Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KWLD39030047304
2022-03-31
121130 NEW KAM MAN LLC SERMAN INTERNATION TRADE COMPANY DRIED LOTUS LEAF DEHYDRATED GARLIC GRAIN DRIESTRAGALUS DRIED MUSHROOM TARIFF ITEM NUMBER1 061-22-0112<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
10625
KG
689
PKG
0
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-273 throttle lighters have not been assembled, not pumped, including plastic shells, plastic press buttons, supporting loops, iron caps, iron lids, increased throttle, ignition, capacitor, nib head, throttle toothpick, red cushion, red cushion, red cus;Bật lửa ga HD-273 chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
306000
PCE
4628
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD Bật lửa ga HD-1909,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa, vỏ sắt, cụm bánh xe sắt,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đá lửa,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, Fang brand. 100% new;Bật lửa ga HD-1909,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa, vỏ sắt, cụm bánh xe sắt,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đá lửa,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
42000
PCE
485
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD DT-966 lighter lighter has not been assembled, not pumped, including plastic shells, plastic press buttons, bracelets, iron lids, iron lids, increased throttle, ignition, capacitor, nib head, throttle toothpick, red cushion, red cushion, red cushion, Fang;Bật lửa ga DT-966 chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
303000
PCE
4727
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-818 throttle lighters have not been assembled, not pumped, including plastic shells, plastic press buttons, bracelets, iron lids, iron lids, increased throttle, ignition, capacitor, nib head, throttle toothpick, red cushion, red cushion, red cushion, F;Bật lửa ga HD-818 chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
63000
PCE
953
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD DT-181 lighter lighter, unchanged, not pumped, including plastic shells, plastic press buttons, capacitors, iron lids, iron lids, increased throttle, ignition, capacitors, nibs, throttle toothpicks, red cushions , Fang brand. 100% new;Bật lửa ga DT-181,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa, nút ấn nhựa,đỡ tụ, nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
100000
PCE
1804
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD T-700 gas lighter, unchanged, not pumped, including plastic shells, steel covers, plastic press buttons, iron caps, iron lids, increased throttle, ignition, capacitor, nib head, throttle toothpick, red cushion , Fang brand. 100% new;Bật lửa ga T-700,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa, vỏ thép, nút ấn nhựa,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
60000
PCE
744
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-320 lighter lighter, not assembled, not pumped, including plastic shells, plastic pressing buttons, capacitor support, iron caps, iron lids, increased throttle, ignition, PVC cushion, nib head, gas toothpick, cushion red, fang brand. 100% new;Bật lửa ga HD-320,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa, nút ấn nhựa,đỡ tụ, nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, đệm pvc,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
200000
PCE
3025
USD
180622SMFCL22060456
2022-06-30
961321 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-126 throttle lighter, unchanged, not pumped, including plastic shells, iron shells, plastic press buttons, bracelets, iron lids, iron riders, increased throttle, ignition, capacitor, nibs, throttle toothpicks , red cushion, fang brand. 100% new;Bật lửa ga HD-126,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa, vỏ sắt,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21370
KG
128000
PCE
1936
USD
290522SMFCL22050808
2022-06-02
961320 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-252 gas lighters have not been assembled, not pumped, including plastic shells, plastic press buttons, bracelets, iron lids, iron lids, increased throttle, ignition, capacitor, nib head, throttle toothpick, red cushion, red cushion, red cushion, Fang b;Bật lửa ga HD-252 chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10010
KG
100000
PCE
1431
USD
290522SMFCL22050808
2022-06-02
961320 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-126 throttle lighter, unchanged, not pumped, including plastic shells, iron shells, plastic press buttons, bracelets, iron lids, iron riders, increased throttle, ignition, capacitor, nibs, throttle toothpicks , red cushion, fang brand. 100% new;Bật lửa ga HD-126,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa, vỏ sắt,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10010
KG
57000
PCE
862
USD
290522SMFCL22050808
2022-06-02
961320 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-320 throttle lighter, not assembled, not pumped, including plastic shells, plastic press buttons, bracelets, iron lids, iron lids, increased throttle, ignition, capacitors, nibs, throttle toothpicks, red cushions , Fang brand. 100% new;Bật lửa ga HD-320,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10010
KG
200000
PCE
3025
USD
290522SMFCL22050808
2022-06-02
961320 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?I ??NG HD LANXIANG INTERNATION HK TRADE LTD HD-801 throttle lighter, unchanged, not pumped, including plastic shells, iron shells, plastic press buttons, bracelets, iron lids, iron riders, increased throttle, ignition, capacitor, nib head, gas toothpick , red cushion, fang brand. 100% new;Bật lửa ga HD-801,chưa lắp ráp,chưa bơm ga,gồm: vỏ nhựa,vỏ sắt,nút ấn nhựa,vòng đỡ,nắp sắt,nẫy sắt,tăng ga,đánh lửa, tụ,đầu ngòi,tăm hút ga,đệm đỏ, hiệu Fang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10010
KG
100000
PCE
1804
USD
BANQCAN3165915
2021-08-25
316591 SUFANG TRADE CO LTD HENAN YUMU TRADE CO LTD LED PANEL LIGHT 9405409000 FISH TANK HEATER 8516800000 DATA LINE 8544421100 SCAC CODE BANQ HBL#CAN3165915<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
7260
KG
568
CTN
0
USD
7607656055
2022-03-16
