Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYCANB38349900
2021-09-14
251110 LAGIES SPA GUIZHOU F SULFATO DE BARIO NATURAL (BARITINA)SULFATO DE BARIO NATURALPOLVO MICRONIZADO
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
24240
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
21840
USD
WSC071207UK8D
2020-08-18
961320 SHYAM INDIA ENTERPRISES GUIZHOU HANHAO REFILLABLE LIGHTERS (PLASTIC CIGARETTE LIGHTER) DETAILS AS PER IMPORT DOCUMENTS
CHINA
INDIA
NA
GRFL SAHNEWAL LUDHIANA ICD (INSGF6)
0
KG
800000
PCS
10400
USD
MAEU293255670
2021-08-06
401031 CUMMINS INC DAYCO GUIZHOU POWER POLY V BELT HS CODE:401031000 0/4010330000 CONSOL ODF COLL ECT/OTHC COLLECT/AMS COLLECT/ DOC FEE COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
556
KG
3
PKG
0
USD
MAEU291254827
2022-03-05
401031 CUMMINS INC DAYCO GUIZHOU POWER POLY V BELT HS CODE: 4010310 000 4010330000 CONSOL ODF C OLLECT/OTHC COLLECT/AMS COLLEC T/ DOC FEE COLLECT +++SUITE 254 BUFFALO,NY 14225 OFFICE :716-685-9585 BUFOCEANIMP@EX PEDITORS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
93
KG
10
PKG
0
USD
UDUN1KCA045140A(H)21CAN0013657
2022-02-10
283327 COM METALURGICO ALTONORTE S A GUIZHOU REDSTAR F SULFATO DE BARIO.;SULFATO DE BARIO;BASO4 98.67%, H2O 0.051%,PH 7.8;PARA USO EN LA INDUSTRIA MINERA<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
PUERTO ANGAMOS
24692
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
34866
USD
210520S00068772
2020-05-31
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E4 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
62360
USD
070620S00070803
2020-06-10
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
52500
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 505 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
19
PCE
16625
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 385 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
PCE
11520
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 445 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
28
PCE
18900
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 C?NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD