Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)SH9EWA556400(H)367454278PVG
2021-12-21
700719 MASONITE CHILE S A SH HUIHAO F LOS DEMAS VIDRIOS DE SEGURIDAD, TEMPLADOS.LAMINAS DE VIDRIO TEMPLADO394.5X2104.5MM
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
CORONEL
23005
KG
3
METROS CUADRADO
7299
USD
(M)CNXA009298(H)353238380PVG
2021-06-15
700719 MASONITE CHILE S A SH HUIHAO F LOS DEMAS VIDRIOS DE SEGURIDAD, TEMPLADOS.LAMINAS DE VIDRIO TEMPLADO6.8125X12.90625X0.125
CHINA
CHILE
SHANGAI
LIRQUEN
23148
KG
3
METROS CUADRADO
7717
USD
(M)CNXA009267(H)353238292PVG
2021-06-15
700719 MASONITE CHILE S A SH HUIHAO F LOS DEMAS VIDRIOS DE SEGURIDAD, TEMPLADOS.LAMINAS DE VIDRIO TEMPLADO173X338.5MM
CHINA
CHILE
SHANGAI
LIRQUEN
22422
KG
2
METROS CUADRADO
3228
USD
(M)SHA2106WKNV2(H)357613922PVG
2021-09-23
700719 MASONITE CHILE S A SH HUIHAO F LOS DEMAS VIDRIOS DE SEGURIDAD, TEMPLADOS.LAMINAS DE VIDRIO TEMPLADO10.5X12.90625X0.125
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
CORONEL
23324
KG
2
METROS CUADRADO
3161
USD
(M)SHA2011KMAY6(H)339316625PVG
2021-01-13
700719 MASONITE CHILE S A SH HUIHAO F LOS DEMAS VIDRIOS DE SEGURIDAD, TEMPLADOS.LAMINAS DE VIDRIO TEMPLADO699.5X1698MMX3.2MM
CHINA
CHILE
SHANGAI
LIRQUEN
24241
KG
2
METROS CUADRADO
7519
USD
190122GXSAG22016630
2022-01-25
293359 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAVY SHIJIAZHUANG HUIHAO TRADE CO LIMITED Veterinary medicine materials: Amprilium hydrochloride (Lot Number: 2021218; NSX: 12/2021; HSD: 12/2024; Specifications: 25 kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Amprolium Hydrochloride (Số lô: 2021218; NSX: 12/2021; HSD: 12/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
1120
KG
1000
KGM
29200
USD
2021/301/C-2251213
2021-10-20
340119 GREGORIA GONZALES CHALLAPA ZHEJIANG HUIHAO HEALTHCARE PRODUCTS TOALLITAS BBTITO; Soap, Organic Surfaceactive Products And Preparations For Use As Soap, In The Form Of Bars, Cakes, Moulded Pieces Or Shapes, Whether Or Not Containing Soap, Organic Surfaceactive Products And Preparations For Washing The Skin, In The Form Of Liquid Or Cre
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
44786
KG
42860
BOLSA, SACO O EMPAQUE
16140
USD
AFXDL20005833
2020-07-15
560315 JEONGWOO AMERICA GUANGZHOU YAXUAN TEXTILE CO LTD 25G BLUE NON-WOVEN FABRIC US HTS CODE 5603.1 E 5603.12.00.90 25G WHITE NON-WOVEN FABRIC U S HTS CODE 5603.11.00.90<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1573
KG
50
CTN
0
USD
260721JWFEM21070282
2021-07-30
846330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I THANH NGA GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD GDZ8-100 high-speed spring springs making machine (single type); Power source: 3F 380V 22KW; Size: 3600 * 1800 * 2150 (mm); Weight: 4100kg; Capacity: 100 pcs / minute; Brand: Qilin; New 100%;Máy làm lò xo túi tốc độ cao GDZ8-100 (loại dây đơn); Nguồn điện: 3f 380V 22KW; Kích thước: 3600*1800*2150(mm); Trọng lượng: 4100Kg; Công suất: 100 chiếc/phút; Nhãn hiệu: Qilin; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
29560
KG
1
SET
35000
USD
180622SMFCL22051052
2022-06-27
550320 C?NG TY TNHH QU?C T? SKY ELEGANCE GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD White ecological polyester cotton: Staplet polyester 1.3D fibers, not brushed, not brushed carefully or have not processed other to pull the yarn, 100%new. Production code KG60 (Refer to the results of PTPL No. 2920/TB-KĐ2);Bông Polyester sinh thái trắng: xơ staple polyester 1.3D, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công khác để kéo sợi, mới 100%. Mã hàng KG60 (tham khảo KQ PTPL số 2920/TB-KĐ2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
