Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PGCV6112299250A
2020-02-08
911440 THE REGAN GROUP HUI SEN FURNITURE LONG NAN CO LTD ORGANIZER ESPRESSO COMPLETE SET ORGANIZER PART D PARTITION BOARD ORGANIZER PART A1 TOP/BOTTOM PANEL ORGANIZER DESK HARDWARE PACK HARDWARE PACK<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
5409
KG
251
CTN
0
USD
020522TJHPH2201087
2022-05-23
940171 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG HOàNG KHáNH HEBEI SENCHU FURNITURE CO LTD Leather-covered coffee chair, backrest without rotating back, iron legs, removable sync (legs, cushions, frames, screws) Model SC-833, Size: 53x46x84cm, NSX: Hebei Senchu Furniture Co. 100%;Ghế café bọc da, có tựa lưng không xoay, chân sắt, đồng bộ tháo rời (chân, đệm, khung, ốc vít)model SC-833, kích thước:53x46x84cm, NSX:HEBEI SENCHU FURNITURE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
6370
KG
180
PCE
3060
USD
020522TJHPH2201087
2022-05-23
940171 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG HOàNG KHáNH HEBEI SENCHU FURNITURE CO LTD Leather-covered coffee chair, backrest without rotating backrest, iron legs, removable sync (legs, cushions, frames, screws) Model SC-813, Size: 53x46x84cm, NSX: Hebei Senchu Furniture Co., Ltd, row 100% new;Ghế café bọc vải da, có tựa lưng không xoay, chân sắt, đồng bộ tháo rời (chân, đệm, khung, ốc vít)model SC-813, kích thước:53x46x84cm, NSX:HEBEI SENCHU FURNITURE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
6370
KG
144
PCE
2664
USD
VN00473512842A
2020-11-05
640351 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU B79 women boots shoes, brand Kumily, PU leather material and rubber soles. size 35-40, many color, 100% (Goods for personal use);Giày boots nữ B79, nhãn hiệu Kumily, chất liệu da PU và đế bằng cao su. size 35-40, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5
KG
5
PR
75
USD
VN00341686409B
2020-11-13
621150 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU WT06 jumpsuit for girls, brand Olnuti, material polyester, size M, blue, new 100% (Goods for personal use);Bộ áo liền quần WT06 cho bé gái, nhãn hiệu Olnuti, chất liệu polyester, size M, màu xanh, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
1
SET
6
USD
811012314787
2020-11-06
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU G6 wall carpet decorated bedrooms, brand Kunitiki, material polyester, size 100x100cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường G6 trang trí phòng ngủ, nhãn hiệu Kunitiki, chất liệu polyester, kích thước 100x100cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
2
PCE
116
USD
812041679124
2020-11-03
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall T44, brand Angki, material polyester, size 50x130cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường T44, nhãn hiệu Angki, chất liệu Polyester, kích thước 50x130cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
10
PCE
48
USD
811012609621
2020-11-23
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall decoration bedroom JZ0031, trademark Deha, material polyester, size 100x70cm, 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường trang trí phòng ngủ JZ0031, nhãn hiệu Deha, chất liệu polyester, kích thước 100x70cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4
KG
21
PCE
53
USD
811012609642
2020-11-12
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU GT57 wall carpet room decoration, brand Kuntiky, material polyester, size 100x75cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường GT57 trang trí phòng, nhãn hiệu Kuntiky, chất liệu Polyester, kích thước 100x75cm, nhiều màu , mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
20
PCE
50
USD
811010718637
2020-11-02
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall L250 print motifs, labels Gunitym, material polyester, size 172x130cm, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường L250 in họa tiết, nhãn hiệu Gunitym, chất liệu polyester, kích thước 172x130cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
1
PCE
6
USD
811012606768
2020-11-26
711712 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Jewelry kits TS87S, brand, Spoon, Silicon material, size 15x20x2cm, white, new 100% (Item personal use);Bộ dụng cụ làm trang sức TS87S, nhãn hiệu Spoon, chất liệu Silicon, kích thước 15x20x2cm, màu trắng, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
1
SET
6
USD
211221HDMUSHAZ06891000
2022-01-06
722220 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH LONG SEN CO LIMITED Cold rolled stainless steel SUS304, used for mechanical engineering, shiny shiny cross-sectional cross-section 45 x5800mm.The production: Taizhou Join Slecial Steel Product Co., Ltd., China;Thép không gỉ cán nguội SUS304, dùng cho ngành cơ khí chế tạo, sáng bóng dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn đặc phi 45 x5800mm.Hãng sản xuất: Taizhou Join Sen Special Steel Product Co., Ltd., China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25683
KG
4991
KGM
16121
USD
N/A
2020-09-01
551512 BASUPANG LEIPEGO PAI CHU WU Woven fabrics containing predominantly, but < 85% polyester staple fibres by weight, mixed principally or solely with man-made filament;Other woven fabrics of polyester staple fibres, Mixed mainly or solely;FABRIC
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
2
KGM
12
USD
IEGLWXR5JRNROFS6
2020-09-15
