in diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/600 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.6m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
540
PCE
2155
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/1200 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 1.2m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/1200 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 1.2m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
180
PCE
1080
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/800 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.8m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/800 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.8m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
100
PCE
460
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/400 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.4m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/400 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.4m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
600
PCE
2190
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ25-4SP-380/10000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 10m long, 25mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ25-4SP-380/10000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 10m, đường kính trong 25mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
30
PCE
2160
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ800/630 rake trough: Machine tail transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 184S16/0113, size (2250x1250x950) mm, new 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ800/630: Bộ truyền động đuôi máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 184S16/0113, kích thước (2250x1250x950)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
17150
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ800/ 630 rake trough: locomotive transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 184S16/ 0101, size (2200x1200x900) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ800/630: Bộ truyền động đầu máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 184S16/ 0101, kích thước (2200x1200x900)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
15510
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ764/400 rake trough: Machine tail transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 103s16/0120, size (2190x1180x850) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ764/400: Bộ truyền động đuôi máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 103S16/0120, kích thước (2190x1180x850)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
14990
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 C?NG TY C? PH?N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Record the whole furnace, alloy steel material, non 2650mm, 395mm height, used in industrial factory incinerator, MJ3000 code (5 pieces / set), Hunanotlan manufacturer, 100% new.;Ghi lò trọn bộ, chất liệu thép hợp kim, phi 2650mm, chiều cao 395mm, dùng trong lò đốt nhà máy công nghiệp, mã hiệu MJ3000 (5 cái/bộ), nhà sản xuất HunanOtlan, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
92100
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 C?NG TY C? PH?N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic coal charging machine, used in thermal power plants, electricity 380V, 1180mm diameter, 3034mm high (2 pieces / set), Number of numbers: LYZ-ID (not finished, not including: hopper, cluster valve, stand , Pillow), 100% new.;Máy nạp than tự động, dùng trong nhà máy nhiệt điện, điện 380V, đường kính 1180mm, cao 3034mm (2 cái/bộ), số hiệu: LYZ-ID (chưa hoàn chình, không gồm: phễu, cụm van, chân đế, gối đỡ),mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
529680
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
842860 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of RJKY55-35/2500 cable car winch used in pit: Steel hanging chairs, 1800mm high, 450mm wide, NSX: Yonglong Coal Minemachinery Co., Ltd, 100% new;Bộ phận của tời cáp treo chở người RJKY55-35/2500 dùng trong hầm lò: Ghế treo bằng thép, cao 1800mm, rộng 450mm, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
91500
KG
100
PCE
10000
USD
21121112100016200000
2021-11-02
731582 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Steel link chain, 3 eye type, connected by weld, eye size: Africa 22x86mm, 258mm long, for hydraulic price Zry, NSX: Yonglong Coal Minemachinery co., Ltd, new 100%;Xích liên kết bằng thép, loại 3 mắt, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi 22x86mm, dài 258mm, dùng cho giá thủy lực ZRY, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
29500
KG
200
PCE
2260
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
401012 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rubber conveyors are reinforced with weaving materials, anti-fire spread, used for coal loading, symbols: DIN-KB800X4EP150X12, 600N / mm traction, 800mm, 12mm thick, rolled, 100% thick.;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt chịu mài mòn, chống cháy lan , dùng để tải than, ký hiệu: DIN-KB800x4EP150X12, lực kéo 600N/mm, khổ 800mm, dày 12mm, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23800
KG
660
MTR
31680
USD
191121112100016000000
2021-11-19
730840 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Single hydraulic cylinder shell DZ22 (DW22) with steel, size (95x1000) mm, used in pit, NSX: Yonglong Coal Minemachinery co., Ltd, 100% new;Vỏ xi lanh cột thuỷ lực đơn DZ22(DW22) bằng thép, kích thước (95x1000)mm, dùng trong hầm lò, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27500
KG
350
PCE
17150
USD
TAJM21661200
2020-06-12
040603 TO ORDER SHANDONG HUASHENG MACHINERY CO LTD MSC PINK SALMON FILETS (ONCHORYNCHUS GORBUSCHA),DEEP FROZEN, MSC APPROVED RAW MATERIAL, PORTION CUT 2X125G(+/-10G TOLERANCE)
CHINA
GERMANY
Qingdao
Hamburg
21515
KG
5286
CT
0
USD
TAJM91324100
2021-06-18
040603 TO ORDER SHANDONG HUASHENG MACHINERY CO LTD MSC PINK SALMON FILETS (ONCHORYNCHUS GORBUSCHA),DEEP FROZEN, MSC APPROVED RAW MATERIAL, PORTION CUT 2X125G(+/-10G TOLERANCE)
CHINA
GERMANY
Qingdao
Hamburg
21212
KG
5426
CT
0
USD
061221KMTCTAO5880073
2021-12-15
843320 C?NG TY TNHH ANH TIN SHANDONG HUASHENG PESTICIDE MACHINERY CO LTD Kasei KS-43N grass cutting machine (hand-held, 43cc explosion engine, used in agriculture, 100% new products); Máy cắt cỏ KASEI KS-43N (Cầm tay, dùng động cơ nổ 43cc, dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19455
KG
200
PCE
14200
USD
111121OOLU2682461540
2021-11-22
843320 C?NG TY TNHH ANH TIN SHANDONG HUASHENG PESTICIDE MACHINERY CO LTD Kasei KS-26NE (hand-held. Use 26cc explosive motor. Used in agriculture. 100% new products);Máy cắt cỏ KASEI KS-26NE (Cầm tay. Dùng động cơ nổ 26cc. Dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9707
KG
100
PCE
5680
USD