Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140920204743342
2020-11-02
610413 C?NG TY TNHH GIAO NH?N XU?T NH?P KH?U VI?T á HANGZHOU LAIBICHANG COMMERCE CO LTD Carpets legs, not brands, fabrics, sizes, colors, 100% new condition;Thảm lót chân, không thương hiệu, chất liệu vải, nhiều kích thước, nhiều màu sắc, tình trạng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9457
KG
3
PCE
3
USD
140920204743342
2020-11-02
610413 C?NG TY TNHH GIAO NH?N XU?T NH?P KH?U VI?T á HANGZHOU LAIBICHANG COMMERCE CO LTD Pet comb, not the brand, plastic, one size, many colors, 100% new condition;Lược chải đầu thú cưng, không thương hiệu, chất liệu nhựa, một kích thước, nhiều màu sắc, tình trạng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9457
KG
12
PCE
4
USD
140920204743342
2020-11-02
610413 C?NG TY TNHH GIAO NH?N XU?T NH?P KH?U VI?T á HANGZHOU LAIBICHANG COMMERCE CO LTD Pet belt trousers, not brands, fabrics, sizes, colors, 100% new condition;Dây đai quần yếm thú cưng, không thương hiệu, chất liệu vải, nhiều kích thước, nhiều màu sắc, tình trạng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9457
KG
5
PCE
3
USD
N/A
2022-03-07
691410 KEFILWE MOKGOSI HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Ceramic articles of porcelain or china, n.e.s.;Other ceramic articles, of porcelain or china;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
3
KGM
93
USD
N/A
2022-04-04
610323 SHEILA MAZHANI HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Men's or boys' ensembles of synthetic fibres, knitted or crocheted (excl. ski ensembles and swimwear);Men's or boys' ensembles, Of synthetic fibres;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
2
EA
9
USD
N/A
2022-03-08
570110 FARHADH FAROOK HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Carpets and other textile floor coverings, of wool or fine animal hair, knotted, whether or not made up;Carpets and other textile floor coverings knotted, whether or not;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
1
MTK
153
USD
N/A
2022-03-11
848620 MOOKETSI MOTSUMI HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits;Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
1
EA
46
USD
SNLBSHVLMF00155
2021-10-29
845180 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Machine skilled fabric surface. Model: SC-B-01-2200, 380V-25KW, Brand: Sun, Year SX: 2021, Combustible goods synchronously. 1set = 1pce. 100% new;Máy làm phằng bề mặt vải. Model: SC-B-01-2200, 380V-25KW, Hiệu: SUN, năm SX: 2021, hàng tháo rời đồng bộ. 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7475
KG
1
SET
12500
USD
CULVTAO2203265
2022-05-25
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Weaving machine (orange type: maximum 10 axis) (woven fabric with a size of over 30 cm wide, non-woven type), Model: Rfja20n, 380V-3KW.NSX: Shandong Rifi Textile Machinery Co., Ltd (2022). 1SET = 1PCS.What isolate. 100%;Máy dệt (loại Cam: tối đa 10 trục) (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm,loại dệt không thoi),Model:RFJA20N,380V-3KW.NSX:Shandong Rifa Textile Machinery Co.,Ltd (2022). 1SET=1PCS.hàng thào rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
71200
KG
10
SET
127000
USD
CULVTAO2203265
2022-05-25
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Weaving machine (Dobby type: maximum 16 axis) (woven fabric with a size of over 30 cm wide, no-woven type), Model: Rfja20n, 380V-3.7KW.NSX: Shandong Rifi Textile Machinery Co., Ltd (2022). 1SET = 1PCS.What isolate. 100%;Máy dệt (loại DOBBY: tối đa 16 trục) (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm,loại dệt không thoi),Model:RFJA20N,380V-3.7KW.NSX:Shandong Rifa Textile Machinery Co.,Ltd (2022).1SET=1PCS.hàng thào rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
71200
KG
6
SET
110550
USD
CULVTAO2100692
2021-09-23
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Fabric weaving machine (wide size of over 30 cm, weaving type), Model: RFJA20N, Seri No: 26963, 380V-3KW, Brand: RIFA, Year SX: 2021, Combustible goods synchronously, 1set = 1pce, new 100 %;Máy dệt vải (khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFJA20N, Seri no: 26963, 380V-3KW, Hiệu: RIFA, Năm sx: 2021 , hàng tháo rời đồng bộ, 1SET=1PCE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30455
KG
1
SET
12209
USD
YMLUI240332346
2021-12-17
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Textile machines (woven fabrics with a wide range of over 30 cm, non-weaving type), Model: RFRL31, Seri No: 64751, 380V-3KW. Brand: RIFA (2021). 1set = 1pce. 100% new;Máy dệt (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFRL31, Seri No: 64751, 380V-3KW. Hiệu: RIFA (2021). 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
1
SET
16080
USD
CULVTAO2100692
2021-09-23
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Fabric weaving machines (wide size of over 30 cm, weaving type), Model: RFJA20N, SERI NO: 26961, 380V-3KW, Brand: RIFA, Year SX: 2021, Combustible goods synchronously, 1set = 1pce, new 100 %;Máy dệt vải (khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFJA20N, Seri no: 26961, 380V-3KW, Hiệu: RIFA, Năm sx: 2021 , hàng tháo rời đồng bộ, 1SET=1PCE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30455
KG
1
SET
12209
USD
YMLUI240332346
2021-12-17
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Textile machines (woven fabrics with a wide range of over 30 cm, non-weaving), Model: RFRL31, Seri NO: 64750, 380V-3KW. Brand: RIFA (2021). 1set = 1pce. 100% new;Máy dệt (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFRL31, Seri No: 64750, 380V-3KW. Hiệu: RIFA (2021). 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
1
SET
16080
USD
SNLBSHVLMF00155
2021-10-29
845140 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Dyeing machine (used in fabric production). Model: RUV-2-500, 380V-17.25KW. Brand: Donglin, Year SX: 2021, the item is not is disassembled. 1set = 1pce. 100% new;Máy nhuộm (sử dụng trong sản xuất vải). Model: RUV-2-500, 380V-17.25KW. Hiệu: DONGLIN, năm SX: 2021, hàng không tháo rời. 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7475
KG
1
SET
35465
USD
221021OOLU4114370840UWS
2021-11-11
846591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUBA CNC HIKINGIC COMMERCE CO LTD Sawing saws. Model: MJ6132TC, used for wood sawing, electrical operations, 5.5kw, 380V-50Hz, Brand: Haixihongda, NSX: Qingdao Haixihongda Machinery Co., Ltd, 100% new;Máy cưa trượt. model: MJ6132TC, Dùng để cưa gỗ,hoạt động bằng điện,5.5KW, 380V-50Hz,nhãn hiệu:Haixihongda ,NSX: Qingdao Haixihongda Machinery Co.,ltd , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
10770
KG
6
PCE
7800
USD
N/A
2021-03-05
621230 PRESERVERANCE MAKOTSA XIAMENHEXINE COMMERCE Corselettes of all types of textile materials, whether or not elasticated, incl. knitted or crocheted;Corselettes;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
2
KGM
4
USD
OOLU2641070830(H)BXMFL20060242
2020-07-27
761210 EMPRESAS CAROZZI S A COMMERCE F Envases tubulares flexibles;ENVASE TUBULARESCOMMERCE-FTIPO 130 100G AMBROSOLI JALEA PINEAPPLEPET12/AL7/NY15/PE90,PARA ENVASADO DE PRODUCTOS ALIMENTICIOSMENTICIOS130100GAJP
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
2609
Kn
16896
USD