Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5DZQ9AG77PXNY
2020-12-10
700521 VELO OVERSEAS HEBEI ANBANG INDUSTRY CO LTD ICE ACID GLASS BLUE (DECORATIVE), SIZE 1830 X 2440MM, THICKNESS 4.8MM (5100 KGS) AS PER INVOICE
CHINA
INDIA
NA
GRFL SAHNEWAL LUDHIANA ICD (INSGF6)
0
KG
460
SQM
1334
USD
010621SITGTXHP339358
2021-06-16
790400 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG HI?N SHIJIAZHUANG ZHONGLI ZINC INDUSTRY CO LTD Wire Zinc (ZINC WIRE) 6mm diameter, concentration of Zn: 99.9% min, rolls (40 kg / roll), used in industrial production. New 100%.;Dây Kẽm (ZINC WIRE) đường kính 6mm, hàm lượng Zn: 99,9%min, dạng cuộn (40 kg/cuộn), dùng trong sản xuất công nghiệp. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
10050
KG
10000
KGM
41850
USD
211121TSNCB21009118
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59280
KG
55920
KGM
49769
USD
211121TSNCB21009071
2021-12-08
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 36 / 38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
201121TSNCB21009154
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
241021YMLUI235193521
2021-11-12
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
030221COAU7229354150
2021-02-18
200290 C?NG TY TNHH JOLLIBEE VI?T NAM COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Tomato sauce - Tomato paste. Net weight: 234 kg / barrel. NSX: 01/09/2020, HSD: 08.31.2022. New 100%;Tương cà - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 234 kg/thùng. NSX: 01/09/2020 , HSD: 31/08/2022 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39680
KG
37440
KGM
32011
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
280422COAU7238319150
2022-05-24
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 crop 36/38cb Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD