Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200921LGZHPH211995
2021-10-01
901061 C?NG TY TNHH NGHE NHìN NAM LONG GUANGZHOU GRANDVIEW CRYSTAL SCREEN CO LTD Screen of the projector: Grandview CB-Mi192 electric screen (16: 9) WM, 4M25 x 2x39, 192 inch, Grandview, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu: Màn chiếu điện Grandview CB-MI192(16:9)WM, kích thước 4m25 x 2x39, 192 inch, hiệu Grandview, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
GREEN PORT (HP)
172
KG
2
PCE
1096
USD
200921LGZHPH211995
2021-10-01
901061 C?NG TY TNHH NGHE NHìN NAM LONG GUANGZHOU GRANDVIEW CRYSTAL SCREEN CO LTD Screen of the projector: Grandview CB-Mi150 (16: 9) WM, 3m32 x 1m86, 150 inch, GrandView brand, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu: Màn chiếu điện Grandview CB-MI150(16:9)WM, kích thước 3m32 x 1m86, 150 inch, hiệu Grandview, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
GREEN PORT (HP)
172
KG
1
PCE
415
USD
041121LGZHPH212416
2021-11-15
901060 C?NG TY TNHH NGHE NHìN NAM LONG GUANGZHOU GRANDVIEW CRYSTAL SCREEN CO LTD Screen of the projector: Grandview CB-Mi100 electric screen (16: 9) WM, size 2m21 x 1m24, 100 inches, Grandview brand, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu: Màn chiếu điện Grandview CB-MI100(16:9)WM, kích thước 2m21 x 1m24, 100 inch, hiệu Grandview, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG HAI AN
734
KG
4
PCE
847
USD
CHSL363083433SZN
2021-11-10
901060 SNAP ONE LLC GUANGZHOU GRANDVIEW CRYSTAL SCREEN CO LTD PROJECTION SCREENS H.S.CODE 90106000 PO NO. PO 51837 51838 DRAGONFLY FIXED 16 9 ULTRA WHITE PROJECTION SCREE DRAGONFLY THINLINE FIXED ULTRA WHITE PROJECTION SC DRAGONFLY THINLINE FIXED ULTRA ACOUSTIWEAVE PROJEC DRAGONFLY 110 IN. MATTE WHITE PROJECTION SCREEN W DRAGONFLY THINLINE FIXED ULTRA WHITE PROJECTION SC DRAGONFLY THINLINE FIXED ULTRA ACOUSTIWEAVE PROJEC DRAGONFLY FIXED 16 9 ULTRA WHITE PROJECTION SCREE DRAGONFLY 133 IN. ULTRA HIGH DEFINITION ACOUSTIW DRAGONFLY 145 IN. HIGH CONTRAST PROJECTION SCREEN DRAGONFLY 120 IN. ULTRA HIGH DEFINITION ACOUSTIW<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
3361
KG
145
PKG
0
USD
021121CULSZSE21100059
2021-11-11
392331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THIêN V?N PHáT GUANGZHOU CHENBIN PACKAGING MATERIAL CO LTD Plastic bottles (plastic bottles), used for cosmetics, no labels, 300ml capacity, not used for food and medicine, not printing, 100% new;Chai nhựa rỗng (Plastic bottles), dùng để đựng mỹ phẩm,không nhãn hiệu,dung tích 300ml, không dùng để đựng thực phẩm và thuốc,không in hình chữ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
35000
PCE
5565
USD
NAQAMGL25104285
2020-06-27
491920 BA DA TRADE COMPANY GUANGZHOU BAIYUN DISTRICT SHIMEN PACKAGING MATERIAL PAPER PRODUCT HS CODE:491920 KITCHENWARE HS CODE:392410 PLASTIC PRODUCT HS CODE:392321 SPOON HS CODE:441990 APRON HS CODE: 630790 MOBILE PHONE ACCESSORY HS CODE:392690 DANCEWEAR HS CODE:621710 DECORATION ITEM HS CODE: 950590 PANTS HS CODE:610462 UNDERWEAR
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
3182
KG
154
CTN
0
USD
231021ASKVH2R1400100
2021-10-29
283650 C?NG TY TNHH KINYEE VI?T NAM HONGKONG KINYEE MATERIAL LIMITED BCX # & carbonate calcium powder (Calcium carbonate AC-MLT02). Used to increase hardness for PVC beads. New: 100%.;BCX#&Bột Canxi carbonat (CALCIUM CARBONATE AC-MLT02). Dùng để tăng độ cứng cho hạt nhựa PVC. Mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM HAI
20110
KG
20000
KGM
3420
USD
