Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Wide version, brand: Mene, Blue, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu bản rộng, nhãn hiệu: MENE, màu xanh, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
950
PCE
1615
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Traditional style, brand: Mene, skin color, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu truyền thống, nhãn hiệu: MENE, màu da, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
600
PCE
1020
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Puberty underwear - Women teen pants - Dynamic style, brand: mene, black, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót tuổi dậy thì - Women teen pants - Kiểu năng động, nhãn hiệu: MENE, màu đen, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
1000
PCE
1710
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Wide version, brand: Mene, black, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu bản rộng, nhãn hiệu: MENE, màu đen, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
1832
PCE
3114
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - The slot, brand: Mene, black, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu lọt khe, nhãn hiệu: MENE, màu đen, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
100
PCE
160
USD
AE362109071
2021-10-19
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's panties for the day - Women Pants - Lace and Hipster - Day, including black and red, Merla and Amelie, Guang Zhou Qiyun Manufacturer, 100% new products;Quần lót của nữ dùng cho ban ngày - Women pants- lace and hipster - day, gồm có màu đen và màu đỏ, hiệu Merla and Amelie, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
103
KG
500
PCE
1090
USD
AE362109071
2021-10-19
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's panties for swimming -Women Pants- Bikini, black, Merla and Amelie, Manufacturer Guang Zhou Qiyun, 100% new products;Quần lót của nữ dùng cho bơi lội -Women pants- bikini, màu đen, hiệu Merla and Amelie, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
103
KG
500
PCE
1250
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - The slit, brand: Mene, Blue, Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% New Goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu lọt khe, nhãn hiệu: MENE, màu xanh, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
300
PCE
480
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Traditional style, brand: Mene, Blue, Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu truyền thống, nhãn hiệu: MENE, màu xanh, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
850
PCE
1445
USD
112200018433003
2022-06-26
843352 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-95 symbol, diesel engine, 2.5KW engine power, less than 1200-1400 rpm, yielding 400kg-500kg/ hour, no Brand, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-95, động cơ diesel, công suất động cơ 2.5kw, vòng tua nhỏ hơn 1200-1400 vòng/ phút, năng suất 400kg-500kg/ giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10480
KG
40
PCE
2853
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
112200017745115
2022-06-04
843352 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-95 symbol, diesel engine, 1.5-3kw engine power, less than 1200-1400 rpm, yielding 400kg-500kg/ hour, No brand, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-95, động cơ diesel, công suất động cơ 1.5-3kw, vòng tua nhỏ hơn 1200-1400 vòng/ phút, năng suất 400kg-500kg/ giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13755
KG
120
PCE
8558
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5T-78A, diesel engine, capacity of 2.2-4kw, yield of 400-500kg/hour, no brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-78A, động cơ diesel, công suất 2.2-4kw, năng suất 400-500kg/giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
50
PCE
3653
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5TG-73A, diesel engine, capacity of 2.2kw, yield of 650-750kg/hour without brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5TG-73A, động cơ diesel, công suất 2.2kw, năng suất 650-750kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
106
PCE
7517
USD
121021SNLBSHVL2606744
2021-10-29
470620 C?NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Pulp from fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose), 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE), 20kg/ bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61010
KG
60000
KGM
49582
USD
270921COAU7234298520
2021-10-04
470620 C?NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Paper from fibers (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose); 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE); 20Kg/Bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30005
KG
30000
KGM
25126
USD
112200018414360
2022-06-25
843610 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD The grass has been used in animal food processing (including engine), model 93qs-0.4, operating with 220V electricity, capacity of 0.75kW, yield of 200-300kg/h, no brand, 100% new;Máy băm cỏ dùng trong chế biến thức ăn cho động vật (gồm động cơ), model 93QS-0.4, hoạt động bằng điện 220V, công suất 0.75KW, năng suất 200-300kg/h, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
22446
KG
60
PCE
3044
USD
112200018414360
2022-06-25
843360 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Standing corner machine (complete, including motor), no brand, no symbol operating with 220V electricity, capacity of 1.5-2.2KW, used to (separation) corn, new 100% new;Máy tẽ ngô kiểu đứng ( đã hoàn chỉnh, gồm động cơ), không nhãn hiệu, không ký hiệu hoạt động bằng điện 220V, công suất 1.5-2.2KW, dùng để tẽ (tách) hạt ngô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
22446
KG
144
PCE
5608
USD
112200018433003
2022-06-26
843710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rooster fan, 220V electricity, 150W capacity, used to clean paddy and remove seeds, model 5ty-1, no brand, 100% new;Máy quạt thóc, dùng điện 220v, công suất 150W, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, model 5TY-1, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10480