26020
KG
2100
KGM
5103
USD
ONPLSZSAV19C0084
2020-02-01
123400 ASOS US SALES LLC GUANGZHOU YAHAO TEXTILE APPAREL C URBAN BLISS DENIM JACKET IN BLEACH WASH74%COTTON17% POLYESTER9%VISCOSE HS CODE: 1234 URBA N PLUS BLISS PLUS DENIM JACKET IN BLEACH WASH74%COTTON17%POLYESTER9 %VISCOSE HS CODE: 1234<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
69
KG
6
CTN
0
USD
140721SITGTASG884051
2021-07-22
520625 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT517 # & Monofilament fibers were combed 70% cotton 30% Tiansi spent some 85 meters, used to produce fabric. No brands, rolls. 100% new.;LT517#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 70% cotton 30% Tiansi chi số mét 85, Dùng để sản xuất vải. Không nhãn hiệu, dạng cuộn. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31497
KG
2421
KGM
17547
USD
260821WTSHPG210814P
2021-08-31
505101 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U QUANG NINH DAEIL TEXTILE CO LTD QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1665
KG
175
KGM
5985
USD
170621SITGTASG876826-02
2021-07-02
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42176
KG
2940
KGM
34787
USD
111121QDWJ211117206V
2021-11-29
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1476
KG
420
KGM
9554
USD
150222QD0322010220
2022-02-28
520841 C?NG TY CP TH?I TRANG QU?C T? THU?N THàNH LUTHAI TEXTILE CO LTD Woven fabrics from fibers with different colors 100% cotton size 57/58 '', 92 (+/- 5%) GR / M2, fabric for sewing clothes, Luthai Textile co., Ltd. 100% new;Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau 100% cotton khổ 57/58'',92(+/-5%)gr/m2,vải dùng để may áo, nhà sản xuất LUTHAI TEXTILE CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
727
KG
2670
MTR
7715
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 C?NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
031221HTJY202161251L
2021-12-15
551691 T?NG C?NG TY MAY 10 C?NG TY C? PH?N DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD 10% cotton woven fabric, 16.5% poly, 65% Tencel 8.5% Bamboo, CPT80 / 2 * T / C / BAM / TENCEL40 * 130 * 90, 57/58 ", 129gsm, la;VẢI DỆT THOI 10% COTTON, 16.5%POLY, 65%TENCEL 8.5%BAMBOO, CPT80/2*T/C/BAM/TENCEL40*130*90, 57/58", 129GSM, LA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1133
KG
1030
MTR
4893
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
080821SEH21070001
2021-08-28
844712 C?NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD Circular knitting machine, roller 914.4mm diameter, electrically operated, 380V, Brand: hangxing, MODEL: HX-A-SM, 36 "X20GGX108F T-2256 (serial No: 02 935 to 02 936 from) .Hang Dong the removable, new 100%.;Máy dệt kim tròn,đường kính trục cuốn 914.4mm,hoạt động bằng điện,380V,Nhãn hiệu:Hangxing,MODEL:HX-A-SM,36"X20GGX108F T-2256 (serial No: from 02935 to 02936) .Hàng Đồng bộ tháo rời,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33920
KG
2
SET
43340
USD
112200014238422
2022-01-25
961800 C?NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD MN # & fake models ((dummy) - Puma Woman 36s. Used goods;MN#&NGƯỜI MẪU GIẢ ((DUMMY) - Puma Woman 36S. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
22
KG
1
SET
2990
USD
150222SLCHCM22020078
2022-02-24
961800 C?NG TY TNHH D?T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD Mannequin model for exhibiting products (AVF99297-Tailor Dummy with Stand includes model, Spring Stand (Spring Stand (CE-S) Push price (Spring Pole (P-N) 100%;Người mẫu giả manơcanh dùng để trưng bày sản phẩm (AVF99297-TAILOR DUMMY WITH STAND gồm người mẫu, chân giá đẩy (spring stand(CE-S) thân giá đẩy(spring pole (P-N) mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
1
SET
3056
USD