Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130621KMTCTAO5490334
2021-07-31
842951 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD LW500KN wheel loader (land transfer machine with a front dandruff front), XCMG brand, 3.5m3 bucket capacity, long type, 162KW diesel engine, self-weighted 17800kg, produced in 2021, 100% new .;Máy xúc lật bánh lốp LW500KN (Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước) , nhãn hiệu XCMG, dung tích gầu 3.5m3, loại cần dài, động cơ diesel 162KW, tự trọng 17800kg, sản xuất năm 2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
56040
KG
1
PCE
46700
USD
111121HDMUTAOZ37911200
2021-12-09
842951 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD LW500KN wheel loader (land transfer with a front dandruff front), XCMG brand, bucket capacity 4.5m3, long type, 162KW diesel engine, self-weighted 19800kg, produced in 2021, 100% new .;Máy xúc lật bánh lốp LW500KN (Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước) , nhãn hiệu XCMG, dung tích gầu 4.5m3, loại cần dài, động cơ diesel 162KW, tự trọng 19800kg, sản xuất năm 2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
145980
KG
1
PCE
50200
USD
1.1210001601e+014
2021-11-10
843050 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Gr165 landing machine, self-propelled type, XCMG brand, 132KW diesel engine, self-weighted 15000kg, produced in 2021, 100% new.;Máy san đất GR165, loại tự hành, nhãn hiệu XCMG, động cơ diesel 132KW, tự trọng 15000kg, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33803
KG
1
PCE
59200
USD
260322COAU7237763760
2022-04-19
842911 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Crawler bulldozer, XCMG brand, SD5K model, 97.5kw diesel diesel engine, 13200kg self -esteem, 100% new manufactured in 2022 (frame number: L043051, engine number: WP6G130E330*6P19F028008);Máy ủi đất bánh xích, hiệu XCMG, model SD5K, động cơ diezel công suất 97.5KW, tự trọng 13200Kg, mới 100% SX năm 2022(số khung:L043051, số động cơ: WP6G130E330*6P19F028008), hàng đồng bộ tháo rời
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
41940
KG
1
PCE
80000
USD
260322COAU7237763760
2022-04-19
842911 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Crawler bulldozer, XCMG brand, SD5K model, 97.5kw diesel diesel engine, 13200kg self -esteem, 100% new manufactured in 2022 (frame number: L053073, engine number: WP6G130E330*6P19C12659);Máy ủi đất bánh xích, hiệu XCMG, model SD5K, động cơ diezel công suất 97.5KW, tự trọng 13200Kg, mới 100% SX năm 2022(số khung:L053073, số động cơ: WP6G130E330*6P19C012659), hàng đồng bộ tháo rời
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
41940
KG
1
PCE
80000
USD
GOAGSHSE106D126E
2021-06-28
106126 CONTROL GROUP HANGZHOU ONTIME I T CO LTD SAID TO CONTAIN: PNA142-BS:DOUBLE PROTECTI ON PIN 58KHZ BLACK 16MM GROOVED PIN TAMPERE D WITH SELFALARM EAS SYSTEM TRIGGERED ALARM 250PCS PER CARTON TIEM NO:515393 P.O NUMBER ;4070188 1PKG 1PLT 10CTNS NRA# CONTROL102 42018 SCAC: GOAG HBL: SHSE106D126E CFS T O CFS PART OF 1 40GP THIS SHIPMENT CONTAI NS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
105
KG
1
PKG
0
USD
SNLBSHVLMF00155
2021-10-29
845180 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Machine skilled fabric surface. Model: SC-B-01-2200, 380V-25KW, Brand: Sun, Year SX: 2021, Combustible goods synchronously. 1set = 1pce. 100% new;Máy làm phằng bề mặt vải. Model: SC-B-01-2200, 380V-25KW, Hiệu: SUN, năm SX: 2021, hàng tháo rời đồng bộ. 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7475
KG
1
SET
12500
USD
E9RLTJN209Q0U
2020-09-23
540792 A K RETAIL INC HANGZHOU E K TEXTILE CO LTD BASTEN-01 (76%PVC, 12%PU, 12%PES) W:140 CMS, L:21 MTR, GSM:630(WOVEN FABRIC) (FURNISHING FABRIC)
CHINA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
29
SQM
215
USD
CULVTAO2203265
2022-05-25
