Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015735730
2021-10-18
551319 C?NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA HA HAE CORPORATION HH04 # & 80% polyester fabric 20% cotton, dyed, woven, weight 90 (+/- 10) GSM, size 57/58 inches;HH04#&Vải 80% Polyester 20% Cotton,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 90 (+/-10) gsm, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HA HAE VIET NAM
KHO CTY VIET PAN-PACIFIC THANH HOA
3841
KG
23745
MTK
15864
USD
1Z24RW590422761060
2021-10-29
711311 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? HA TRAX Hand rings, Material: 925 silver, stones; Topaz, no brand. Personal gift goods. 100% new;nhẫn tay, chất liệu: bạc 925, đính đá; topaz ,không nhãn hiệu. hàng quà tặng cá nhân. mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
40
USD
N/A
2020-03-19
391690 MASSAPPEAL MEDIA PROPRIETARY LIMITED DAE HA CO Monofilament of which any cross-sectional dimension > 1 mm, rods, sticks and profile shapes, of plastics, whether or not surface worked but not further worked (excl. that of polymers of ethylene and vinyl chloride) : Of artificial resins;Monofilament Of artificial resins;
CHINA
BOTSWANA
Pioneer Gate
Gaborone Longroom
159
KG
40
KGM
3146
USD
IEGLWIY0VS3ZB6L9
2020-09-15
620333 MAVIS ADDOBEA HA MO NI BRAZIL WOOL SYNTHETIC HAIR FOR AFRI<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
132000012454730
2020-11-23
382500 C?NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM HA LE THUY Adhesive coated edges create pink (Ingredients include: polyvinyl alcohol-PVA and methyl alcohol). New 100%.;Chất kết dính tạo phủ viền hồng (Thành phần gồm: POLYVINYL ALCOHOL-PVA và METHYL ALCOHOL). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CUA HANG MUC SEIKO-HA LE THUY
CT KT LUMINOUS VN
184
KG
10
KGM
172
USD
SHZ3542901
2021-04-19
940130 E U R L RIDIS TOP POWER HA LIMITED Swivel seats with variable height adjustments (excl. medical
CHINA
REUNION
SHEKOU PORT
POINTE DES GALETS
11900
KG
701
CARTONS
0
USD
132100015498387
2021-10-01
903034 C?NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & 500A line gauges; Size: 9x9cm square face, 7cm depth; Clock surface used as AC line display in electrical cabinets, electrical equipment; watch face and body made from plastic; New 100% # & CN;.#&Đồng hồ đo dòng 500A; Kích thước: mặt vuông 9x9cm, chiều sâu 7cm;Mặt đồng hồ dùng làm hiển thị dòng AC trong các tủ điện, thiết bị điện; mặt đồng hồ và thân làm từ nhựa; mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1705
KG
2
PCE
13
USD
MATS8511718000
2021-08-27
650500 AGRON INC WEITAI HA LONG GARMENT TEXTILE GENERAL DEPT STORE MERCHANDISE 100%ACRYLIC KNITTED BEANIES 100%COTTON WOVEN CAPS 100%RECYCLED POLYESTER WOVEN CAPS 60%COTTON 40%POLYESTER WOVEN CAPS 87%RECYCLED POLYESTER 13%SPANDEX WOVEN CAPS 87%POLYESTER 13%SPANDEX WOVEN VISORS 86%POLYESTER 14%SPANDEX KNITTED BALACLAVAS 92%POLYESTER 8%SPANDEX KNITTED BEANIES 91%POLYESTER 9%SPANDEX KNITTED HEADBANDS PO NO:0143530 0143731 0143739 014 3608 0143738 0143739 143517C 1 43609X 143635CSTYLE NO:EY0745,EV7698,5141912,51433 26,5144381,5144382, 5144782,5147132,5149519,515310 5,5153114,5153118,5153120, 5153121,5153252,5153253,515353 6,CL5234,CL5235,EX6839 GA2342,GA2343,5134296,5147633, 5147664,5153074,5153075, 5153080,5153473,EY0743,GA2341, 5142895,5145291,5148426,515312 1 HS CODE:650500 611780 INV NO:VNA2107006 VNA2107007 SO#VN1433 VN1434 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>GENERAL DEPT STORE MERCHANDISE 