Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A02-II, size: 180x60x50cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with stretching mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A02-II, kích thước: 180x60x50cm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu kéo giãn, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
50
PCE
4340
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -III, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-III, kích thước: 215x92x55cm,điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
3060
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01-I, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for new patients 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước: 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2952
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 category, size: 215x92x55cm, electric control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại JYC01, kích thước: 215x92x55cm, có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
29
PCE
8729
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -II, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100% new;Giường y tế, chủng loại A01-II, kích thước : 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2682
USD
231021TJCLI2102626
2021-11-10
940290 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, A01-I type, size: 2120 x 960 x 520mm, manual control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước :2120 x 960 x 520mm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, ko gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5790
KG
15
PCE
2310
USD
110222TJCLI2200234
2022-02-25
940290 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 code, Size: 2030x980x350mm, with electrical control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients, 100% new;Giường y tế, mã JYC01, kích thước:2030x980x350mm,có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện,có cơ cấu nâng,ko gây chấn động cho người bệnh,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
19
PCE
5719
USD
(M)MEDUQZ935550
2022-01-26
841960 SOC COMERCIAL LEKON LIMITADA HENGSHUI F APARATOS Y DISPOSITIVOS PARA LICUEFACCION DE AIRE O DE GASES.CONCENTRADOR DE OXIGENOELECTRICO
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
19957
KG
103
UNIDADES
47009
USD
BANQTSN0636363
2020-08-10
611596 S2S GLOBAL HENGSHUI YIQINGSHU HOSIERY CO LTD SOCK HS-CODE 611596 S C Z21387HK NAC USNYCS2SGL-S2S GLOBAL SCAC CODE AMS BANQ ACI 8041 BAL#TSN0636363<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
1601, CHARLESTON, SC
11596
KG
3775
CTN
0
USD
2021/301/C-2091468
2021-04-30
400911 CENICOM S R L HENGSHUI BAILI HOSE CO LTD MANGUERAS HIDRAULICAS HYDRAULIC HOSE; Tubes, Pipes And Hoses, Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, With Or Without Their Fittings (For Example, Joints, Elbows, Flanges), Without Accesories
CHINA
BOLIVIA
TIANJIN
VERDE
51
KG
50
ROLLO O CARRETE
578
USD
2021/301/C-2091468
2021-04-30
400911 CENICOM S R L HENGSHUI BAILI HOSE CO LTD MANGUERAS HIDRAULICAS HYDRAULIC HOSE; Tubes, Pipes And Hoses, Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, With Or Without Their Fittings (For Example, Joints, Elbows, Flanges), Without Accesories
CHINA
BOLIVIA
TIANJIN
VERDE
55
KG
55
ROLLO O CARRETE
261
USD
2021/301/C-2091468
2021-04-30
400911 CENICOM S R L HENGSHUI BAILI HOSE CO LTD MANGUERAS HIDRAULICAS HYDRAULIC HOSE; Tubes, Pipes And Hoses, Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, With Or Without Their Fittings (For Example, Joints, Elbows, Flanges), Without Accesories
CHINA
BOLIVIA
TIANJIN
VERDE
373
KG
372
ROLLO O CARRETE
1126
USD
210921COAU7234112120
2021-10-04
680690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM HENGSHUI YUHONG FRP CO LTD KLD-ChanNhomsilic # & blanket aluminum aluminum silicate, insulation material steam pipeline system of factories, Material: Aluminum silicate, Size: 3.6m * 0.61m * 0.05m, NH: Luyang - China, HM : 100%;KLD-CHANNHOMSILIC#&Chăn sợi nhôm silicat, nguyên liệu dùng cách nhiệt hệ thống đường ống hơi nước của nhà máy, Chất liệu: nhôm silicat, kích thước: 3.6M*0.61M *0.05M, NH: LUYANG - China, HM: 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
67686
KG
460
MTQ
62195
USD