Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONPLSZATL2090073
2020-11-18
620822 ASOS US SALES LLC PLAYFUL PROMISES LTD ASOS DESIGN TALL EXCLUSIVE PALM PRINT SATIN SHIRT & TROUSER PYJAMA SET IN ORANGE HS CODE: 6208220000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
693
KG
63
CTN
0
USD
N/A
2021-03-23
580421 KAVERURU HANGARI GUANGZHOU TRADE Mechanically made lace of man-made fibres in the piece, in strips or in motifs (excl. fabrics of headings 6002 to 6006);Mechanically made lace, Of man-made fibres;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
3
KG
2
KGM
20
USD
30691197
2022-06-27
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Bintangor Veneer Face Type A1, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
21960
KG
17200
PCE
6192
USD
30501832
2022-05-24
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD B1er B1 B1 Facial Face, made from purple wood, size: 1300*2500*0.17 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại B1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.17(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
25605
KG
34400
PCE
9288
USD
30691197
2022-06-27
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Bintangor Veneer Type A, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
21960
KG
37600
PCE
14664
USD
112100017461781
2021-12-15
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Bintangor Veneer (Bintangor Veneer) has a heat treatment, used as a face of plywood (Calophylum Saigonense). KT: (1300 x 2500 x 0.22) mm + -0.03mm. Volume: 51.05m3. 100% new;Ván bóc từ cây gỗ Cồng Tía loại A1 (Bintangor Veneer) đã qua xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt của ván ép (Calophyllum saigonense). KT: (1300 x 2500 x 0.22)mm +-0.03mm. Khối lượng: 51,05M3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32410
KG
71400
PCE
21420
USD
30501826
2022-05-26
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Bintangor Veneer Face Type A1, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
21500
KG
12000
PCE
4320
USD
30501832
2022-05-24
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Bintangor Veneer Face Type A1, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
25605
KG
26000
PCE
9360
USD
30501832
2022-05-24
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Bintangor Veneer Face Type B, made of purple gong, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại B, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
25605
KG
47600
PCE
15708
USD
30501826
2022-05-26
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Bintangor Veneer Face Type B, made of purple gong, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại B, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
21500
KG
24000
PCE
7920
USD
230921112100015000000
2021-09-24
440839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Wood face planks Bintangor Veneer type A, made from purple wood, size: 980 * 1930 * 0.22 (+/- 0.03mm). 100% new, goods have been processed heat drying;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 980*1930*0.22(+/-0.03MM). mới 100%, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32360
KG
224000
PCE
19040
USD
30501827
2022-05-26
440810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Pine Veneer Facial Wood type B, made from pine wood, size: 1300*2500*0.25 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt PINE VENEER loại B, làm từ gỗ thông, kích thước: 1300*2500*0.25(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
12400
PCE
4464
USD
N/A
2021-12-21
843360 ATLANTIS SHIPPING PROPRIETARY LIMITED GUANGZHOU BEIFENG TRADE Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce (excl. machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables of heading 8437);Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
300
KG
3
EA
5947
USD
N/A
2022-05-21
610431 NEO BADUBI GUANGZHOU LISHA TRADE DEV Women's or girls' jackets and blazers of wool or fine animal hair, knitted or crocheted (excl. wind-jackets and similar articles);Women's or girls' jackets and blazers, Of wool or fine animal hair;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
2
EA
24
USD
N/A
2022-06-22
540220 THANDEKA NLEYA GUANGZHOU LISA TRADE DEVELOPMENT High-tenacity filament yarn of polyesters (excl. that put up for retail sale);High tenacity yarn of nylon or other polyamides, whether or not textured;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
10
KG
81
KGM
69
USD
DNCYDGFLGB205014
2020-06-03
621390 FIONA LLC GUANGZHOU HARCO TRADE COMPANY BANDANA HS CODE 6213901000 BROWN PACKAGING TAPE HS CODE 3919102055 WRAP HSCODE 3920100000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
10110
KG
555
CTN
0
USD
SUWBS2201252
2022-02-21
732421 SHOP LC GLOBAL INC STS GUANGZHOU TRADE LIMITED PURFUME SPAYER ESSENTIAL OIL MINI WATER FOUNTAIN ENAMELED CAST IRON DUTCH OVEN PRESS GRILL TWIN TURNTABLE SPICE RACK FASHION JEWELRY LED LAMP SOLAR LIGHT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
14516
KG
2296
CTN
0
USD
OSTISZLAX1918739
2020-10-12
901000 DRACO DISTRIBUTION LLC GUANGZHOU TONGSHENG TRADE LTD 69 PERCENT COTTON 26PERCENT POLYAMIDE 5PERCENT ELASTANE LONG SOCKS 100PERCENT PU BOOTS 100PERCENT POLYESTER TOY 90PERCENT NYLON 10PERCENT ELASTANE SOCKS 100PERCENT PLASTIC CUTTERS 90PERCENT NYLON 10PERCENT ELASTANE TIGHTS 90PERCENT NYLON 10PERCENT ELASTAN
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
7965
KG
949
CTN
0
USD