Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYSH1ACH375300(N)WSHA0504920
2021-06-25
890790 FENASA S A GUANGZHOU QIYUN F LOS DEMAS ARTEFACTOS FLOTANTES, EXCEPTO BALSAS INFLABLES.BOYERINES LUMINOSOSELECTRICOS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
228
KG
100
UNIDADES
574
USD
(M)CNZY31776(H)GXPTY21077678
2021-10-05
853080 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F LOS DEMAS APARATOS ELECTRICOS DE SENALIZACION, P. CARRETERA, ESTACIONAMIENTOS Y SIMILARESBALIZASSU1500Y
CHINA
CHILE
OTROS PTOS. ECUADOR
SAN ANTONIO
958
KG
96
UNIDADES
2406
USD
SH1AWD286900(H)AMIGL210429997A
2021-10-22
920890 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F LOS DEMAS INSTRUMENTOS MUSICALES, NO COMPRENDIDOS EN OTRA PARTIDA.SILBATOSDE MATERIAPLASTICA
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
835
KG
3000
UNIDADES
166
USD
EYSH1YK9506500(H)GXPTY21117387
2022-01-21
920890 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F LOS DEMAS INSTRUMENTOS MUSICALES, NO COMPRENDIDOS EN OTRA PARTIDA.SILBATOSDE MATERIAPLASTICA
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
1174
KG
3000
UNIDADES
200
USD
(M)CNZY31776(H)GXPTY21077678
2021-10-05
401590 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F PRENDAS Y DEMAS ELEMENTOS DE VESTIR DE CAUCHO VULCANIZADO SIN ENDURECER.TRAJES DE BUCEOTYPEII
CHINA
CHILE
OTROS PTOS. ECUADOR
SAN ANTONIO
958
KG
23
KILOGRAMOS NETOS
579
USD
EYSH1YK9506500(H)GXPTY21117387
2022-01-21
300650 MATIAS BAGNARA CUETO G QIYUN F CON PRODUCTOS FARMACEUTICOSBOTIQUINESDE MATERIA PLASTICA
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
1174
KG
8
KILOGRAMOS NETOS
264
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Wide version, brand: Mene, Blue, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu bản rộng, nhãn hiệu: MENE, màu xanh, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
950
PCE
1615
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Traditional style, brand: Mene, skin color, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu truyền thống, nhãn hiệu: MENE, màu da, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
600
PCE
1020
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Puberty underwear - Women teen pants - Dynamic style, brand: mene, black, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót tuổi dậy thì - Women teen pants - Kiểu năng động, nhãn hiệu: MENE, màu đen, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
1000
PCE
1710
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Wide version, brand: Mene, black, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu bản rộng, nhãn hiệu: MENE, màu đen, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
1832
PCE
3114
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - The slot, brand: Mene, black, manufacturer Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu lọt khe, nhãn hiệu: MENE, màu đen, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
100
PCE
160
USD
AE362109071
2021-10-19
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's panties for the day - Women Pants - Lace and Hipster - Day, including black and red, Merla and Amelie, Guang Zhou Qiyun Manufacturer, 100% new products;Quần lót của nữ dùng cho ban ngày - Women pants- lace and hipster - day, gồm có màu đen và màu đỏ, hiệu Merla and Amelie, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
103
KG
500
PCE
1090
USD
AE362109071
2021-10-19
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's panties for swimming -Women Pants- Bikini, black, Merla and Amelie, Manufacturer Guang Zhou Qiyun, 100% new products;Quần lót của nữ dùng cho bơi lội -Women pants- bikini, màu đen, hiệu Merla and Amelie, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
