Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160222CMSSH22011225
2022-02-24
294110 C?NG TY C? PH?N LIêN DOANH D??C PH?M éLOGE FRANCE VI?T NAM HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Amoxicillin Trihydrate (Compacted) BP2020, Number of ĐK: VD-32163-19, according to QD: 108-QD-QLD, Lot Number 6021122108005, NSX: August 21, 08, HSD: 24/8 / 07, NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new;Nguyên liệu sản xuất thuốc:AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED)BP2020,số ĐK:VD-32163-19,theo số QĐ:108-QĐ-QLD,Số lô 6021122108005,NSX:21/8/08,HSD:24/8/07,NSX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1650
KG
500
KGM
17500
USD
CMDUDNAU508200
2022-07-07
441252 CANADA FLOORING CLUB INC DALIAN LVYUAN TIMBER CO LTD 24 PACKAGE OAK ENGINEERED FLOORING HS: 441252 FREIGHT COLLECT CHINA LYL`HILLARY 163.COM CANADAFLOORINGCLUBS.COM CANADAFLOORINGCLUBS.COM TOT PKGS 24 PACKAGE OAK ENGINEERED FLOORING PO (EO167-21065 EO167-21066) S/C:QCAN010164 EMAIL: LOGISTICS CANADAFLOORINGCLUBS.COM FREIGHT COLLECT SHIPPERS OWNED CONTAINER<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
29570
KG
24
PCS
0
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
3.00520112000008E+20
2020-05-30
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
173320
UNY
33201
USD
1.00620112000008E+20
2020-06-10
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171250
UNY
29657
USD
2.50620112000008E+20
2020-06-25
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
177960
UNY
30819
USD
3.00620112000008E+20
2020-06-30
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171320
UNY
29669
USD
2.70620112000008E+20
2020-06-27
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
189250
UNY
32774
USD
130121112100008000000
2021-01-13
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
187
USD
261220112000013000000
2020-12-26
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
61
USD
180121112100008000000
2021-01-18
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
280221112100009000000
2021-02-28
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
291220112000013000000
2020-12-29
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
184
USD
260121112100009000000
2021-01-26
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
230121112100009000000
2021-01-23
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
1.50120112000005E+20
2020-01-15
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
500
UNY
144
USD
270121112100009000000
2021-01-27
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
70121112100008600000
2021-01-07
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
180121112100008000000
2021-01-18
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
301220112000013000000
2020-12-30
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
61
USD
200221112100009000000
2021-02-20
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
112100009854150
2021-02-25
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
120121112100008000000
2021-01-12
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
290121112100009000000
2021-01-29
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
40121112100008500000
2021-01-04
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
1.60120112000005E+20
2020-01-16
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
500
UNY
144
USD
40121112100008500000
2021-01-04
060230 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Rhododendron tree (Rhoddoendron simsii) High (20-60) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
600
UNY
280
USD
240121112100009000000
2021-01-24
060230 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Rhododendron tree (Rhoddoendron simsii) High (20-60) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
1400
UNY
653
USD
MEDUZN409889
2020-04-11
054330 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 670210 VIP CODE : 054 SHIPMENT ID :330-CP-S56104 CONSIGNMENT :16840-SUP-SZ21546<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
2293
KG
6168
PKG
0
USD
MEDUZS964886
2020-08-10
054012 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 67021020 VIP CODE : 054 SHIPMENT ID :012-TSO-S1196833 CONSIGNMENT :16840-SUP-ECIS56881<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
6487
KG
20312
CTN
0
USD
MAEU20AA85322
2021-01-13
170290 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR Y CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS TARIFF NUMBER: 67021020 CO NSIGNMENT NUMBER: 16840-SUP-SZ 22301 TOTAL GROSS WEIGHT: 73 4.540 TOTAL VOLUME: 6.231 TOTAL NUMBER OF PIECE(S): 3000<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1303, BALTIMORE, MD
734
KG
3000
PCS
0
USD
EGLV149005100088
2020-10-22
670210 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR Y CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS . 5568PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 727.140KGS HT CODE 67021020 SHIPMENT ID 330-CP-S66110 CSM NO. 16840-SUP-SZ22106 @MAIL IKEAARRIVALNOTICES.FF.US@GEODIS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1303, BALTIMORE, MD
727
KG
5568
PCS
0
USD
EGLV149103170021
2021-07-02
670210 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR Y CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 15974PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 6825.560KGS HT CODE 67021020 SHIPMENT ID 012-TSO-S1287276 CSM NO. 16840-SUP-ECIS61787<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
6826
KG
15974
PCS
0
USD
(M)MEDUT2329224(H)ATLXIP240421
2020-07-02
730793 IND COM PROVISIONES Y SERV S A HEBEI Accesorios para soldar a tope;CODOHEBEIDE 4CARBONO, PARA TUBERIA PARA SOLDAR A TOPEYRRS13
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
5167
Kn
7567
USD
TS0TP1085500
2021-07-30
731441 HENRY SHAW SONS LTD HEBEI MINMETALS CO LTD CLOTH (INCLUDING ENDLESS BANDS), GRILL, NETTING AND FENCING, OF IRON OR STEEL WIRE; EXPANDED METAL OF IRON OR STEEL., PLATED OR COATED WITH ZINC
CHINA
UNITED KINGDOM
TIANJIN
SOWERBY BRIDGE, WEST YORKSHIRE
18289
KG
24
PK
0
USD
TS0TP0678500
2021-04-03
731441 TO ORDER OF THE SHIPPER HEBEI MINMETALS CO LTD CLOTH (INCLUDING ENDLESS BANDS), GRILL, NETTING AND FENCING, OF IRON OR STEEL WIRE; EXPANDED METAL OF IRON OR STEEL., PLATED OR COATED WITH ZINC
CHINA
UNITED KINGDOM
XINGANG
SOUTHAMPTON
247047
KG
56
PK
0
USD
TS0TP0645600
2021-03-24
731441 TO ORDER OF THE SHIPPER HEBEI MINMETALS CO LTD CLOTH (INCLUDING ENDLESS BANDS), GRILL, NETTING AND FENCING, OF IRON OR STEEL WIRE; EXPANDED METAL OF IRON OR STEEL., PLATED OR COATED WITH ZINC
CHINA
UNITED KINGDOM
XINGANG
SOUTHAMPTON
27752
KG
28
PK
0
USD
TS0TP0645600
2021-03-24
731441 TO ORDER OF THE SHIPPER HEBEI MINMETALS CO LTD CLOTH (INCLUDING ENDLESS BANDS), GRILL, NETTING AND FENCING, OF IRON OR STEEL WIRE; EXPANDED METAL OF IRON OR STEEL., PLATED OR COATED WITH ZINC
CHINA
UNITED KINGDOM
XINGANG
SOUTHAMPTON
284663
KG
30
PK
0
USD