Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140622COAU7239124290
2022-06-29
071232 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM XIANGYANG DA NONGHE FOOD CO LTD Dry Mushroom Mushroom has not been processed HSD: 05/2023, (subjects are not subject to tax under the suspicion of 153/2017/ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :05/2023,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8660
KG
4434
KGM
9311
USD
140622COAU7239124290
2022-06-29
071239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM XIANGYANG DA NONGHE FOOD CO LTD Dry shiitake mushrooms have not been processed, type A, HSD: 05/2023 (subjects are not subject to tax under the suspicion of 153/2017/ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm hương khô chưa qua chế biến , Loại A ,HSD: 05/2023( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8660
KG
3285
KGM
14783
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 C?NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow SWEET SHEET (Condensed Milk) (600 barrels x 10kgs), expiry date: 10/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW SHEET SWEET MARGARINE (CONDENSED MILK) (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :10/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
17136
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow vege BAKE (600 barrels x 10kgs), expiry date: 09/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
14928
USD
120322OOLU4052881530
2022-04-05
151710 C?NG TY C? PH?N BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Margarine food ingredients: Namchow Vege Bake Margarine (300 barrels x 10kgs), NSX: 02/2022, HSD: 12 months, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (300 thùng x 10kgs), NSX: 02/2022, HSD: 12 tháng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
9720
KG
3000
KGM
7704
USD
220621GLXM21060070
2021-07-07
843810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MASAN HG HUAER GUANGZHOU MACHINERY CO LTD Part HT HT Noodle Production Line - Powder and Transfer System (Pneumatic Flour Conveying System) Model YWM-820-M496-63, C. Electrical 130KW, 380V, 3 phases, 100% new (Section 1 of DVB);Một phần HT dây chuyền sản xuất mì - Hệ thống cấp và chuyển bột (Pneumatic Flour conveying system) model YWM-820-M496-63, c.suất điện 130kW, 380V, 3 pha, mới 100% (Mục 1 thuộc DMĐB)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
86971
KG
1
SET
45000
USD
220621GLXM21060070
2021-07-07
843810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MASAN HG HUAER GUANGZHOU MACHINERY CO LTD Part of HT Noodle Production Line - Noodle Steamer Machine (Continuous Steamer) Model YWM-820-M496-63, C. Electrical 130kw, 380V, 3 phases, 100% new (Section 4 of DVB);Một phần HT dây chuyền sản xuất mì - Máy hấp mì (Continuous steamer) model YWM-820-M496-63, c.suất điện 130kW, 380V, 3 pha, mới 100% (Mục 4 thuộc DMĐB)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
86971
KG
1
SET
145500
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 C?NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
141021SITSKHPG240091
2021-10-19
844610 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Narrow weaving machine (Suffering 42mm), Model: YJ-TNF-10 / 42-448, SERI 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, 380V voltage, capacity 2.2 kw, size: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, new100%;Máy dệt khổ hẹp (khổ 42mm), model: YJ-TNF-10/42-448, seri 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, điện áp 380V, công suất 2.2 KW, kích thước: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18960
KG
7
SET
200778
USD
776042582037
2022-02-25
844859 C?NG TY TNHH OPPERMANN VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Steel pushing parts of the strap weaving machine (Jack Lever 206), level 206, used to control the textile frame up and down, 100% new;Bộ phận kích đẩy bằng thép của máy dệt dây đai (JACK LEVER 206), cấp độ 206, dùng để điều khiển khung dệt lên xuống, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
711
USD
776042582037
2022-02-25
844859 C?NG TY TNHH OPPERMANN VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Steel Pushing Parts of Weaving Machine (Jack Lever 205), Level 205, Used to control textile frame up and down, 100% new;Bộ phận kích đẩy bằng thép của máy dệt dây đai (JACK LEVER 205), cấp độ 205, dùng để điều khiển khung dệt lên xuống, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
531
USD