150721EGLV142102875971
2021-07-29
721499 C?NG TY TNHH ANH NGH?A ANCL GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel round bar smooth, thick, hot rolled steel S20C steel, 30mm diameter, 6000mm long, 100% new goods;Thép không hợp kim thanh tròn trơn, đặc, cán nóng mác thép S20C, đường kính 30mm, dài 6000mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20705
KG
2035
KGM
2004
USD
210521CNH0288003
2021-06-08
380400 C?NG TY CP C?NG NGHI?P G?M S? TAICERA ASTRAL MATERIAL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED Sodium lignosulphonate: sodium lignosulphonate CL-02 (goods with examination certificate number: 346 / TB-KĐ4 dated 14/03/2017), with OL Number: 1411 / KĐ3-TH on August 11, 2020, 100% new goods;Sodium lignosulphonate: SODIUM LIGNOSULPHONATE CL-02 (Hàng có chứng thư giám định số: 346/TB-KĐ4 ngày 14/03/2017), Kèm CV số: 1411/KĐ3-TH ngày 11/08/2020, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
25
TNE
9925
USD
300921KMTCSHAI074833CUWS
2021-10-08
730460 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Seamless steel pipes, 42Crmo alloy steel, circular cross section, non-connected, hot rolled, non-pressure, KT: Non-X thick x long: (114x25x580) mm, to produce tube products or Roller. New 100%;Ống thép liền mạch,bằng thép hợp kim 42CRMO, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nóng,không chịu áp lực,KT: ĐK ngoài x dày x dài:(114x25x580)mm, để sản xuất sản phẩm dạng ống hoặc con lăn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
38010
KG
97
PCE
4869
USD
190122YG20220106535-6
2022-01-25
283325 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC WEN CHENG PLATING MATERIAL LIMITED Copper Sunlphate Copper Sulphate 98.5%, Water 1.5% used in plating tanks (100% new products);Đồng sunlphate thành phần COPPER SULPHATE 98.5%, water 1.5% dùng trong bể mạ ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
280
KG
75
KGM
563
USD
250522AGL220529025
2022-06-02
721933 C?NG TY TNHH VI?T DANH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED 10,000703 #& stainless steel 304 (1.0-2.8mm) Stainless Steel coil sus304/2b (2.2x1219xcoil) mm, cold rolled, rolled, wide over 600mm. 50mm. With 100%.;10.000703#&Thép không rỉ 304(1.0-2.8mm)Stainless steel Coil SUS304/2B (2.2x1219xCoil)mm,Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm.Tiêu chuẩn thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
122929
KG
21378
KGM
67982
USD
221121OOLU2684290120UWS
2021-12-14
721650 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P QU?C T? CH?U D??NG GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel bar, C-shaped, hot rolled, unedated Plating paint, Mark: Q345B, KT: 40x50x32x l (6000-6500) mm, T / C: GB / T 1591-2008. new 100%;Thanh thép không hợp kim, hình chữ C, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác: Q345B, kt: 40x50x32x L(6000-6500) mm, t/c: GB/T 1591-2008. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26056
KG
15610
KGM
21042
USD
061121POBUSHA211000555UWS
2021-11-10
730439 C?NG TY TNHH ZEDER VI?T NAM GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED RTS # & non-alloy steel pipes for manufacturing automotive components, circular cross sections, outer diameter 31.75mm x 17.475mm, cold, unpooped, plated or coated - Steel Tube, 1 kg = 4,33324 meters;RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x 17.475mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 4.33324 MÉT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18406
KG
13901
MTR
6095
USD