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Weaving machine (orange type: maximum 10 axis) (woven fabric with a size of over 30 cm wide, non-woven type), Model: Rfja20n, 380V-3KW.NSX: Shandong Rifi Textile Machinery Co., Ltd (2022). 1SET = 1PCS.What isolate. 100%;Máy dệt (loại Cam: tối đa 10 trục) (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm,loại dệt không thoi),Model:RFJA20N,380V-3KW.NSX:Shandong Rifa Textile Machinery Co.,Ltd (2022). 1SET=1PCS.hàng thào rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
71200
KG
10
SET
127000
USD
CULVTAO2203265
2022-05-25
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Weaving machine (Dobby type: maximum 16 axis) (woven fabric with a size of over 30 cm wide, no-woven type), Model: Rfja20n, 380V-3.7KW.NSX: Shandong Rifi Textile Machinery Co., Ltd (2022). 1SET = 1PCS.What isolate. 100%;Máy dệt (loại DOBBY: tối đa 16 trục) (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm,loại dệt không thoi),Model:RFJA20N,380V-3.7KW.NSX:Shandong Rifa Textile Machinery Co.,Ltd (2022).1SET=1PCS.hàng thào rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
71200
KG
6
SET
110550
USD
CULVTAO2100692
2021-09-23
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Fabric weaving machine (wide size of over 30 cm, weaving type), Model: RFJA20N, Seri No: 26963, 380V-3KW, Brand: RIFA, Year SX: 2021, Combustible goods synchronously, 1set = 1pce, new 100 %;Máy dệt vải (khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFJA20N, Seri no: 26963, 380V-3KW, Hiệu: RIFA, Năm sx: 2021 , hàng tháo rời đồng bộ, 1SET=1PCE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30455
KG
1
SET
12209
USD
YMLUI240332346
2021-12-17
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Textile machines (woven fabrics with a wide range of over 30 cm, non-weaving type), Model: RFRL31, Seri No: 64751, 380V-3KW. Brand: RIFA (2021). 1set = 1pce. 100% new;Máy dệt (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFRL31, Seri No: 64751, 380V-3KW. Hiệu: RIFA (2021). 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
1
SET
16080
USD
CULVTAO2100692
2021-09-23
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Fabric weaving machines (wide size of over 30 cm, weaving type), Model: RFJA20N, SERI NO: 26961, 380V-3KW, Brand: RIFA, Year SX: 2021, Combustible goods synchronously, 1set = 1pce, new 100 %;Máy dệt vải (khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFJA20N, Seri no: 26961, 380V-3KW, Hiệu: RIFA, Năm sx: 2021 , hàng tháo rời đồng bộ, 1SET=1PCE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30455
KG
1
SET
12209
USD
YMLUI240332346
2021-12-17
844630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Textile machines (woven fabrics with a wide range of over 30 cm, non-weaving), Model: RFRL31, Seri NO: 64750, 380V-3KW. Brand: RIFA (2021). 1set = 1pce. 100% new;Máy dệt (vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi), Model: RFRL31, Seri No: 64750, 380V-3KW. Hiệu: RIFA (2021). 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
1
SET
16080
USD
SNLBSHVLMF00155
2021-10-29
845140 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Dyeing machine (used in fabric production). Model: RUV-2-500, 380V-17.25KW. Brand: Donglin, Year SX: 2021, the item is not is disassembled. 1set = 1pce. 100% new;Máy nhuộm (sử dụng trong sản xuất vải). Model: RUV-2-500, 380V-17.25KW. Hiệu: DONGLIN, năm SX: 2021, hàng không tháo rời. 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7475
KG
1
SET
35465
USD
N/A
2022-03-07
691410 KEFILWE MOKGOSI HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Ceramic articles of porcelain or china, n.e.s.;Other ceramic articles, of porcelain or china;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
3
KGM
93
USD
N/A
2022-04-04
610323 SHEILA MAZHANI HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Men's or boys' ensembles of synthetic fibres, knitted or crocheted (excl. ski ensembles and swimwear);Men's or boys' ensembles, Of synthetic fibres;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
2
EA
9
USD
N/A
2022-03-08
570110 FARHADH FAROOK HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Carpets and other textile floor coverings, of wool or fine animal hair, knotted, whether or not made up;Carpets and other textile floor coverings knotted, whether or not;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
