Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180422SZHIC2204258
2022-04-29
841780 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P HERA LIDE TRADING HONG KONG CO LIMITED MOD MOD.DFC 08FRK W3050/L155.4M (main machine in the drying system, enamel, burning), operating with gas, removable machine, used to burn bricks after enamel, HLT, new company 100%, DMB 379/HHXNK;Lò nung men Mod.DFC 08FRK W3050/L155.4m(máy chính trong hệ thống sấy, tráng men, nung),hoạt động bằng khí đốt,máy được tháo rời,dùng để nung gạch sau khi tráng men, hãng HLT, mới 100%, DMĐB 379/HHXNK
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
46574
KG
1
SET
1140000
USD
16041034000
2021-12-21
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 food material. Lot Number: 1121110001. Date SX: 11.2021. HSD: 11.2024. Manufacturer: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm COENZYME Q10. Số lô: 1121110001. Ngày sx:11.2021. HSD: 11.2024. Nhà sx: Heilongjiang NHU Biotechnology Co., Ltd - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
152
KG
100
KGM
37000
USD
202000001281560
2020-11-30
240221 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U SONG TOàN FUNG WAH TRADING CO HONG KONG Cigarettes Brand: Chunghwa, 20 cigarettes / pack, 10 packs / plants, 72 plants / events (744 total events). new 100%;Thuốc lá điếu hiệu: Chunghwa , 20 điếu/ bao, 10 bao/cây, 72 cây/kiện (tổng 744 kiện). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
18915
KG
744
UNK
74400
USD
240422HDMUTAOZ26290200
2022-05-30
293040 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT NHU HONG KONG TRADING CO LTD Raw materials for producing animal feed DL-Methionine 99%, (25kg/bag) 100%new goods. (Suitable for TT21/2019/TT-BNNPTNT);Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi DL- Methionine 99%,(25kg/bao) hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ).Nhà sx SHANDONG NHU AMINO ACID CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
20000
KGM
63700
USD
130522ANBVHVD2084405E
2022-05-25
293621 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Food ingredients Vitamin A Palmitate 1.0MIU/G USP/EP, Oil -form, package 25kgs/barrel: 0422045001. Date of SX: 04.2022. HSD: 04.2024. SX: Shangyu Nhu Bio-Chem Co Ltd-China. 100%new.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN A Palmitate 1.0MIU/G USP/EP,dạng dầu,đóng gói 25kgs/thùng.Lô: 0422045001. Ngày sx: 04.2022. HSD: 04.2024.Nhà sx: Shangyu Nhu Bio-Chem Co Ltd-CHINA. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1131
KG
200
KGM
12000
USD
230621COAU7232499150F
2021-07-24
293621 CTY C? PH?N CTCBIO VI?T NAM NHU HONG KONG TRADING CO LTD Vitamin preparations in livestock and poultry: Vitamin A Acetate 1000. golden brown powder 25kg / bag. ML: 0121051031. SX: 24/05/21. HD: 23/05/22. ML: 0121051002. SX: 02/5/21. HD: 01/5/22. NSX: Zhejiang NHU;Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi gia súc gia cầm: Vitamin A Acetate 1000. bột vàng nâu 25kg/bao. ML:0121051031. SX:24/5/21. HD:23/5/22. ML:0121051002. SX:02/5/21. HD:01/5/22. NSX: Zhejiang NHU
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
3116
KG
3000
KGM
216000
USD
130522ANBVHVD2084405E
2022-05-25
293621 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Vitamin A Acetate 500 SD CWS/A, powdered, 25kgs/barrel packaging. Lot number: 0222021102. Date of manufacturing: 02.2022. HSD: 02.2024. SX: Xinchang Nhu Vitamins Company Ltd-China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN A ACETATE 500 SD CWS/A, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: 0222021102. Ngày sx: 02.2022. HSD: 02.2024.Nhà sx: Xinchang NHU Vitamins Company Ltd-CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1131
KG
100
KGM
5000
USD