Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2021-06-01
620829 REGINAH ELIZABERTH SEFAKO GUANGZHOU BOYUAN Women's or girls' nightdresses and pyjamas of textile materials (excl. cotton and man-made fibres, knitted or crocheted, vests and négligés);Women's or girls' Nightdresses and pyjamas, Of other textile materials;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
6
EA
359
USD
N/A
2021-06-01
621590 REGINAH ELIZABERTH SEFAKO GUANGZHOU BOYUAN Ties, bow ties and cravats of textile materials (excl. of silk, silk waste or man-made fibres, knitted or crocheted);Ties, bow ties and cravats, Of other textile materials;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
KGM
359
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
280222HCMXG17
2022-03-21
720836 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non-alloy steel, flat rolling, in rolls, not g / c excessive hot rolling, unedated painted paint, SS400: 11.8mm x 1500mm x roll, JIS standard G3101. New 100%.;Thép không hợp kim, cán phẳng, ở dạng cuộn, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, SS400: 11.8mm x 1500mm x Cuộn, tiêu chuẩn JIS G3101. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
786732
KG
108472
KGM
88405
USD
070721TW2157JT19
2021-07-28
720837 C?NG TY C? PH?N STEEL BUILDER HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED S1160009 # & non-alloy rolls of non-alloy rolls are rolled flat, 1500 mm width, unpooped or coated, unmatched excessive rolling, thickness of 9.8 mm, size 9.8x1500 mm;S1160009#&Thép tấm dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng 1500 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 9.8 mm,kích thước 9.8x1500 mm
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
973
KG
236140
KGM
210165
USD
021220HPXG12
2020-12-23
720918 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P B?C VI?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED HH-TONRoll0.3-1000NK-1B # & cold rolled steel sheets in coils not been kind JIS G3141 SPCC clad-1B thickness 0.3mm, width 1000mm. New 100%.;HH-TONCUON0.3-1000NK-1B#&Thép tấm cán nguội dạng cuộn chưa được dát phủ loại JIS G3141 SPCC-1B chiều dày 0.3mm, rộng 1000mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
213632
KG
100
TNE
63508
USD
021220HPXG12
2020-12-23
720918 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P B?C VI?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED HH-TONRoll0.3-1100NK-1B # & cold rolled steel sheets in coils not been kind JIS G3141 SPCC clad-1B thickness 0.3mm, width 1100mm. New 100%.;HH-TONCUON0.3-1100NK-1B#&Thép tấm cán nguội dạng cuộn chưa được dát phủ loại JIS G3141 SPCC-1B chiều dày 0.3mm, rộng 1100mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
213632
KG
111
TNE
70396
USD
040222TW2205BYQ35
2022-02-28
730110 C?NG TY C? PH?N C? GI?I Và X?Y L?P HùNG GIANG HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled steel piles shaped in rolled rolling machines can be tied together by being interlocked, steel labels: SY390, TC: JISA 5528: 2006 ,, KT: 400 x 170 x15.5 mm x 12000mm, , 100% new;Cọc cừ bằng thép cán nóng được tạo hình trong các máy cán có thể gắn với nhau bằng cách được khóa liên động, mác thép: SY390,TC: JISA 5528:2006,,KT:400 x 170 x15.5 mm x 12000mm,,mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
324186
KG
324186
KGM
283663
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in newly created new 100% dkmmx3.56mx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài42.2mmx3.56mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
8398
KGM
8507
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross -sections used in accessories used in the new generation of newly created 100% dkmpx3.68mmx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài48.3mmx3.68mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5250
KGM
5292
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in new generation to create new 100% dk;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài219.1mmx6.35mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5054
KGM
4993
USD
OOCONINN85468300
2020-11-23
020430 FABLETICS LLC HANGZHOU TIANAI INTERNATIONAL KNIT L/S,KAT HALF ZIP PULLOVER PO#LK93992-170606 LK93993-170634 LP93992-170609 LK93994-170633<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
9715
KG
854
CTN
0
USD
SHKK156956983352
2020-06-04
531510 ALDI INC AVIC INTERNATIONAL HANGZHOU KITCHEN WARE ALDI ITEM CODE 53151<br/>KITCHEN WARE ALDI ITEM CODE 53151<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
15860
KG
6100
CTN
0
USD
SHKK156956729400
2020-05-13
587240 ALDI INC AVIC INTERNATIONAL HANGZHOU KITCHEN WARE ALDI ITEM CODE 58724<br/>KITCHEN WARE ALDI ITEM CODE 58724<br/>KITCHEN WARE ALDI ITEM CODE 58724<br/>KITCHEN WARE ALDI ITEM CODE 58724<br/>KITCHEN WARE ALDI ITEM CODE 58724<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
36180
KG
8040
CTN
0
USD