Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210520S00068772
2020-05-31
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E4 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
62360
USD
070620S00070803
2020-06-10
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
52500
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 505 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
19
PCE
16625
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 385 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
PCE
11520
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 445 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
28
PCE
18900
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 C?NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD
1.49009E+11
2021-02-05
401290 GUIZHOU JONYANG KINETICS COMPANY LIMITED GUIZHOU TYRE CO LTD ADVANCE BRAND TYRES 254 790479175LUOHUAIJIE JONYANG COMPIN NO P05168 6928VN M ADVANCE BRAND TYRES 254 790479175 LUOHUAIJIE JONYANG COM PIN NO P051686928V
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
100
kg
56
USD
180721SITSKHPG216652
2021-07-27
401180 C?NG TY C? PH?N TH?NH C??NG GUIZHOU TYRE CO LTD Self-dump truck tires (non-tongs) used in Advance mine mining, Model: 16.00R25 *** GLR09 E4 TL diameter in 25 inches, outer diameter: 60.4 inches. New 100%;Lốp xe tải tự đổ (không săm) dùng trong khai thác mỏ hiệu ADVANCE, model: 16.00R25 ***GLR09 E4 TL đường kính trong 25 inch,đường kính ngoài: 60.4 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22169
KG
60
PCE
50400
USD
300322LSZHPH221416
2022-04-12
401170 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I DONARCO GUIZHOU TYRE CO LTD Rubber tires 560/60R22.5IMP TL AR833 (165D), AR833 type (165D), tire size 1244 x 543mm, 16inch rim, Advance brand, GUizHou TYRE CO., LTD, used for shallow equipment Karma, 100% new;Lốp hơi cao su 560/60R22.5IMP TL AR833(165D), loại AR833(165D), kích thước lốp 1244 x 543mm, vành 16inch, nhãn hiệu ADVANCE, nhà sản xuất GUIZHOU TYRE Co., LTD, dùng cho thiết bị nông nghiệp,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1496
KG
2
PCE
1336
USD
300322LSZHPH221416
2022-04-12
401170 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I DONARCO GUIZHOU TYRE CO LTD Rubber tires 620/75R26 TL R-1W (166D), R-1W type (166d), tire size 1590 x 625mm, 20inch rim, Advance brand, Guizhou Tire Co., Ltd, used for equipment agriculture, 100% new goods;Lốp hơi cao su 620/75R26 TL R-1W(166D), loại R-1W(166D), kích thước lốp 1590 x 625mm, vành 20inch, nhãn hiệu ADVANCE, nhà sản xuất GUIZHOU TYRE Co., LTD, dùng cho thiết bị nông nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1496
KG
2
PCE
708
USD
ONEYCANB38349900
2021-09-14
251110 LAGIES SPA GUIZHOU F SULFATO DE BARIO NATURAL (BARITINA)SULFATO DE BARIO NATURALPOLVO MICRONIZADO
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
24240
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
21840
USD
WSC071207UK8D
2020-08-18
961320 SHYAM INDIA ENTERPRISES GUIZHOU HANHAO REFILLABLE LIGHTERS (PLASTIC CIGARETTE LIGHTER) DETAILS AS PER IMPORT DOCUMENTS
CHINA
INDIA
NA
GRFL SAHNEWAL LUDHIANA ICD (INSGF6)
0
KG
800000
PCS
10400
USD
1NGB045583A(H)SYNNGB21SE071021
2021-08-18
848041 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S I Y I E F MOLDES PARA METALES O CARBUROS METALICOS,PARA MOLDEO POR INYECCION O COMPRESIONMOLDE PARA METALEXOTERMICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
20252
KG
262
KILOGRAMOS NETOS
7958
USD
597704749
2020-06-18
730793 REINALDO NUNEZ A Y CIA LTDA Q E I A E F Accesorios para soldar a tope;CODOSQ.E.I.A.E-FDE ACEROACCESORIO DE SOLDAR A TOPESIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
190630
Kn
142773
USD
597704749
2020-06-18
730793 REINALDO NUNEZ A Y CIA LTDA Q E I A E F Accesorios para soldar a tope;CODOSQ.E.I.A.E-FDE ACEROACCESORIO DE SOLDAR A TOPESIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
6102
Kn
7587
USD
NPST211638(H)SYNNGB20SE051035
2020-07-02
820559 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S H E I E F Las demás;DOBLADORA DE TUBOSH.E.I. & E.-F20 MMDE METAL COMUN,USO MANUAL1107541282
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
16002
KG
494
Kn
1263
USD
M)SUDU1TAO034073A(H)1TA0034073
2021-11-19
730711 MULTIACEROS S A Q E I A E F ACCESORIOS DE TUBERIA, MOLDEADOS, DE FUNDICION NO MALEABLE.UNION FLEXIBLEMOLDEADOS DE ACERO
CHINA
CHILE
BUENAVENTURA
SAN ANTONIO
82150
KG
30487
KILOGRAMOS NETOS
99227
USD
EYNB1BK1414900(H)BNBFL21031950
2021-04-28
940370 GVA TRADING SPA Y E I E F ESTANTES, DE PLASTICOMUEBLE ORGANIZADORPLASTICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
8423
KG
456
KILOGRAMOS NETOS
2234
USD
M)208043823(H)SYNNGB21SE010666
2021-03-22
820551 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S H E I E F LAS DEMAS HERRAMIENTAS DE MANO, DE USO DOMESTICO.CURVADORA20MM
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
22076
KG
230
KILOGRAMOS NETOS
440
USD
)TSKY011731(H)SYNTSN20SE090197
2020-11-20
730630 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S H E I A E F LOS DEMAS TUBOS Y PERFILES HUECOS,SECO. CIRCULAR,SOLDADOS,HIERRO O AC.SIN ALEARTUBOS DE ACERO SIN ALEARSOLDADOS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
99236
KG
19014
KILOGRAMOS NETOS
22121
USD
010221EL2101203
2021-02-18
251110 C?NG TY TNHH PPG VI?T NAM GUIZHOU MICROPOWDER INDUSTRIAL CO LTD NLSX Son: Barium sulphate Barium EB-97-7534 Sulpaste 5AA, ingredients: Barium Sulfate cas no: 7727-43-7 (97-100%). New 100%;NLSX Sơn: Bari sulphat EB-97-7534 Barium Sulpaste 5AA, thành phần: Barium Sulfate cas no:7727-43-7 (97-100%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
5120
KG
5
MDW
3750
USD