600590 C?NG TY TNHH ESPRINTA VI?T NAM SINTEX INTERNATION LTD MTL249 # & Fabric 78% Nylon 22% Elastane (Spandex), Knitting-230g / m2, Fabric Suffering 47 ";MTL249#&Vải 78% nylon 22% elastane (spandex), dệt kim-230G/m2, khổ vải 47"
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
HO CHI MINH
5
KG
18
MTK
154
USD
2021/601/C-2020376
2021-02-09
841460 MULTIEMPRESAS MARTINEZ UGARTE SRL HENAN ZHONGZHI INTERNATIONAL TRADE EXTRACTOR DE GRASA ELEQUI; Air Or Vacuum Pumps, Air Or Other Gas Compressors And Fans, Ventilating Or Recycling Hoods Incorporating A Fan, Whether Or Not Fitted With Filters, Aspirant Hoods In Which The Greatest
CHINA
BOLIVIA
NANSHA
VERDE
1093
KG
110
CAJA DE CARTON
4895
USD
2021/601/C-2020376
2021-02-09
841460 MULTIEMPRESAS MARTINEZ UGARTE SRL HENAN ZHONGZHI INTERNATIONAL TRADE EXTRACTOR DE GRASA ELEQUI; Air Or Vacuum Pumps, Air Or Other Gas Compressors And Fans, Ventilating Or Recycling Hoods Incorporating A Fan, Whether Or Not Fitted With Filters, Aspirant Hoods In Which The Greatest
CHINA
BOLIVIA
NANSHA
VERDE
1441
KG
50
CAJA DE CARTON
4950
USD
270322AMIGL220110139A
2022-04-04
845420 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Mold molded, made of contractor contract, used to cast steel billets, size: 160mm x length x 900mm long, p/n: MS-10143381, NSX: Changzhou Changhong Mould for CCM Co., Ltd, 100% new;Khuôn đúc thỏi, làm bằng đồng hợp kim CuAg, dùng để đúc phôi thép , kích thước: cạnh 160mm x dài 900mm,P/N: MS-10143381,NSX:CHANGZHOU CHANGHONG MOULD FOR CCM CO.,LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2904
KG
32
PCE
55680
USD
181121AMIGL210581515A
2021-11-24
730230 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Record, steel material, size: long x wide x high (4022x700x550) mm, support guide to trains moving on railways. 100% new;Tâm ghi, chất liệu bằng thép, kích thước: dài x rộng x cao (4022x700x550)mm, hỗ trợ dẫn hướng cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3800
KG
4
PCE
35760
USD
220821AMIGL210410816A
2021-08-30
730230 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED The left blade, made of U75V steel, used to guide the left turn for trains moving on railways, 5500mm long, NSX: QiPLASTICngdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD. 100% new;Lưỡi ghi bên trái, làm bằng thép U75V, dùng để dẫn hướng rẽ trái cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt, dài 5500mm, Nsx: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1596
KG
1
PCE
6000
USD
220821AMIGL210410816A
2021-08-30
730230 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Blade on the right, made of u75v steel, used to guide left turns for trains moving on railways, 5500mm long, NSX: QiPLASTICngdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD. 100% new;Lưỡi ghi bên phải, làm bằng thép U75V, dùng để dẫn hướng rẽ trái cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt, dài 5500mm, Nsx: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1596
KG
3
PCE
18000
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railroads, impregnated type, from pine wood (components), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x3350, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, 100% new;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x3350, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
22
PCE
3542
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railway, impregnated type, from pine wood (component), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x4700, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, 100% new;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x4700, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
14
PCE
3150
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railway, impregnated type, from pine wood (components), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x4100, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, new 100%;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x4100, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
10
PCE
1940
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railway, impregnated type, from pine wood (components), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x3800, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, new 100%;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x3800, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
14
PCE
2534
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railway, impregnated type, from pine wood (components), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x2500, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, 100% new;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x2500, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
36
PCE
4302
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED The sleepers for railways, impregnated type, from pine wood (components), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x4400, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, 100% new;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x4400, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
14
PCE
2954
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railway, impregnated type, from pine wood (coniferous tree), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x3050, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, 100% new;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x3050, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
22
PCE
3190
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railway, impregnated type, from pine wood (components), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x2750, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, new 100%;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x2750, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
13
PCE
1677
USD
111121I236236795UWS
2021-11-22
440691 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Tippy for railway, impregnated type, from pine wood (coniferous tree), KT (thick x wide x long) mm: 200x220x2600, NSX: Fengcheng RuPLASTIC Anticorrosion Co., Ltd, 100% new;Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x2600, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
25073
KG
22
PCE
2728
USD