1
MTK
153
USD
N/A
2022-03-11
848620 MOOKETSI MOTSUMI HANGZHOU YIDONG E COMMERCE Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits;Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
1
EA
46
USD
1NGB045583A(H)SYNNGB21SE071021
2021-08-18
848041 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S I Y I E F MOLDES PARA METALES O CARBUROS METALICOS,PARA MOLDEO POR INYECCION O COMPRESIONMOLDE PARA METALEXOTERMICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
20252
KG
262
KILOGRAMOS NETOS
7958
USD
597704749
2020-06-18
730793 REINALDO NUNEZ A Y CIA LTDA Q E I A E F Accesorios para soldar a tope;CODOSQ.E.I.A.E-FDE ACEROACCESORIO DE SOLDAR A TOPESIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
190630
Kn
142773
USD
597704749
2020-06-18
730793 REINALDO NUNEZ A Y CIA LTDA Q E I A E F Accesorios para soldar a tope;CODOSQ.E.I.A.E-FDE ACEROACCESORIO DE SOLDAR A TOPESIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
6102
Kn
7587
USD
NPST211638(H)SYNNGB20SE051035
2020-07-02
820559 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S H E I E F Las demás;DOBLADORA DE TUBOSH.E.I. & E.-F20 MMDE METAL COMUN,USO MANUAL1107541282
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
16002
KG
494
Kn
1263
USD
M)SUDU1TAO034073A(H)1TA0034073
2021-11-19
730711 MULTIACEROS S A Q E I A E F ACCESORIOS DE TUBERIA, MOLDEADOS, DE FUNDICION NO MALEABLE.UNION FLEXIBLEMOLDEADOS DE ACERO
CHINA
CHILE
BUENAVENTURA
SAN ANTONIO
82150
KG
30487
KILOGRAMOS NETOS
99227
USD
EYNB1BK1414900(H)BNBFL21031950
2021-04-28
940370 GVA TRADING SPA Y E I E F ESTANTES, DE PLASTICOMUEBLE ORGANIZADORPLASTICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
8423
KG
456
KILOGRAMOS NETOS
2234
USD
M)208043823(H)SYNNGB21SE010666
2021-03-22
820551 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S H E I E F LAS DEMAS HERRAMIENTAS DE MANO, DE USO DOMESTICO.CURVADORA20MM
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
22076
KG
230
KILOGRAMOS NETOS
440
USD
)TSKY011731(H)SYNTSN20SE090197
2020-11-20
730630 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S H E I A E F LOS DEMAS TUBOS Y PERFILES HUECOS,SECO. CIRCULAR,SOLDADOS,HIERRO O AC.SIN ALEARTUBOS DE ACERO SIN ALEARSOLDADOS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
99236
KG
19014
KILOGRAMOS NETOS
22121
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of gaskets, seals, cushions for engine, P/N: 1003400774, car spare parts, 100% new;Bộ gioăng, phớt, tấm đệm dùng cho động cơ , P/N: 1003400774, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
SET
59
USD
112100015521689
2021-10-02
851520 C?NG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT B?C GIANG HOANG HA I E CO LTD Tin / Quick / Quick856AD / N20210904772, AC220V 1300W, use temperature in range: 100C ~ 500C, 100% new goods, year SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/QUICK856AD/N20210904772, AC220V 1300W, sử dụng nhiệt độ trong phạm vi :100C ~ 500C, hàng mới 100%, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
CONG TY HOANG HA
CONG TY FUHONG
23
KG
1
PCE
448
USD
SFOKNGB21093458
2021-11-22
743519 REJOICE INTERNATIONAL CORP NINGBO REJOICE I E CO LTD HAND SANITIZER CLASS3 UN1170 PGII THIS SHI ERIALS. @@SOC CHSU8114080/CN6555936/40HC 7435CARTONS / 19479.7 KGS/ 49.356 CBM CHSU<br/>HAND SANITIZER CLASS3 UN1170 PGII THIS SHI ERIALS. @@SOC CHSU8114080/CN6555936/40HC 7435CARTONS / 19479.7 KGS/ 49.356 CBM CHSU<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
38959
KG
14870
CTN
0
USD
SFOKNGB21093461
2021-11-22
743519 REJOICE INTERNATIONAL CORP NINGBO REJOICE I E CO LTD HAND SANITIZER CLASS3 UN1170 PGII THIS SHI ERIALS. @@SOC CHSU8109083/CN6555938/40HC 7435CARTONS / 19479.7 KGS/ 49.356 CBM CHSU<br/>HAND SANITIZER CLASS3 UN1170 PGII THIS SHI ERIALS. @@SOC CHSU8109083/CN6555938/40HC 7435CARTONS / 19479.7 KGS/ 49.356 CBM CHSU<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
38959
KG
14870
CTN
0
USD