Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220222SLCHCM22020132
2022-02-24
811229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS STRONGMAN CYCLES LTD 2012-ALW306 # & chrome bike chrome # 28.6 * 25.4 * 238mmthreadles (100% new goods);2012-ALW306#&ống crôm phuộc xe đạp #28.6*25.4*238mmTHREADLES(HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12096
KG
100
PCE
265
USD
220222SLCHCM22020132
2022-02-24
811229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS STRONGMAN CYCLES LTD 2012-ALW306 # & chrome bike chrome # CR-Mo Steer, T = 0mm (100% new);2012-ALW306#&ống crôm phuộc xe đạp #CR-MO STEER, T=0mm(HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12096
KG
855
PCE
1667
USD
261021SLCHCM21100094
2021-10-30
871491 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS STRONGMAN CYCLES LTD 5009-ALW291 # & hanging hooks for bicycles (1 set = 1 Complete) # B1177 (100% new goods);5009-ALW291#&Móc treo càng bắt đùm xe đạp (1bộ=1cái hoàn chỉnh)# B1177(HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7465
KG
131
SET
92
USD
261021SLCHCM21100094
2021-10-30
871491 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS STRONGMAN CYCLES LTD 5009-ALW297 # & aluminum welding connecting bicycles (1 set = 1 fruit + 1 right) # End-Z-A2206-R / L-1 (100% new);5009-ALW297#&Càng nhôm hàn nối đùm xe đạp (1bộ=1cái trái + 1 cái phải)# END-Z-A2206-R/L-1(HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7465
KG
8
SET
24
USD
2.40620112000008E+20
2020-06-24
570239 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U ORDER HIP PINGXIANG YUTAI TRADING CO LTD Thảm trải sàn, 1 bộ 2 tấm kt(120*40cm và 60*40cm)+/-10%,0.7kg, chất liệu vải polyester, nsx Huasheng, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, not made up: Of other textile materials: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他桩构造其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
660
SET
660
USD
TAOCB20012779
2020-12-23
441233 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M D??NG LINYI YUTAI WOOD CO LTD VE11 # & Plywood (PLYWOOD) Size: (9 x 1220 x 2440) mm. 5-17 planks are pressed layers, the outermost layer of laminated poplar wood. NPL used in the manufacture of wood products. (No trademark and specifications);VE11#&Ván ép (PLYWOOD), Size: (9 x 1220 x 2440)mm. Ván được ép 5-17 lớp, lớp ngoài cùng ép gỗ dương. NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ. (không nhãn hiệu và thông số kỹ thuật)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
51
MTQ
21813
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-16
610329 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U ORDER HIP PINGXIANG YUTAI TRADING CO LTD Quần áo đồng bộ cho nam, chất liệu 80% cotton + 20%PE, 1 bộ gồm 1 áo dài + 1 quần dài, size S-XXXL, nsx Cixian Aihan, mới 100%.;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Ensembles: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤,短裤(泳衣以外):合奏:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
SET
105
USD