103
KG
500
PCE
1250
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - The slit, brand: Mene, Blue, Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% New Goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu lọt khe, nhãn hiệu: MENE, màu xanh, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
300
PCE
480
USD
AE362205008
2022-05-24
610891 C?NG TY TNHH BETA FV GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Women's underwear - Women Pants - Traditional style, brand: Mene, Blue, Guang Zhou Qiyun Trading Co., Ltd, 100% new goods;Quần lót nữ - Women pants - Kiểu truyền thống, nhãn hiệu: MENE, màu xanh, nhà sản xuất Guang Zhou Qiyun Trading co., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
670
KG
850
PCE
1445
USD
112200018433003
2022-06-26
843352 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-95 symbol, diesel engine, 2.5KW engine power, less than 1200-1400 rpm, yielding 400kg-500kg/ hour, no Brand, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-95, động cơ diesel, công suất động cơ 2.5kw, vòng tua nhỏ hơn 1200-1400 vòng/ phút, năng suất 400kg-500kg/ giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10480
KG
40
PCE
2853
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
112200017745115
2022-06-04
843352 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-95 symbol, diesel engine, 1.5-3kw engine power, less than 1200-1400 rpm, yielding 400kg-500kg/ hour, No brand, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-95, động cơ diesel, công suất động cơ 1.5-3kw, vòng tua nhỏ hơn 1200-1400 vòng/ phút, năng suất 400kg-500kg/ giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13755
KG
120
PCE
8558
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5T-78A, diesel engine, capacity of 2.2-4kw, yield of 400-500kg/hour, no brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-78A, động cơ diesel, công suất 2.2-4kw, năng suất 400-500kg/giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
50
PCE
3653
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5TG-73A, diesel engine, capacity of 2.2kw, yield of 650-750kg/hour without brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5TG-73A, động cơ diesel, công suất 2.2kw, năng suất 650-750kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
106
PCE
7517
USD
121021SNLBSHVL2606744
2021-10-29
470620 C?NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Pulp from fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose), 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE), 20kg/ bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61010
KG
60000
KGM
49582
USD
270921COAU7234298520
2021-10-04
470620 C?NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Paper from fibers (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose); 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE); 20Kg/Bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30005
KG
30000
KGM
25126
USD
112200018414360
2022-06-25
843610 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD The grass has been used in animal food processing (including engine), model 93qs-0.4, operating with 220V electricity, capacity of 0.75kW, yield of 200-300kg/h, no brand, 100% new;Máy băm cỏ dùng trong chế biến thức ăn cho động vật (gồm động cơ), model 93QS-0.4, hoạt động bằng điện 220V, công suất 0.75KW, năng suất 200-300kg/h, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
22446
KG
60
PCE
3044
USD
112200018414360
2022-06-25