KG
460
PCE
7961
USD
112200018414360
2022-06-25
843710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rooster fan, 220V electricity, 150W capacity, used to clean paddy and remove seeds, model 5ty-1, no brand, 100% new;Máy quạt thóc, dùng điện 220v, công suất 150W, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, model 5TY-1, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
22446
KG
300
PCE
5192
USD
112200018435687
2022-06-27
843710 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Root fan, use 220V electricity, model 5xf-0.4A with a capacity of 0.09kW, used to clean the paddy and remove seeds, no brand, 100% new;Máy quạt thóc, dùng điện 220V,model 5XF-0.4A công suất 0.09KW, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
5120
KG
320
PCE
5295
USD
290522COAU7883820420
2022-06-03
730661 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGUYêN ??NG PHONG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Stainless steel pipes, vertical welding, hollow cross sections and rectangles, type 2, label df 01, TC: q/df 1-2018, specifications 10mmx10mm-80mmx40mm, (THNKS) 0.24mm- 1.5mm, any length, 100% new goods;Ống Thép không gỉ,Hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang rỗng hình vuông và hình chữ nhật,loại 2,Mác DF 01,TC: Q/DF 1-2018,Quy cách 10mmx10mm-80mmx40mm,(THNKS) 0.24mm-1.5mm,ANY LENGTH,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23287
KG
5122
KGM
8810
USD
112200017745115
2022-06-04
843359 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Standing corner machine (completed, including motor), no brand, no symbol operating with a voltage of 220V, capacity of 1.5-2.2kW, used to (separation) corn, new 100 %;Máy tẽ ngô kiểu đứng ( đã hoàn chỉnh, gồm động cơ), không nhãn hiệu, không ký hiệu hoạt động bằng điện áp 220V, công suất 1,5-2,2KW, dùng để tẽ (tách) hạt ngô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13755
KG
150
PCE
5841
USD
ONEYSH1ACH375300(N)WSHA0504920
2021-06-25
890790 FENASA S A GUANGZHOU QIYUN F LOS DEMAS ARTEFACTOS FLOTANTES, EXCEPTO BALSAS INFLABLES.BOYERINES LUMINOSOSELECTRICOS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
228
KG
100
UNIDADES
574
USD
(M)CNZY31776(H)GXPTY21077678
2021-10-05
853080 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F LOS DEMAS APARATOS ELECTRICOS DE SENALIZACION, P. CARRETERA, ESTACIONAMIENTOS Y SIMILARESBALIZASSU1500Y
CHINA
CHILE
OTROS PTOS. ECUADOR
SAN ANTONIO
958
KG
96
UNIDADES
2406
USD
SH1AWD286900(H)AMIGL210429997A
2021-10-22
920890 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F LOS DEMAS INSTRUMENTOS MUSICALES, NO COMPRENDIDOS EN OTRA PARTIDA.SILBATOSDE MATERIAPLASTICA
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
835
KG
3000
UNIDADES
166
USD
EYSH1YK9506500(H)GXPTY21117387
2022-01-21
920890 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F LOS DEMAS INSTRUMENTOS MUSICALES, NO COMPRENDIDOS EN OTRA PARTIDA.SILBATOSDE MATERIAPLASTICA
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
1174
KG
3000
UNIDADES
200
USD
(M)CNZY31776(H)GXPTY21077678
2021-10-05
401590 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F PRENDAS Y DEMAS ELEMENTOS DE VESTIR DE CAUCHO VULCANIZADO SIN ENDURECER.TRAJES DE BUCEOTYPEII
CHINA
CHILE
OTROS PTOS. ECUADOR
SAN ANTONIO
958
KG
23
KILOGRAMOS NETOS
579
USD
EYSH1YK9506500(H)GXPTY21117387
2022-01-21
300650 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F CON PRODUCTOS FARMACEUTICOSBOTIQUINESDE MATERIA PLASTICA
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
1174
KG
8
KILOGRAMOS NETOS
264
USD
NKG12MNL20TIF017
2020-12-29
871410 TOBIRAMA ENTERPRISES
GUANGZHOU TRADING CO LTD 42 PKGS. (16000 PCS) MOTORCYCLE PARTS (SPOKE)/BRAND: JANQI/MODEL NO.: 302564-8
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
75480
KG
16000
Piece
20300
USD
91120206018012
2020-11-13
830820 C?NG TY TNHH STARITE INTERNATIONAL VI?T NAM GUANGZHOU ZERBAO TRADING CO LTD MW03 # & Screws Rivet Flate .IRON canopy (NL) [SET] FOOT 10mm lenght: 8mm NICKLE NICKLE FREE BLACK PLATE WITH ANTI-RUST NEST AUTO / CORROSION RESISTANT (NL01) Tianren;MW03#&Ốc tán .IRON FLATE RIVET(NL)[SET] 10MM FOOT LENGHT: 8MM NICKLE FREE BLACK NICKLE WITH AUTO NEST PLATE ANTI-RUST/CORROSION RESISTANT(NL01) TIANREN
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
12928
PCE
158
USD
N/A
2020-03-04
630229 KEFILWE MFANYANE GUANGZHOU JUNXIN TRADING CO LTD Printed bedlinen of textile materials (excl. cotton and man-made fibres, knitted or crocheted);Other bed linen, printed, Of other textile materials;BEDDING
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
2173
KG
2173
KGM
5874
USD
N/A
2020-12-24
441194 DAVID PHARMACEUTICALS INDUSTRIES PROPRIETARY LIMITED GUANGZHOU ZOPOK TRADING CO LTD "Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not agglomerated with resins or other organic bonding agents, of a density of <= 0,5 g/cm³ (excl. medium density fibreboard ""MDF""; particle board, whether or not bonded with one or more sheets of fibreboard; laminated wood with a layer of plywood; cellular wood panels of which both sides are fibreboard; paperboard; identifiable furniture components)";Other Fibre board of wood or other ligneous materials, whether or not;BOARD
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
160
KG
110
KGM
13255
USD
N/A
2022-04-13
610990 SKYBLUE T T FREIGHT SERVICES GUANGZHOU JUNXIN TRADING CO LTD T-shirts, singlets and other vests of textile materials, knitted or crocheted (excl. cotton);T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted, Of other textile;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
28
KG
59
EA
3462
USD
N/A
2022-04-13
610990 SKYBLUE T T FREIGHT SERVICES GUANGZHOU JUNXIN TRADING CO LTD T-shirts, singlets and other vests of textile materials, knitted or crocheted (excl. cotton);T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted, Of other textile;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
3
EA
835
USD