Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131121COAU7235227360
2021-12-15
680620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P MEGA VI?T NAM HEBEI DEHU TRADE CO LTD Vermiculite fusion chemicals, 1-2mm size, used as an additive in paint production, CAS 1318-00-9, close 15 kg / bag. New 100%;Hóa chất Vermiculite nung nở, kích thước 1-2mm, dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn, mã CAS 1318-00-9, đóng 15 kg/ bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
11450
KG
11400
KGM
4902
USD
221121HS21110264
2021-12-14
680620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P MEGA VI?T NAM HEBEI DEHU TRADE CO LTD Vermiculite fusion chemicals, 1-2mm size, used as an additive in paint production, CAS 1318-00-9, close 15 kg / bag. HSX: Hebei Dehu Trade CO., LTD. New 100%;Hóa chất Vermiculite nung nở, kích thước 1-2mm, dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn, mã CAS 1318-00-9, đóng 15 kg/ bao. HSX: HEBEI DEHU TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22900
KG
22800
KGM
7980
USD
2021/701/C-2309891
2021-12-03
320649 TEISA TEXTILES Y ENVASES INDUSTRIALES BOLIVIANOS S A HEBEI SHAOMEI TRADE CO LTD MASTERBATCH VERDE HBSM PLASTIC; Other Colouring Matter, Preparations As Specified In Note 3 To This Chapter, Other Than Those Of Heading 32.03, 32.04 Or 32.05, Inorganic Products Of A Kind Used As Luminophores, Whether Or Not Chemically Defined, Others
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1011
KG
1
BG-BOLSA, SACO O EMPAQUE
1522
USD
TECBSZSE21090219
2022-01-25
721640 TACONY CORP HEBEI LUYANG TRADE CO LTD S.T.C.:26CTNS X8871 GRILL,DRYER DISCHARGE PLACE OF RECEIPT:ZHONGSHAN,CHINA AMS HB L#SZSE21090219 SCAC#TECB THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
374
KG
26
CTN
0
USD
KLNLSHTSNA001955
2021-01-04
551449 ROSE E DEE INTERNATIONAL LTD HEBEI QIGE TRADE CO LTD COTTON SHEETING COTTON TWILL GALAXY TWILL OLDNAVY TWILL BROADCLOTH 60 FLANNELETTE PLAIN DYE NO WOOD EN PACKING MATERIAL IS USED IN THIS SHIPMENT<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
15976
KG
640
PKG
0
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 C?NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 C?NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 C?NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 C?NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 C?NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 C?NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
090522TJHPH2201101
2022-06-01
730792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XNK ??I D??NG HEBEI YIGUANYOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hydraulic pipe connection accessories: HTC 3/8 '' '' '' ', curved 90, code: 24291d-06-06, iron, no welding without edges, in diameter under 15cm, new goods 100%;Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: khớp nối HTC 3/8 '',cong 90, code: 24291D-06-06, bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27053
KG
1500
PCE
750
USD
030320SITGTXHP283525
2020-03-26
251710 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM HEBEI CHIDA MANUFACTURE AND TRADE CO LTD Đá làm sứ VAC-2 dạng viên (dùng để sản xuất sứ vệ sinh),mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石标题25.15或25.16的石料,碎石和粉末,不论是否经过热处理:通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他道碴的鹅卵石,砾石,碎石或碎石,碎石和火石,不管是否经过热处理
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
88
TNE
12496
USD