Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
280222HCMXG17
2022-03-21
720836 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non-alloy steel, flat rolling, in rolls, not g / c excessive hot rolling, unedated painted paint, SS400: 11.8mm x 1500mm x roll, JIS standard G3101. New 100%.;Thép không hợp kim, cán phẳng, ở dạng cuộn, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, SS400: 11.8mm x 1500mm x Cuộn, tiêu chuẩn JIS G3101. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
786732
KG
108472
KGM
88405
USD
070721TW2157JT19
2021-07-28
720837 C?NG TY C? PH?N STEEL BUILDER HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED S1160009 # & non-alloy rolls of non-alloy rolls are rolled flat, 1500 mm width, unpooped or coated, unmatched excessive rolling, thickness of 9.8 mm, size 9.8x1500 mm;S1160009#&Thép tấm dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng 1500 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 9.8 mm,kích thước 9.8x1500 mm
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
973
KG
236140
KGM
210165
USD
021220HPXG12
2020-12-23
720918 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P B?C VI?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED HH-TONRoll0.3-1000NK-1B # & cold rolled steel sheets in coils not been kind JIS G3141 SPCC clad-1B thickness 0.3mm, width 1000mm. New 100%.;HH-TONCUON0.3-1000NK-1B#&Thép tấm cán nguội dạng cuộn chưa được dát phủ loại JIS G3141 SPCC-1B chiều dày 0.3mm, rộng 1000mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
213632
KG
100
TNE
63508
USD
021220HPXG12
2020-12-23
720918 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P B?C VI?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED HH-TONRoll0.3-1100NK-1B # & cold rolled steel sheets in coils not been kind JIS G3141 SPCC clad-1B thickness 0.3mm, width 1100mm. New 100%.;HH-TONCUON0.3-1100NK-1B#&Thép tấm cán nguội dạng cuộn chưa được dát phủ loại JIS G3141 SPCC-1B chiều dày 0.3mm, rộng 1100mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
213632
KG
111
TNE
70396
USD
040222TW2205BYQ35
2022-02-28
730110 C?NG TY C? PH?N C? GI?I Và X?Y L?P HùNG GIANG HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled steel piles shaped in rolled rolling machines can be tied together by being interlocked, steel labels: SY390, TC: JISA 5528: 2006 ,, KT: 400 x 170 x15.5 mm x 12000mm, , 100% new;Cọc cừ bằng thép cán nóng được tạo hình trong các máy cán có thể gắn với nhau bằng cách được khóa liên động, mác thép: SY390,TC: JISA 5528:2006,,KT:400 x 170 x15.5 mm x 12000mm,,mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
324186
KG
324186
KGM
283663
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in newly created new 100% dkmmx3.56mx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài42.2mmx3.56mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
8398
KGM
8507
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross -sections used in accessories used in the new generation of newly created 100% dkmpx3.68mmx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài48.3mmx3.68mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5250
KGM
5292
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in new generation to create new 100% dk;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài219.1mmx6.35mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5054
KGM
4993
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
GSSW21SHA5446A
2022-02-22
730419 OTERO Y DOMINGUEZ LTDA HANGZHOU COGENERATION F LOS DEMAS TUBOS TIPO UTILIZADOS EN OLEODUCTOS O GASEODUCTOS,SIN SOLDADURA,EXCEPTO DE ACERO INOXIDABLE;TUBOS;DE 2 PULGADAS DE DIAMETRO EXTERNO;DE ACERO, SIN COSTURA, UTILIZADO EN OLEODUCTO/GASEODUCTO<br/><br/>
CHINA
CHILE
DAIREN
VALPARAISO
100461
KG
18560
KILOGRAMOS NETOS
23779
USD
GSSW21SHA5446A
2022-02-22
730419 OTERO Y DOMINGUEZ LTDA HANGZHOU COGENERATION F LOS DEMAS TUBOS TIPO UTILIZADOS EN OLEODUCTOS O GASEODUCTOS,SIN SOLDADURA,EXCEPTO DE ACERO INOXIDABLE;TUBOS;DE 4 PULGADAS DE DIAMETRO EXTERNO;DE ACERO, SIN COSTURA, UTILIZADO EN OLEODUCTO/GASEODUCTO<br/><br/>
CHINA
CHILE
DAIREN
VALPARAISO
100461
KG
8584
KILOGRAMOS NETOS
10353
USD
GSSW20SHAA940A
2021-01-27
720916 AMERICAN SCREW DE CHILE LTDA HANGZHOU COGENERATION F HIERRO O ACERO LAMINADO FRIO, SIN CHAPAR ENROLLADO ESP.SUP. 1 MM. INF. A 3 MM.BOBINAS DE ACERO LISO SIN ALEA1,13MMX1000MMXC
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
179420
KG
62450
KILOGRAMOS NETOS
37753
USD
301220TSOE20120183
2021-01-15
340490 C?NG TY C? PH?N ?á MàI ??NG ?? KEMIRA HONG KONG COMPANY LIMITED AKD wax Wax1840 (Alkyl ketene dimer Grade 1840), granules used in the production of paper, type of 25kg / bag, 100% new.;Sáp AKD Wax1840 (Alkyl ketene dimer 1840 Grade), dạng hạt dùng trong ngành sản xuất giấy, loại 25kg/bao, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
26208
KG
26000
KGM
56680
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD