Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140821SZVL21080018
2021-08-30
844314 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và D?CH V? H?I HOA VI?T NAM GUANGZHOU NICKEL PRINTING MACHINERY CO LTD LetterPress label printer (roll printed). Model: FHK300-6C, Voltage: 220V / 3P, Print speed: 18000 sheets / hour, Print size (long: 380mm, Wide: 280mm). Brand: Nickel, NSX: Nickel Printing Machinery Co., LTD. New: 100%;Máy in nhãn letterpress(dạng in cuộn ). Model: FHK300-6C,điện áp:220V/3P,Tốc độ in:18000 tờ/giờ, kích thước in (dài:380mm,rộng:280mm).Nhãn hiệu :Nickel, NSX: nickel printing machinery Co.,LTD.Mới:100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
6540
KG
1
SET
57188
USD
KLQIKSCM033111
2022-06-13
490300 BOOKS FOR LESS GUANGZHOU XY PRINTING CO LTD THE PADDED BOARD BOOK HS:4903000000<br/>THE PADDED BOARD BOOK HS:4903000000<br/>THE PADDED BOARD BOOK HS:4903000000<br/>THE PADDED BOARD BOOK HS:4903000000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
77565
KG
6652
CTN
0
USD
PACJ2058429
2021-02-24
481310 BP PRINT GROUP GUANGZHOU DINGHAO PRINTING CO LTD PRINTED PAPER BOOKLETS FOR READING + THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3260
KG
192
PCS
0
USD
190721OOLU2673445700
2021-08-02
844317 C?NG TY TNHH AMIBA VI?T NAM SHAANXI BEIREN PRINTING MACHINERY CO LTD Copper pipe printers, rolls, 10 colors, Model: FR300ELS, Number of machine name: 2021101; 100% new goods, disassemble synchronization, NSX: Shaanxi Beiren Printing Machinery CO., LTD; NSX: 2021.;Máy in ống đồng, in cuộn, 10 màu, model: FR300ELS, số định danh máy: 2021101; hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, NSX: SHAANXI BEIREN PRINTING MACHINERY CO., LTD; NSX: 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
64520
KG
1
SET
464000
USD
FFCG214GZBFLA020
2021-05-26
481914 IVY STOREHOUSE GUANGZHOU CITY JINGUAN PRINTING CO 769 CTNS = 48 PALLETS PAPER BOX HS CODE48191 480990 . .<br/>780 CTNS = 48 PALLETS PAPER BOX HS CODE48191 480990 .<br/>318 CTNS = 53 PALLETS PAPER BOX HS CODE48191 . .<br/>318 CTNS = 53 PALLETS PAPER BOX HS CODE48191 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
43875
KG
2185
CTN
0
USD
220621GLXM21060070
2021-07-07
843810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MASAN HG HUAER GUANGZHOU MACHINERY CO LTD Part HT HT Noodle Production Line - Powder and Transfer System (Pneumatic Flour Conveying System) Model YWM-820-M496-63, C. Electrical 130KW, 380V, 3 phases, 100% new (Section 1 of DVB);Một phần HT dây chuyền sản xuất mì - Hệ thống cấp và chuyển bột (Pneumatic Flour conveying system) model YWM-820-M496-63, c.suất điện 130kW, 380V, 3 pha, mới 100% (Mục 1 thuộc DMĐB)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
86971
KG
1
SET
45000
USD
220621GLXM21060070
2021-07-07
843810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MASAN HG HUAER GUANGZHOU MACHINERY CO LTD Part of HT Noodle Production Line - Noodle Steamer Machine (Continuous Steamer) Model YWM-820-M496-63, C. Electrical 130kw, 380V, 3 phases, 100% new (Section 4 of DVB);Một phần HT dây chuyền sản xuất mì - Máy hấp mì (Continuous steamer) model YWM-820-M496-63, c.suất điện 130kW, 380V, 3 pha, mới 100% (Mục 4 thuộc DMĐB)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
86971
KG
1
SET
145500
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 C?NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
141021SITSKHPG240091
2021-10-19
844610 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Narrow weaving machine (Suffering 42mm), Model: YJ-TNF-10 / 42-448, SERI 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, 380V voltage, capacity 2.2 kw, size: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, new100%;Máy dệt khổ hẹp (khổ 42mm), model: YJ-TNF-10/42-448, seri 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, điện áp 380V, công suất 2.2 KW, kích thước: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18960
KG
7
SET
200778
USD
776042582037
2022-02-25
844859 C?NG TY TNHH OPPERMANN VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Steel pushing parts of the strap weaving machine (Jack Lever 206), level 206, used to control the textile frame up and down, 100% new;Bộ phận kích đẩy bằng thép của máy dệt dây đai (JACK LEVER 206), cấp độ 206, dùng để điều khiển khung dệt lên xuống, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
711
USD
776042582037
2022-02-25
844859 C?NG TY TNHH OPPERMANN VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Steel Pushing Parts of Weaving Machine (Jack Lever 205), Level 205, Used to control textile frame up and down, 100% new;Bộ phận kích đẩy bằng thép của máy dệt dây đai (JACK LEVER 205), cấp độ 205, dùng để điều khiển khung dệt lên xuống, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
531
USD