100%ACRYLIC KNITTED BEANIES 100%COTTON WOVEN CAPS 100%RECYCLED POLYESTER WOVEN CAPS 60%COTTON 40%POLYESTER WOVEN CAPS 87%RECYCLED POLYESTER 13%SPANDEX WOVEN CAPS 87%POLYESTER 13%SPANDEX WOVEN VISORS 86%POLYESTER 14%SPANDEX KNITTED BALACLAVAS 92%POLYESTER 8%SPANDEX KNITTED BEANIES 91%POLYESTER 9%SPANDEX KNITTED HEADBANDS PO NO:0143530 0143731 0143739 014 3608 0143738 0143739 143517C 1 43609X 143635CSTYLE NO:EY0745,EV7698,5141912,51433 26,5144381,5144382, 5144782,5147132,5149519,515310 5,5153114,5153118,5153120, 5153121,5153252,5153253,515353 6,CL5234,CL5235,EX6839 GA2342,GA2343,5134296,5147633, 5147664,5153074,5153075, 5153080,5153473,EY0743,GA2341, 5142895,5145291,5148426,515312 1 HS CODE:650500 611780 INV NO:VNA2107006 VNA2107007 SO#VN1433 VN1434 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
11111
KG
780
PCS
0
USD
112100015521689
2021-10-02
851520 C?NG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT B?C GIANG HOANG HA I E CO LTD Tin / Quick / Quick856AD / N20210904772, AC220V 1300W, use temperature in range: 100C ~ 500C, 100% new goods, year SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/QUICK856AD/N20210904772, AC220V 1300W, sử dụng nhiệt độ trong phạm vi :100C ~ 500C, hàng mới 100%, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
CONG TY HOANG HA
CONG TY FUHONG
23
KG
1
PCE
448
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Resin HB 031, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): RESIN HB 031, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
5000
KGM
26750
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Trailittel 7828, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): TRENNMITTEL 7828, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
126
KGM
1290
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/911b-24dv1/quick, steel material, 2.4mm, 1.4mm x1.5mm, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/911B-24DV1/QUICK,Chất liệu thép,phi 2.4mm, 1.4mm x1.5mm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
70
PCE
376
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/QSS200-3C/Quick, steel material, 12mm welding head length, phi 3.0, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/QSS200-3C/QUICK,Chất liệu thép,chiều dài đầu hàn 12mm, Phi 3.0,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
100
PCE
120
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding mine handle for tin welding machine/ Quick20H-90/ Quick, plastic material, 100% new;Tay cầm mỏ hàn dùng cho máy hàn thiếc/ QUICK20H-90/QUICK ,Chất liệu nhựa, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
20
PCE
481
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/QSS500-K/Quick, steel material, 15mm, non-7.5mm, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/QSS500-K/QUICK,Chất liệu Thép,15mm,Phi 7.5mm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
20
PCE
43
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/911b-20dv1/quick, steel material, phi 2.0, 1.2mm x1.5mm, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/911B-20DV1/QUICK,Chất liệu thép,phi 2.0, 1.2mm x1.5mm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
40
PCE
210
USD
112000012279947
2020-11-16
380860 C?NG TY TNHH VALQUA VI?T NAM CONG TY TNHH COATECH J HA NOI COATECH-chemical disinfection 90% # & Vienna TCCA -5KG / barrel (chemical disinfection for wastewater, tablets 20gram, concentration 90%), new 100%;COATECH-HOA CHAT KHU TRUNG#&Viên TCCA 90%-5KG/thùng (hóa chát khử trùng cho nước thải, dạng viên nén 20gram, nồng độ 90%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH COATECH J HA NOI
VALQUA VIET NAM
288
KG
6
PAIL
159
USD
BANQHAN3221255
2022-06-13
460211 IKEA SUPPLY AG NGOC SON HA NAM JOINT STOCK COMPANY SNUSTORR FOOD CVR W TRAY 40 HANDMADE BAMBOO HS CODE 46021190 FRYKEN BOX W LID S3 SEAGRASS VALLMOFRON PLANT POT 24 SEAGRASS HS CODE 46021990 BEKNA BASKET 25X35X20 PLASTIC RATTAN RAGKORN PLANT POT 32 IN OUTDOOR DARK GREY BEIGE HS CODE 46029090 VRIGSTAD MIRROR 63 SEDGE NA HS CODE 70099200 RISHOLMEN WING CHR IN OUT BROWN HS CODE 94017990 HOVISK LANTERN F BLOCK CNDL 36 HANDMADE BAMBOO HS CODE 94055090 HS-CODE 46021190 HBL HAN3221255 SCAC CODE BANQ ACI 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3001, SEATTLE, WA
4531
KG
85
PKG
0
USD
BANQHAN3199781
2022-03-05
460211 IKEA SUPPLY AG NGOC SON HA NAM JOINT STOCK COMPANY ANLEDNING TRAY S3 BAMBOO HURRING BASKET 40 BAMBOO BLACK KLYNNON PLANT POT 9 HANDMADE BAMBOO SALUDING BASKET S2 HANDMADE BAMBOO SALUDING LAUND BSKT 50 L HANDMADE BAMBOO JASNING PROOF BR BASK 22 RAGKORN PLANT POT 24 IN OUTDOOR NATURAL RAGKORN PLANT POT 32 IN OUTDOOR NATURAL HS-CODE 460211 460290 460212 441919 HBL HAN3199781 SCAC CODE BANQ ACI 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2704, LOS ANGELES, CA
3526
KG
74
PKG
0
USD
132100008974247
2021-01-18
283510 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SPINDEX Hà N?I CONG TY TNHH CONG NGHIEP SPINDEX HA NOI SC-EN 1335C # & Chemicals for plating systems SC-EN 1335C (sodium hypophosphite). Main components nickel (II) sulfate (NiSO4.6H2O) 50% and malic acid (C4H6O5) 8%;SC-EN 1335C#&Hóa chất dùng cho hệ thống mạ SC-EN 1335C (Sodium Hypophosphite). Thành phần chính Niken(II) sunfat (NiSO4.6H2O) 50% và Axit Malic (C4H6O5) 8%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SPINDEX HN
CTY TNHH CONG NGHIEP SPINDEX HN
14310
KG
5600
LTR
12040
USD
132100015694656
2021-10-23
284329 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 90004344 # & Chemicals: Silver Sulfate (used in experiments, 100% new products) AG2SO4, CAS: 10294-26-5, 100g / bottle;90004344#&Hóa chất: Silver Sulfate (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)Ag2SO4, CAS: 10294-26-5, 100g/chai
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CONG TY KOLON BINH DUONG
3
KG
2
UNA
201
USD
132100015694656
2021-10-23
285210 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 90004343 # & Chemicals: Mercury sulfate (used in experiments, 100% new products) HGSO4, CAS: 7783-35-9, 100g / bottle;90004343#&Hóa chất:Mercury Sulfate (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)HgSO4, CAS: 7783-35-9, 100g/chai
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CONG TY KOLON BINH DUONG
3
KG
2
UNA
92
USD
132100016335237
2021-11-06
281310 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN A771 # & carbon disulfide chemicals (used in experiments, 100% new products) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml / bottle, a total of 20 liters;A771#&Hóa chất Carbon disulfide (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml/Chai, tổng cộng 20lít
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
62
KG
40
UNA
703
USD
132200018412972
2022-06-27
380993 C?NG TY C? PH?N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CO PHAN CONG NGHE HA LO VTTH #& alkali-plating additives-Primion Purifier 2, (complete substance used to soften water in plating, liquid form);VTTH#&Phụ gia mạ kẽm kiềm-Primion Purifier 2, (Chất hoàn tất dùng làm mềm nước trong xi mạ, dạng lỏng)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HA LO
CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN)
1748
KG
300
KGM
1001
USD
KYMZA0002661.2662.2663
2020-02-27
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>=20.5%, S>=24%, Axit tự do (H2SO4) =<0,5%, H2O=<1.0% 50kg/bao TQSX;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
93000
KGM
9569
USD
3.0604722225747E+27
2022-06-03
310221 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
271080
KG
270000
KGM
75331
USD
3.00029633000296E+31
2021-10-17
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Stool ammonium sulphate (NH4) 2SO4, NTS: 20.5%, s: 24%, free acid (H2SO4): 0.5%, moisture: 1% 50kg / tqsx. (Import goods according to the decision to circulate the number : 904 / QD-BVTV-PB, July 30, 2018);Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số :904/QĐ-BVTV-PB ,ngày 30/7/2018 )
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
248992
KG
248000
KGM
46464
USD
112200018427144
2022-06-27
721221 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, content C <0.6% by weight, sawn, size 1.6x330xc mm, type seccne1, code QLNB-11041160033011600116001160011;EV-004#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,đã xẻ, kích thước 1.6x330xC mm, loại SECCNE1, mã QLNB-11041160033011
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
5479
KGM
8071
USD
132200018504346
2022-06-30
900630 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HA MINH TRUONG Ricoh WG-70 waterproof camera, resolution: 16 megapixel, frame ratio 4: 3, focal length 5 to 25mm, operating by lithium-ion battery. New products 100% #& CN;Máy ảnh chống nước Ricoh WG-70, độ phân giải: 16 Megapixel, tỷ lệ khung hình 4:3, độ dài tiêu cự 5 đến 25mm, hoạt động bằng pin lithium-ion. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HA MINH TRUONG
CONG TY TNHH VINA MC INFONICS
90
KG
1
PCE
308
USD
112200015692042
2022-03-28
851633 C?NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HA MINH TRUONG Hand dryer YG 4100, material from ABS plastic, size: 300x220x687mm, 1650W rated power, AC 220V 50 / 60Hz power supply. New 100%;Máy sấy tay YG 4100, chất liệu từ nhựa ABS, kích thước: 300x220x687mm, công suất định mức 1650W, nguồn điện AC 220V 50/60HZ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MTV HA MINH TRUONG
CONG TY TNHH OPTRONTEC VINA
732
KG
1
PCE
328
USD
IMX90222654
2021-07-27
731814 C?NG TY TNHH ILSUNG VI?T NAM IS CORPORATION IL292 # & self-brake screw with lace T / Screw, BFTS2C-3-060 (T / Screw, 2; 3x6mm);IL292#&Vít tự hãm có ren T/SCREW, BFTS2C-3-060(T/SCREW,2; 3X6mm)
CHINA
VIETNAM
SHAOXING CHINA
CUAKHAU 1088 1089 LS
590
KG
40000
PCE
171
USD
30675151.30700348.30703596
2022-06-25
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
210840
KG
210000
KGM
84596
USD
14125910.14125912.14125913.14125914
2021-07-06
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
150600
KG
150000
KGM
39474
USD
30378234;237;240;243
2022-04-02
310530 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THIêN H?NG CONG TY HUU HAN THUONG MAI THIEN HONG HA KHAU Diammonium phosphate fertilizer (DAP 18-46), (NTS): 18%; (P2O5HH); 46%, Cadimi (CD): 12 ppm, humidity: 2.5%, yellow, 50kg bag/bag, due to TQSX;Phân bón Diammonium Phosphate(DAP 18-46), (Nts):18%; (P2O5hh);46%, Cadimi(Cd):12 ppm, Độ ẩm: 2,5%, Màu vàng, Quy cách đóng bao 50kg/bao, Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
221241
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD