Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.80522112200017E+20
2022-05-23
854460 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N ??U T? Và KINH DOANH T?N HOàNG AN FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT Electrical cables exploded, used in pit covered and insulated by rubber, voltage of 0.66/1.14kV, 4 -core type, core cross section (3x50+1x10) Mmm, MyP symbol, not for telecommunications,;Cáp điện phòng nổ, dùng trong hầm lò vỏ bọc và lớp cách điện bằng cao su, điện áp 0.66/1.14kV, loại 4 lõi, tiết diện lõi (3x50+1x10)mm2, ký hiệu MYP, không dùng cho viễn thông,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11100
KG
500
MTR
14250
USD
CHHR41097700
2021-11-19
280002 DERETIL S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PURCHASING ORDER NUMBER:2.265/2.015 LOT NUMBER: 20160117MHA HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
CHINA
Youyiguan
Valencia
100000
KG
4
TK
0
USD
CHHR41021100
2021-10-09
280002 LABORATORIO JAER S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PO NUMBER: PC 15/1385 LOT NUMBER: 20160127MHC NET WEIGHT: 25,000KGS HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
CHINA
Youyiguan
Barcelona
25100
KG
1
TK
0
USD
CHHR41021300
2021-10-09
280002 LABORATORIO JAER S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PO NUMBER: PC 15/1385 LOT NUMBER: 20160127MHC NET WEIGHT: 25,000KGS HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
CHINA
Youyiguan
Barcelona
25100
KG
1
TK
0
USD
CHHR1C021300
2022-01-14
280002 DERETIL S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PURCHASING ORDER NUMBER:2.266/2.015 LOT NUMBER: 20160218MHA HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
CHINA
Youyiguan
Valencia
122000
KG
4
TK
0
USD
CHHR1C02CH00
2022-01-31
280002 LABORATORIO JAER S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PO NUMBER: PC 15/1385 LOT NUMBER: 20160127MHC NET WEIGHT: 25,000KGS HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
CHINA
Youyiguan
Barcelona
23100
KG
1
TK
0
USD
CHHR1C02HB00
2022-01-31
280002 LABORATORIO JAER S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PO NUMBER: PC 15/1385 LOT NUMBER: 20160127MHC NET WEIGHT: 25,000KGS HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
CHINA
Youyiguan
Barcelona
23100
KG
1
TK
0
USD
CHHR1C080B00
2022-04-25
280002 DERETIL S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PURCHASING ORDER NUMBER:2.267/2.015 LOT NUMBER: 20160306MHA HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
SPAIN
Youyiguan
Valencia
124000
KG
4
TK
0
USD
CHHR44237300
2020-07-30
280002 DERETIL S A DONG HENG INT L H K LIMITED GLYOXYLIC ACID 50% PURCHASING ORDER NUMBER:616/2.016 LOT NUMBER: 20160527MHA 20160529MHA HS CODE: 2918300090 IMDG CODE CLASS:8 UN NO.:3265
CHINA
SPAIN
Youyiguan
Valencia
140000
KG
4
TK
0
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-25
846711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và H?P TáC QU?C T? CNC FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM Hand-held drilling hammer (rotating form) symbol Zqst-35/2.0, including ben pp, using compressed air pressure 0.4-0.63mpa, weight of 11 kg, size (285x395x240) mm, Yueqing brand, 100% new;Búa khoan cầm tay (dạng quay) kí hiệu ZQST-35/2.0, bao gồm chân ben, dùng áp lực khí nén 0.4-0.63Mpa, trọng lượng 11 kg, kích thước (285x395x240)mm, hiệu Yueqing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
26030
KG
20
PCE
9400
USD
1.00522112200017E+20
2022-05-11
860120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và H?P TáC QU?C T? CNC FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM 8-ton batteries of explosive rooms, CTy8-9GB symbols, 900mm rail distance, 2x15kw engine power, 140V battery, 7.8km/h, size: (4379x1345x1603) mm, Xingtan brand, new 100 %;Tàu điện ắc quy 8 tấn phòng nổ, ký hiệu CTY8-9GB, cự ly ray 900mm, công suất động cơ 2x15kw, ắc quy 140V, tốc độ 7.8km/h, kích thước: (4379x1345x1603)mm, hiệu Xingtan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
2
SET
98400
USD
230921122100015000000
2021-09-23
851390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và H?P TáC QU?C T? CNC FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LI Parts of miners KL1.4LM (a) Type 10 balls: Press switches, voltage 3.3V, I = 120mA, Kinyun brand, 100% new;Bộ phận của đèn thợ mỏ KL1,4LM(A) loại 10 bóng: Công tắc bấm, điện áp 3,3V, I=120mA, hiệu Kinyun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
42450
KG
500
PCE
400
USD
230921122100015000000
2021-09-23
851390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và H?P TáC QU?C T? CNC FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LI Parts of miners KL1.4LM (a) Type 10 balls: blisters, voltage 3.3V, i = 120mA, Kinyun brand, 100% new;Bộ phận của đèn thợ mỏ KL1,4LM(A) loại 10 bóng: Vỉ đèn, điện áp 3,3V, I=120mA, hiệu Kinyun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
42450
KG
300
PCE
6300
USD
1.80522112200017E+20
2022-05-19
848291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và H?P TáC QU?C T? CNC FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM The d8 stainless steel ball, polished, 8mm in diameter, used for column valve, Shandong brand, 100% new;Viên bi bằng thép không gỉ D8, đã đánh bóng, đường kính 8mm, dùng cho van cột, hiệu Shandong, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9100
KG
51
PCE
15
USD
280921112100015000000
2021-09-28
841340 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T Và X?Y D?NG CP FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM Concrete spraying machine (pump) explosion room used in pit, codes BW-250, 15KW engine capacity, the largest flow of 250 liters / minute, 660 / 1140V voltage, KT (1700x995x650) mm, TL 760 kg , Xinxiang brand, 100% new;Máy phun bê tông (bơm) phòng nổ dùng trong hầm lò, mã hiệu BW-250, công suất động cơ 15kw, lưu lượng lớn nhất 250 lít/phút, điện áp 660/1140V, kt (1700x995x650)mm, TL 760 kg, hiệu Xinxiang, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22190
KG
2
PCE
14300
USD
230821112100014000000
2021-09-20
860692 C?NG TY C? PH?N THI?T B? KHAI THáC M? FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM OPEN TABLE TABLE TAKERS (non-self-propelled), KH: MGC1.1-6, Steel. Transportation of stone soil in pit.KT: (2000x880x1150) mm. 1 600mm rail, the largest capacity 1.0m3, Zhong Mei brand, 100% new;Thùng chở liệu kiểu xe goòng loại mở(không tự hành),KH:MGC1.1-6, bằng thép.Dùng vận chuyển đất đá trong hầm lò.KT:(2000x880x1150)mm.Cỡ đường ray 600mm,dung tích lớn nhất 1.0m3,hiệu Zhong Mei,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22320
KG
30
PCE
32850
USD
NB8BIH930500
2021-04-30
990116 JFC HOLLAND B V DA YUE CIXI FOODSTUFF INDUSTRY CO LTD BAGGED AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
CHINA
NETHERLANDS
NINGBO
ROTTERDAM
13634
KG
1132
CT
0
USD
NB8BIH701800
2020-12-23
990116 JFC DEUTSCHLAND GMBH DA YUE CIXI FOODSTUFF INDUSTRY CO LTD BAGGED AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
CHINA
NETHERLANDS
NINGBO
ROTTERDAM
13095
KG
1070
CT
0
USD