Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/701/C-2072065
2021-04-07
820719 GEO AGUAS SUBTERRANEAS S R L GUIZHOU SINODRILLS EQUIPMENT CO LT BROCA SINODRILLS EQUIPMENT; Interchangeable Tools For Hand Tools, Whether Or Not Poweroperated, Or For Machinetools (For Example, For Pressing, Stamping, Punching, Tapping, Threading, Drilling, Boring, Broaching, Milling, Turning Or Screwdriving), Including Dies For Drawing Or Extruding Metal, And Rock Drilling Or Earth Boring Tools, The Others
CHINA
BOLIVIA
JIAYIN
VERDE
110
KG
4
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1700
USD
NB0IE9400700
2021-01-22
950300 BANGKOK CENTER W L L GUIZHOU BAIGU SAFETY EQUIPMENT CO LTD TRICYCLES, SCOOTERS, PEDAL CARS AND SIMILAR WHEELED TOYS; DOLLS' CARRIAGES; DOLLS; OTHER TOYS; REDUCEDSIZE ("SCALE") MODELS AND SIMILAR RECREATIONAL MODELS, WORKING OR NOT; PUZZLES OF ALL KINDS.
CHINA
QATAR
NINGBO
HAMAD PORT
15316
KG
882
CT
0
USD
210520S00068772
2020-05-31
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E4 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
62360
USD
070620S00070803
2020-06-10
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
52500
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 505 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
19
PCE
16625
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 385 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
PCE
11520
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 445 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
28
PCE
18900
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 C?NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD
1.49009E+11
2021-02-05
401290 GUIZHOU JONYANG KINETICS COMPANY LIMITED GUIZHOU TYRE CO LTD ADVANCE BRAND TYRES 254 790479175LUOHUAIJIE JONYANG COMPIN NO P05168 6928VN M ADVANCE BRAND TYRES 254 790479175 LUOHUAIJIE JONYANG COM PIN NO P051686928V
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
100
kg
56
USD
180721SITSKHPG216652
2021-07-27
401180 C?NG TY C? PH?N TH?NH C??NG GUIZHOU TYRE CO LTD Self-dump truck tires (non-tongs) used in Advance mine mining, Model: 16.00R25 *** GLR09 E4 TL diameter in 25 inches, outer diameter: 60.4 inches. New 100%;Lốp xe tải tự đổ (không săm) dùng trong khai thác mỏ hiệu ADVANCE, model: 16.00R25 ***GLR09 E4 TL đường kính trong 25 inch,đường kính ngoài: 60.4 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22169
KG
60
PCE
50400
USD
300322LSZHPH221416
2022-04-12
401170 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I DONARCO GUIZHOU TYRE CO LTD Rubber tires 560/60R22.5IMP TL AR833 (165D), AR833 type (165D), tire size 1244 x 543mm, 16inch rim, Advance brand, GUizHou TYRE CO., LTD, used for shallow equipment Karma, 100% new;Lốp hơi cao su 560/60R22.5IMP TL AR833(165D), loại AR833(165D), kích thước lốp 1244 x 543mm, vành 16inch, nhãn hiệu ADVANCE, nhà sản xuất GUIZHOU TYRE Co., LTD, dùng cho thiết bị nông nghiệp,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1496
KG
2
PCE
1336
USD
300322LSZHPH221416
2022-04-12
401170 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I DONARCO GUIZHOU TYRE CO LTD Rubber tires 620/75R26 TL R-1W (166D), R-1W type (166d), tire size 1590 x 625mm, 20inch rim, Advance brand, Guizhou Tire Co., Ltd, used for equipment agriculture, 100% new goods;Lốp hơi cao su 620/75R26 TL R-1W(166D), loại R-1W(166D), kích thước lốp 1590 x 625mm, vành 20inch, nhãn hiệu ADVANCE, nhà sản xuất GUIZHOU TYRE Co., LTD, dùng cho thiết bị nông nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1496
KG
2
PCE
708
USD
ONEYCANB38349900
2021-09-14
251110 LAGIES SPA GUIZHOU F SULFATO DE BARIO NATURAL (BARITINA)SULFATO DE BARIO NATURALPOLVO MICRONIZADO
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
24240
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
21840
USD
WSC071207UK8D
2020-08-18
961320 SHYAM INDIA ENTERPRISES GUIZHOU HANHAO REFILLABLE LIGHTERS (PLASTIC CIGARETTE LIGHTER) DETAILS AS PER IMPORT DOCUMENTS
CHINA
INDIA
NA
GRFL SAHNEWAL LUDHIANA ICD (INSGF6)
0
KG
800000
PCS
10400
USD
010221EL2101203
2021-02-18
251110 C?NG TY TNHH PPG VI?T NAM GUIZHOU MICROPOWDER INDUSTRIAL CO LTD NLSX Son: Barium sulphate Barium EB-97-7534 Sulpaste 5AA, ingredients: Barium Sulfate cas no: 7727-43-7 (97-100%). New 100%;NLSX Sơn: Bari sulphat EB-97-7534 Barium Sulpaste 5AA, thành phần: Barium Sulfate cas no:7727-43-7 (97-100%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
5120
KG
5
MDW
3750
USD
260322CMZ0775992
2022-04-22
283526 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? NG?C GIA B?O GUIZHOU ZEROPHOS TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate raw materials produced in animal feed. Import recognition code II.1.2.2 According to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. Code CAS: 7758-23-8. 25kg/bag. New 100%.;Monocalcium Phosphate nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi. Mã số công nhận nhập khẩu II.1.2.2 theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã CAS: 7758-23-8. 25kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
137995
KG
138
TNE
100375
USD
MAEU293255670
2021-08-06
401031 CUMMINS INC DAYCO GUIZHOU POWER POLY V BELT HS CODE:401031000 0/4010330000 CONSOL ODF COLL ECT/OTHC COLLECT/AMS COLLECT/ DOC FEE COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
556
KG
3
PKG
0
USD
MAEU291254827
2022-03-05
401031 CUMMINS INC DAYCO GUIZHOU POWER POLY V BELT HS CODE: 4010310 000 4010330000 CONSOL ODF C OLLECT/OTHC COLLECT/AMS COLLEC T/ DOC FEE COLLECT +++SUITE 254 BUFFALO,NY 14225 OFFICE :716-685-9585 BUFOCEANIMP@EX PEDITORS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
93
KG
10
PKG
0
USD
UDUN1KCA045140A(H)21CAN0013657
2022-02-10
283327 COM METALURGICO ALTONORTE S A GUIZHOU REDSTAR F SULFATO DE BARIO.;SULFATO DE BARIO;BASO4 98.67%, H2O 0.051%,PH 7.8;PARA USO EN LA INDUSTRIA MINERA<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
PUERTO ANGAMOS
24692
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
34866
USD