960629 GUS SPENCER CAI CHU LING SILENT BUTTONS THE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
31220112000012700000
2020-12-03
060220 C?NG TY C? PH?N ?? L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD MD2 variety of pineapple (Ananas comosus), high (22-45) cm +/- 5 cm, not on the list of CITES, so in PP landless. Imports from China;Cây dứa giống MD2 (Ananas comosus), cao từ (22-45)cm+/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28260
KG
79000
UNY
14291
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
161200
UNY
24294
USD
1.80120112000005E+20
2020-01-18
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
162640
UNY
24511
USD
9012293733873
2022-01-10
060220 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25880
KG
200
UNY
200
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171360
UNY
32751
USD
90122112200013700000
2022-01-10
060490 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHúC ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Dry moss plants (Bryophyta science name) used in agriculture for planting trees and the item is not in CITES category;Giá thể thực vật rêu khô (tên khoa học Bryophyta) dùng trong nông nghiệp để trồng cây, hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25080
KG
4000
KGM
5280
USD
210222NB9222
2022-02-24
060490 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, used for planting orchids, closing bags of 10kg / bag, the item is not in CITES category.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8260
KG
2500
KGM
6275
USD
26082181786633200
2021-08-27
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
85134
UNY
17027
USD
270821M48350
2021-08-28
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8820
KG
31040
UNY
6208
USD
310821DG3326B3H509ALF343
2021-08-31
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34440
KG
85134
UNY
17027
USD
280821AAK676
2021-08-29
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10420
KG
31200
UNY
6240
USD
290821DH2265
2021-08-29
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9420
KG
23500
UNY
4700
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaping architecture buds (buds found) high 15-40cm (+ -10cm) Phlox drummondi (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
450
UNY
36
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 60-130cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
225
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped land Lotus (lotus land) high 05-30cm (+ -3cm) Nasturtium majus (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm)Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tail of 15-50cm (+ -10cm) Calathea medallion (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
700
UNY
105
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high lipstick 15-60cm (+ -10cm) Aeschynathus micranthus (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
60
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high metal money 15-40cm (+ -10cm) zamioculcas (Plant: with aquatic plants, using biological value) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh kim tiền cao 15-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
48
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tea tree warning mi 15-70cm (+ -10cm) Camellia japonica (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
960
UNY
230
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped elementary magnet high 15-30cm (+ -10cm) Parlor palm (tree planting: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh tiểu châm cao 15-30cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple warning 15-70cm (+ -10cm) Tillandsia imperalis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây dứa cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Tillandsia imperalis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
144
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high military death spread 15-40cm (+ -10cm) Cliva nobilis Lindl (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lan quân tử cao 15-40cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
200
UNY
16
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Prospectus qualified bonsai 15-50cm (+ -10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh bạch môn cao 15-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1200
UNY
180
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tiger blade 15-50cm (+ -10cm) Sansevieria trifasciata (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lưỡi hổ cao 15-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2000
UNY
300
USD
112000005394105
2020-01-19
060240 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
300
UNY
45
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Anthurium ornamental plants 15-60cm high (+ -10cm) Anthurium hybrids (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hồng môn cao 15-60cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
625
UNY
125
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 15-30cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-30cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2200
UNY
66
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD 50-120cm tall flowering bonsai sim (+ -10cm) Malastoma affine (crops: by biological individual) does not contain land not on the list of CITES;Cây cảnh hoa sim cao 50-120cm (+-10cm) Malastoma affine (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
50
UNY
40
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Van Loc bonsai high 15-40cm (+ -10cm) Aglaonema rotundum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn lộc cao 15-40cm (+-10cm) Aglaonema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
240
UNY
19
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped happy high 50-120cm (+ -10cm) Caryota mitis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hạnh phúc cao 50-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
120
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped crab high 15-30cm (+ -10cm) peperomia chisiifolia (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh càng cua cao 15-30cm (+-10cm) Peperomia chisiifolia (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
384
UNY
12
USD
112000005135550
2020-01-10
060240 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
350
UNY
53
USD
281121HQ8081
2021-11-28
604909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, not seaweed, seaweed, used for planting orchids, 10kg / plastic bags, the item is not of CITES.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, không là rong, tảo biển, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi nhựa 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6520
KG
6500
KGM
16250
USD
112200013936158
2022-01-14
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38240
KG
12860
UNY
3086
USD
112100008965137
2021-01-18
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19131
KG
1450
UNY
218
USD
112000013290475
2020-12-23
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1100
UNY
165
USD
112000013294146
2020-12-23
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17733
KG
500
UNY
75
USD
112100008555931
2021-01-04
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20218
KG
1000
UNY
150
USD
112100008537808
2021-01-04
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
78168
KG
5320
UNY
798
USD
112200013940252
2022-01-14
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9115
KG
2200
UNY
528
USD
112100009187250
2021-01-25
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-90cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-90cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33700
KG
100
UNY
50
USD
112100009208052
2021-01-26
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18150
KG
2000
UNY
300
USD
112100009307723
2021-01-28
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-80cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-80cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
49220
KG
1000
UNY
290
USD
112100008772948
2021-01-11
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35800
KG
3000
UNY
450
USD
112000013296057
2020-12-23
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11226
KG
480
UNY
72
USD
112100008887433
2021-01-15
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20102
KG
3500
UNY
525
USD
112100008558801
2021-01-04
060230 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
38130
KG
980
UNY
147
USD
241121112100016000000
2021-11-24
602300 C?NG TY TNHH LONG H?I SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD High strawberries (10-15) cm, scientific name: Fragaria Vesca, crops with biological prices, do not contain land, not on CITES category).;Cây dâu tây cao (10-15)cm, tên khoa học: Fragaria vesca, cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất, không thuộc danh mục cites).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1000
KG
20000
UNY
1400
USD
071121AMIGL210576842A
2021-11-18
730830 C?NG TY TNHH HOLCOM VI?T NAM XIAMEN SEN YI IRONWARE CO LTD Set of doors, glass steel frame materials, 10mm thickness, size: 180 * 300cm, SX: Xiamen Sen Yi Ironware Co., Ltd, 100% new;Bộ cửa ra vào, chất liệu khung thép ô kính, độ dày 10mm, kích thước: 180*300cm, nhà SX: Xiamen Sen Yi Ironware Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG HAI PHONG
300
KG
2
SET
1475
USD
YASVCAN0074079
2021-01-13
851939 LEGACY COMMERCIAL HOLDINGS INC BINGO FURNITURE CO LTD ARM STOOLGAS LIFT BAR STOOLBAR STOOLCOUNTER STOOL<br/>ARM STOOLGAS LIFT BAR STOOLBAR STOOLCOUNTER STOOL<br/>ARM STOOLGAS LIFT BAR STOOLBAR STOOLCOUNTER STOOL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57073
2704, LOS ANGELES, CA
13820
KG
1117
CTN
0
USD
MAEU213385825
2021-12-07
520526 IKEA SUPPLY AG UE FURNITURE CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS TARIFF NUMBER: 94013040 CO NSIGNMENT NUMBER: 22121-SUP-UE 018339 TOTAL GROSS WEIGHT: 9 26.530 TOTAL VOLUME: 8.360 TOTAL NUMBER OF PIECE(S): 44 IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS TARIFF NUMBER: 94013080 CO NSIGNMENT NUMBER: 22121-SUP-UE 018339 TOTAL GROSS WEIGHT: 4 671.100 TOTAL VOLUME: 28.665 TOTAL NUMBER OF PIECE(S): 2 80 IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS TARIFF NUMBER: 94017100 CO NSIGNMENT NUMBER: 22121-SUP-UE 018339 TOTAL GROSS WEIGHT: 1 579.300 TOTAL VOLUME: 19.176 TOTAL NUMBER OF PIECE(S): 2 04 IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS / TOTAL NUMBER OF PIECES: 1248 TARIFF NUMBER: 94019050 C ONSIGNMENT NUMBER: 22121-SUP-U E018339 TOTAL GROSS WEIGHT: 2131.140 TOTAL VOLUME: 9.702 TOTAL NUMBER OF PIECE(S): 7 20<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2704, LOS ANGELES, CA
9307
KG
1248
PCS
0
USD