Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-32/22 #& heating equipment, Ty-50B model, Junjttuo brand, voltage 120V 50 ~ 60Hz, capacity of 0.3W, part of electric fireplace.;SM-32/22#&Thiết bị tạo nhiệt , model TY-50B, hiệu JUNJTTUO ,điện áp 120V 50~60HZ, công suất 0.3W, bộ phận của lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
600
PCE
660
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-13/22 #& HOOER, KOOER, Model, 120V voltage, 1350W, 220*40*40mm specifications, using electric heater.;SM-13/22#&Bộ phận phát nhiệt, hiệu KOOER, model ,điện áp 120V, công suất 1350W, quy cách 220*40*40mm ,dùng sx lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
400
PCE
486
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-32/22 #& heating equipment, Model Ty-42, Smart brand, voltage 120V 50 ~ 60Hz, capacity of 3W, part of electric heater.;SM-32/22#&Thiết bị tạo nhiệt , model TY-42 , hiệu SMART ,điện áp 120V 50~60HZ, công suất 3W, bộ phận của lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
10440
PCE
9981
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-13/22 #& HOOER, KOOER, Model, 120V voltage, 1350W, 220*40*40mm specifications, using electric heater.;SM-13/22#&Bộ phận phát nhiệt, hiệu KOOER, model ,điện áp 120V, công suất 1350W, quy cách 220*40*40mm ,dùng sx lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
3600
PCE
4399
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 490.6 x 485mm, Double-sided, Using Panel Sx Type: 520x520, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 490.6 x 485mm, hai mặt, dùng sx đèn panel loại: 520x520, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
200
PCE
696
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 151 x 1245mm, on the one hand, using Panel lamps Type: 180x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
400
PCE
1264
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Plate LGP Light Scattering, Size: 2 x 151 x 605mm, On the one hand, using Panel lamps Type: 180x640, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 605mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x640, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
600
PCE
936
USD
080921S00125643
2021-10-13
845641 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? MINH PHáT GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD Plasma cutting machine 3-phase alternating arc, Model Cut-80, Voltage 380V, 80A, 50 / 60Hz, Used for metal cutting, HD, NSX: Guangzhou Welldo Mechanical & Electrical CO., LTD, New 100%;Máy cắt plasma hồ quang điện xoay chiều 3 pha, Model CUT-80, Điện áp 380 V,80A,50/60Hz, dùng để cắt kim loại, nhãn hiệu HD, NSX:GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL & ELECTRICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16395
KG
15
PCE
4680
USD
080921S00125643
2021-10-13
845641 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? MINH PHáT GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD 3-phase alternating plasma plasma cutting machine, CUT-100 model, 380V voltage, 100A, 50 / 60Hz, used for metal cutting, HD brands, NSX: Guangzhou Welldo Mechanical & Electrical CO., LTD, New 100%;Máy cắt plasma hồ quang điện xoay chiều 3 pha, Model CUT-100, Điện áp 380 V,100A,50/60Hz, dùng để cắt kim loại, nhãn hiệu HD,NSX:GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL & ELECTRICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16395
KG
15
PCE
5775
USD
112000006707334
2020-03-23
950430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ETARM VI?T NAM GUANGZHOU ETAME ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD Máy trò chơi điện tử không có thưởng sử dụng tiền mặt để chơi: Máy hộp quà may mắn (Fukui bag machine), dùng điện: (220V-300W), NSX:Etame Electrical. Mới 100% sx năm 2019;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Other games, operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by any other means of payment, other than automatic bowling alley equipment: Pintables or slot machines;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
840
USD
MAEU292756518
2022-06-06
520819 IKEA SUPPLY AG EXTRA LIGHT GUANGZHOU ELECTRICAL CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS TARIFF NUMBER: 94052960 CO NSIGNMENT NUMBER: 17778-SUP-DG 74155 17778-SUP-DG74270 TO TAL GROSS WEIGHT: 654.720 TO TAL VOLUME: 4.619 TOTAL NUMB ER OF PIECE(S): 200<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
655
KG
200
PCS
0
USD
EGLV149290146381
2022-05-09
940529 IKEA SUPPLY AG EXTRA LIGHT GUANGZHOU ELECTRICAL CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 476PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 2328.620KGS HT CODE 94052960 SHIPMENT ID 330-CP-S92539 CSM NO. 17778-SUP-SZ71910 @ MAIL IKEA2.USDO@INTER.IKEA.COM @@ MAIL IKEAARRIVALNOTICES.FF.US@GEODIS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1303, BALTIMORE, MD
2329
KG
476
PCS
0
USD
N/A
2021-04-06
850211 POWER BACKUP SOLUTIONS GUANGZHOU JIUAN MECHANICAL ELECTRICAL "Generating sets with compression-ignition internal combustion piston engine ""diesel or semi-diesel engine"" of an output <= 75 kVA";Of an output not exceeding 75 kVA;GENERATOR
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
1000
KG
1
EA
8886
USD