Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280821EGLV155100084501
2021-08-30
901211 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32170
KG
30000
KGM
60000
USD
280821EGLV155100084528
2021-08-30
901211 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32590
KG
30000
KGM
60000
USD
280821EGLV155100083831
2021-08-30
901211 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
16080
KG
15000
KGM
30000
USD
280821EGLV155100084536
2021-08-30
901211 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32350
KG
30000
KGM
60000
USD
280821EGLV155100084510
2021-08-30
901211 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32640
KG
30000
KGM
60000
USD
200921OOLU2677212710
2021-10-04
090121 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, nw: 20kg / su, scientific name Coffea arabica the item is not items cites);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, NW: 20kg/kiện, tên khoa học Coffea arabica hàng không thuộc danh mục Cites )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
48040
KG
45000
KGM
90000
USD
PPILTJ139806
2020-08-22
141448 MASTER HALCO LTD HEBEI HAISEN FENCE PRODUCTS CO 4 ADJUSTABLE GATE KIT GALV W-2- MESH 7608.10 .00.90 4 ADJUSTABLE GATE KIT BLK W-2- MESH 7608.10.00.90 5 ADJUSTABLE GATE KIT GALV W -2- MESH 7608.10.00.90 5 ADJUSTABLE GATE KI T BLK W-1.5- MESH 7608.10.00.90 HC 1-4- X1-4 - X48-18G GALV 100 HARDWARE CLOTH W
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
19297
KG
1047
PKG
0
USD