843360 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Standing corner machine (complete, including motor), no brand, no symbol operating with 220V electricity, capacity of 1.5-2.2KW, used to (separation) corn, new 100% new;Máy tẽ ngô kiểu đứng ( đã hoàn chỉnh, gồm động cơ), không nhãn hiệu, không ký hiệu hoạt động bằng điện 220V, công suất 1.5-2.2KW, dùng để tẽ (tách) hạt ngô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
22446
KG
144
PCE
5608
USD
112200018433003
2022-06-26
843710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rooster fan, 220V electricity, 150W capacity, used to clean paddy and remove seeds, model 5ty-1, no brand, 100% new;Máy quạt thóc, dùng điện 220v, công suất 150W, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, model 5TY-1, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10480
KG
460
PCE
7961
USD
112200018414360
2022-06-25
843710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rooster fan, 220V electricity, 150W capacity, used to clean paddy and remove seeds, model 5ty-1, no brand, 100% new;Máy quạt thóc, dùng điện 220v, công suất 150W, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, model 5TY-1, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
22446
KG
300
PCE
5192
USD
112200018435687
2022-06-27
843710 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Root fan, use 220V electricity, model 5xf-0.4A with a capacity of 0.09kW, used to clean the paddy and remove seeds, no brand, 100% new;Máy quạt thóc, dùng điện 220V,model 5XF-0.4A công suất 0.09KW, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
5120
KG
320
PCE
5295
USD
290522COAU7883820420
2022-06-03
730661 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGUYêN ??NG PHONG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Stainless steel pipes, vertical welding, hollow cross sections and rectangles, type 2, label df 01, TC: q/df 1-2018, specifications 10mmx10mm-80mmx40mm, (THNKS) 0.24mm- 1.5mm, any length, 100% new goods;Ống Thép không gỉ,Hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang rỗng hình vuông và hình chữ nhật,loại 2,Mác DF 01,TC: Q/DF 1-2018,Quy cách 10mmx10mm-80mmx40mm,(THNKS) 0.24mm-1.5mm,ANY LENGTH,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23287
KG
5122
KGM
8810
USD
112200017745115
2022-06-04
843359 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T C??NG Hà GIANG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Standing corner machine (completed, including motor), no brand, no symbol operating with a voltage of 220V, capacity of 1.5-2.2kW, used to (separation) corn, new 100 %;Máy tẽ ngô kiểu đứng ( đã hoàn chỉnh, gồm động cơ), không nhãn hiệu, không ký hiệu hoạt động bằng điện áp 220V, công suất 1,5-2,2KW, dùng để tẽ (tách) hạt ngô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13755
KG
150
PCE
5841
USD
(M)ONEYSZPBR9626900(H)EW202111
2022-01-11
610453 IMPORTADORA TIARASS LIMITADA GUANGZHOU F FALDAS Y FALDAS-PANTALON, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS,DE FIBRA SINTETICASFALDA53% ACRILICO, 27% POLIESTER, 20% NAILON
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
15810
KG
1500
UNIDADES
4490
USD
(M)ONEYHKGBL3349300(H)YCSZ6211
2021-11-23
853949 COMERCIAL DOS MUNDOS LIMITADA GUANGZHOU F LAMPARAS Y TUBOS DE RAYOS ULTRAVIOLETA O INFRARROJOS.LUCESELECTRICA, INFRARROJA
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
13830
KG
216
UNIDADES
2406
USD
M)ONEYHKGVS3707300(H)CAN017172
2020-02-10
961511 FRUTICOLA AGRICHILE S A GUANGZHOU F De caucho endurecido o plástico;HS73339 ~BROCHA PEINEGUANGZHOU-FART. HS73339DE PLASTICO, PARA USOEN SALONDE PELUQUERIA
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
730
Kn
6710
USD
ONEYNB1BT2331800
2021-09-13
