Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30360033, 30360034
2022-04-17
270400 C?NG TY C? PH?N LOGISTIC VI?T TRUNG HEKOU LONGTONG IMPORT EXPORT CO LTD Coal coal practice from coal, carbon content> = 84%, particle size 5-85mm> = 95%, moisture <= 6%, volatile substance <= 1.5%, s <= 1.5%, as < = 10 ppm, used in metallurgical industry, 100% new tvsx;Than cốc luyện từ than đá, hàm lượng carbon >= 84%, kích thước hạt 5-85mm >= 95%, độ ẩm <= 6%, chất dễ bay hơi <= 1.5%, S <= 1.5%, AS <= 10 PPM, Dùng trong công nghiệp luyện kim, mới 100% TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
183480
KG
183480
KGM
106900
USD
C007048,7049,7050,7051,7052
2020-03-11
270400 C?NG TY C? PH?N PH?T PHO VàNG LàO CAI HEKOU LONGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
359020
KGM
94580
USD
30549869;9870;9857;9856
2022-05-20
270400 C?NG TY C? PH?N PH?T PHO VI?T NAM HEKOU LONGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Coal practice from coal. Particle size: 5 mm to 25 mm> = 95%; Moisture content: = <10%; Carbon content:> = 80%; Sulfur content: = <2%; Continuous substance = <2%; AS = <10pm. Goods to leave. Produced by China.;Than cốc luyện từ than đá. Cỡ hạt: 5 mm đến 25 mm>=95%; Hàm lượng ẩm: =< 10%; Hàm lượng Carbon: >= 80% ; Hàm lượng Lưu huỳnh: =< 2% ; Chất bốc =< 2% ; As =< 10ppm. Hàng để rời. Do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
458820
KG
458820
KGM
284331
USD
N/A
2020-05-25
852691 WILFRED G MATLHOGELA FEI JING Radio navigational aid apparatus;Radio navigational aid apparatus;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
3
KG
1
EA
40
USD
IBRNHYVN9MIP93WI
2021-04-07
842390 MARCO CABALLERO FEI BO 3D DIGITAL PORTRAIT LETTER PRINTING<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2
KG
12
PCS
0
USD
IEGL6GT4OJBJKSJH
2020-08-10
620990 ALEXANDRA MULCAHY FEI BO SHORTS APPAREL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
SHUR90284100W
2021-04-05
961900 SHEN FEI SHEN FEI PERSONAL EFFECTS
CHINA
SPAIN
Shanghai
Valencia
1787
KG
52
PK
0
USD
311221HCMNG24
2022-01-13
283321 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Magnesium sulfate heptahydrate (mgso4.7h2o), content: 98% min. Chemicals used in the chemical industry. Packing: 50kg / bag in Jumbo bag 1.1 tons / bag. Code CAS: 10034-99-8.;MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE (MGSO4.7H2O),Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp hóa chất. Đóng gói:50kg/bao xếp trong bao jumbo 1,1 tấn/ bao. Mã CAS: 10034-99-8.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
203900
KG
204
TNE
44770
USD
230120SITGTXHP280841
2020-02-13
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân N: 20,5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
579
TNE
63690
USD
170521CULNGB21020737
2021-06-07
310221 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LONG H?NG HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Stool ammonium sulphate (SA 20.5 LH) Powder. Ingredients: (n: 20.5% min), (S: 23.5% min), moisture (1% max), free acid (1% max), packed in PP packaging, PE weight 50kg / bag.;PHÂN AMMONIUM SULPHATE ( SA 20.5 LH) POWDER. Thành phần: (N: 20.5% min), (S: 23.5% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (1% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
501000
KG
500
TNE
83500
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
2021/201/C-2338707
2021-12-27
650700 ANDY S TIENDAS INTELIGENTES SRL HONG KONG DONGXING IMPORT AND EXPORT CO LIMITED BARBIQUEJO HONG KONG DONGXIN IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED; Tape, Linings, Covers, Bases, Frames, Visors And Eyeballs For Hats , Desudadores, Linings, Covers, Armor, Visors And Chinstraps (Chinstraps), For Hats And Other Headdresses
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
ROJO
179
KG
500
CT-CAJA DE CARTON
1475
USD
DWCH786229914905
2021-05-12
010690 CHRISTOPHER DALY IT45FEI BEE HIVE HOUSE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
10
KG
1
PCS
0
USD
111021COAU7234404280
2021-11-08
730240 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Hà ANH HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO LTD P50 gathering (railway ray connector) includes: 2 connectors, 6 bolts. 6 Long Black, 6 Ecu, NSX: Hekou Ming Cheng Technology Trade Co., Ltd, new 100%;Bộ lập lách P50 (Bộ nối ray đường sắt) bao gồm: 2 thanh nối, 6 bulong. 6 long đen, 6 êcu, NSX: HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG LACH HUYEN HP
25906
KG
300
SET
18600
USD
240521SHASA5001505
2021-06-04
550311 C?NG TY TNHH CTC V?I KH?NG D?T VI?T NAM HAINING FAN FEI TRADING CO Synthetic staple fibers have not treated from Aramid 1.5D x 76mm). (Used in nonwoven fabric production). 100% new.;Xơ staple tổng hợp chưa qua xử lí từ Aramid 1.5D x 76mm).(Dùng trong sản xuất vải không dệt). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20356
KG
20
KGM
373
USD