Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-20 | MEN SOCKS | Shanghai | La Spezia |
3,215
| KG |
345
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-11-28 | MEN SOCKS | Shanghai | La Spezia |
3,215
| KG |
345
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-01-02 | KNITTED PANTY,SOCK,HOSE,TIGHT,ETC, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | SHANGHAI | HAMBURG |
88,837
| KG |
2,103
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-06-24 | Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG NAM DINH VU |
51,000
| KG |
280
| MTK |
294
| USD | ||||||
2021-07-26 | SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
50,990
| KG |
223
| MTK |
299
| USD | ||||||
2020-11-25 | Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
76,500
| KG |
560
| MTK |
588
| USD | ||||||
2021-01-25 | Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
102,000
| KG |
560
| MTK |
112
| USD | ||||||
2021-12-15 | SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | TAICANG | DINH VU NAM HAI |
25,500
| KG |
361
| MTK |
415
| USD | ||||||
2021-07-31 | SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
51,000
| KG |
880
| MTK |
176
| USD | ||||||
2021-07-10 | SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
51,000
| KG |
840
| MTK |
168
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-20 | MEN SOCKS | Shanghai | La Spezia |
3,215
| KG |
345
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-11-28 | MEN SOCKS | Shanghai | La Spezia |
3,215
| KG |
345
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-01-02 | KNITTED PANTY,SOCK,HOSE,TIGHT,ETC, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | SHANGHAI | HAMBURG |
88,837
| KG |
2,103
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-06-24 | Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG NAM DINH VU |
51,000
| KG |
280
| MTK |
294
| USD | ||||||
2021-07-26 | SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
50,990
| KG |
223
| MTK |
299
| USD | ||||||
2020-11-25 | Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
76,500
| KG |
560
| MTK |
588
| USD | ||||||
2021-01-25 | Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
102,000
| KG |
560
| MTK |
112
| USD | ||||||
2021-12-15 | SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | TAICANG | DINH VU NAM HAI |
25,500
| KG |
361
| MTK |
415
| USD | ||||||
2021-07-31 | SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
51,000
| KG |
880
| MTK |
176
| USD | ||||||
2021-07-10 | SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
51,000
| KG |
840
| MTK |
168
| USD |