600632 IMP Y EXPORT TEXTIL PYH LTD GUANGZHOU F LOS DEMAS TEJIDOS DE PUNTO, TENIDOS DE FIBRAS SINTETICASTEJIDO DE PUNTO95% RAYON
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
17735
KG
8423
KILOGRAMOS NETOS
30998
USD
COSU6320632990
2022-01-24
871496 COM KAIPING LTDA GUANGZHOU F PEDALES,PLATOS,EJES Y BIELAS Y SUS PARTES DE VEHICULOS PDAS. 87.11 Y 87.12.PEDALESDE METAL COMUN
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
22170
KG
874
KILOGRAMOS NETOS
2073
USD
(M)ONEYSZPBK5261700(H)EW202109
2021-11-05
610423 INMOBILIARIA EVANS LTDA GUANGZHOU F CONJUNTOS, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE FIBRAS SINTETICAS.POLERA + PANTALON CORTO100% POLIESTER
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
1288
KG
509
UNIDADES
1102
USD
(M)ONEYSZPBF6780400(H)WR210706
2021-09-27
610423 SOC COM SILOE LTDA GUANGZHOU F CONJUNTOS, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE FIBRAS SINTETICAS.SUETERS Y POLERA SIN MANGAS100% ACRILICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
4373
KG
512
UNIDADES
1271
USD
176-66409700
2021-06-15
901580 NEOTOP LTDA GUANGZHOU F LOS DEMAS INSTRUMENTOS Y APARATOS DE GEODESIA, TOPOGRAFIA, AGRIMENSURA, HIDROGRAFIA, OCEANOGRAFIA, HIDROLOGIA Y METEOROLOGIA.APARATO DE GEODESIAMR1
CHINA
CHILE
SAO PAULO
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
285
KG
1
UNIDADES
2487
USD
COSU6260653430
2020-05-07
630539 MANZANO Y CIA LTDA GUANGZHOU F Los demás;BOLSAGUANGZHOU-FDE COMPRALAS DEMAS
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
51
Kn
486
USD
ONEYXMNBD8447400
2022-01-11
610323 COMERCIAL MUSTY CHILE LTDA GUANGZHOU F CONJUNTOS, DE PUNTO, PARA HOMBRES O NINOS, DE FIBRAS SINTETICAS.CONJUNTO PARA NINOSA-2545
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
21422
KG
2970
UNIDADES
4301
USD
ONEYXMNBD8447400
2022-01-11
610323 COMERCIAL MUSTY CHILE LTDA GUANGZHOU F CONJUNTOS, DE PUNTO, PARA HOMBRES O NINOS, DE FIBRAS SINTETICAS.CONJUNTO PARA NINOSA-2583
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
21422
KG
2250
UNIDADES
3258
USD
ONEYXMNBD8447400
2022-01-11
610323 COMERCIAL MUSTY CHILE LTDA GUANGZHOU F CONJUNTOS, DE PUNTO, PARA HOMBRES O NINOS, DE FIBRAS SINTETICAS.CONJUNTO PARA NINOSA-3057
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
21422
KG
2160
UNIDADES
3128
USD
(M)025B531899(H)YCSZ62103-0011
2021-04-25
900691 COMERCIAL DOS MUNDOS LIMITADA GUANGZHOU F PARTES Y ACCESORIOS DE APARATOS FOTOGRAFICOS.ESTABILIZADOR DE MANO UNIVERSALPARA CAMARA
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
14770
KG
490
KILOGRAMOS NETOS
3919
USD
)COSU6261535760(N)SDBB2S316386
2020-06-18
670300 COMER E IMP PARKSON LTDA GUANGZHOU F Cabello peinado, afinado, blanqueado o preparado de otra forma; lana, pelo u otra materia textil, preparados para la fabricación de pelucas o artículos similares.;FIBRAGUANGZHOU-FNEGRODE CABELLOHAIRBUILDINGFIBER
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
197
KG
151
Kn
4719
USD
GLV149110194771(N)HSZX00029613
2021-11-17
640419 COMERCIALIZADORA S A GUANGZHOU F LOS DEMAS CALZADO SUELA CAUCHO O PLASTICO Y PARTE SUP. MATERIAS TEXTILES.ZAPATO DAMA SPORTNUMEROS 35 AL 40
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
966
KG
1500
PARES
7830
USD
(M)ONEYSZPBR9626900(H)EW202111
2022-01-11
610423 IMPORTADORA TIARASS LIMITADA GUANGZHOU F CONJUNTOS, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE FIBRAS SINTETICAS.POLERON-PANTALON LARGO95% POLIESTER, 5% SPANDEX
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
15810
KG
662
UNIDADES
4190
USD
(M)ONEYCANB34977501(H)EW202107
2021-09-27
610423 SOC COM SILOE LTDA GUANGZHOU F CONJUNTOS, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE FIBRAS SINTETICAS.PANTALON CORTO + POLERA100% ACRILICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
4308
KG
341
UNIDADES
1200
USD
(M)025B531899(H)YCSZ62103-0011
2021-04-25
961390 COMERCIAL DOS MUNDOS LIMITADA GUANGZHOU F PARTES DE ENCENDEDORES Y MECHEROS, INCLUSO DE LOS MECANICOS O ELECTRICOS.CARGADOR DE ENCENDEDORELECTRICO, PARA AUTO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
14770
KG
56
KILOGRAMOS NETOS
904
USD
(M)NBWW103902(H)WNGB1101379
2020-12-28
871110 COMERCIAL E IMPORT ABM LTDA GUANGZHOU F MOTOCICLETAS Y CICLOS, CON MOTOR DE EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. HASTA 50 CM3.MOTOCICLETA110CCDIRK BIKE
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
10407
KG
36
UNIDADES
6406
USD
(M)NGIC01519200(H)WNGB1002713
2020-11-27
871110 COMERCIAL E IMPORT ABM LTDA GUANGZHOU F MOTOCICLETAS Y CICLOS, CON MOTOR DE EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. HASTA 50 CM3.MOTOCICLETA110CCDIRK BIKE
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
18918
KG
36
UNIDADES
6192
USD
(M)HLCUSZX2112DERK0(H)EW202112
2022-02-04
610439 IMP BONITA Y HERMOSA LTDA GUANGZHOU F CHAQUETAS (SACOS), DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE LAS DEMAS MAT.TEXTIL;CHAQUETILLA;60% RAYON 40% POLIESTER;PRENDA DE VESTIR, DE TEJIDO DE PUNTO, PARA MUJER<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
9035
KG
608
UNIDADES
2551
USD
ONEYSZPBZ0833600(H)WR2201009-1
2022-03-11
610439 IMPORTADORA D J LIMITADA GUANGZHOU F CHAQUETAS (SACOS), DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE LAS DEMAS MAT.TEXTIL;CHAQUETAS;60% RAYON, 35% POLIESTER,5% SPANDEX;TEJIDO DE PUNTO<br/>PRENDA DE VESTIR PARA MUJER<br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
5455
KG
533
UNIDADES
1101
USD
TS9QJ1595600(H)XGLAVLP0060107
2020-07-20
401320 COMERCIAL CICLO SPA GUANGZHOU F De los tipos utilizados en bicicletas;CAMARAS PARA BICICLETASGUANGZHOU-F48MM NUEVOSDE CAUCHO7841
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
8000
Unidad
4571
USD
(M)COSU6266810060(N)CAN0213798
2020-07-31
940290 EMASA COMERCIAL SA GUANGZHOU F Los demás;CABINA TUNEL D/DESINFECCIONGUANGZHOU-FELECTRICAPARA MEDIR TEMPERATURA CORPORAL POR METODO TECNOGRAFICO C/RECONOCIMIENTO FACIAL INCORPORADONTO FACIAL INCORPORADO~SIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
659
KG
650
Kn
6937
USD
(M)MEDUZ3963747
2022-01-20
940179 MUEBLES SUR S A GUANGZHOU F LOS DEMAS ASIENTOS, CON ARMAZON DE METAL, EXCEPTO TAPIZADOS.PISO BARMS-BC1388-H65-STW
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7690
KG
20
UNIDADES
1846
USD
EYSZPVN7152600(H)GLSL20011798B
2020-03-10
540794 NORMARK CHILE LTDA GUANGZHOU F Estampados,S.COD-5407 ~ ROLLOS DE TELA~ GUANGZHOU-F~ ESTAMPADOS~ DE FILAMENTOS SINTETICOS,EN ROLLOS.~
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
1880
KG
563
Kn
1312
USD
)SUDUN1KCA044837A(N)E0021275GZ
2022-01-24
621290 CONFECCIONES NAZAL LTDA GUANGZHOU F CORSES, TIRANTES, LIGAS Y ARTICULOS SIMILARES, Y SUS PARTES, INCLUSO DE PUNTOEXTENSOR3583002
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
1512
KG
131
KILOGRAMOS NETOS
2142
USD
)SUDUN1KCA044837A(N)E0021275GZ
2022-01-24
621290 CONFECCIONES NAZAL LTDA GUANGZHOU F CORSES, TIRANTES, LIGAS Y ARTICULOS SIMILARES, Y SUS PARTES, INCLUSO DE PUNTOEXTENSOR3583003
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
1512
KG
144
KILOGRAMOS NETOS
2368
USD
EYNB0BK0936900(H)BNBFL20114172
2021-01-06
630491 IMP Y EXP E INV VICTORIA CAPI GUANGZHOU F LOS DEMAS ARTICULOS DE TAPICERIA, DE PUNTO.FUNDA DE PUNTOPVCSEAT COVER WITH MESH FABRIC FULL SET
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
7333
KG
2589
KILOGRAMOS NETOS
24758
USD