加载失败
加载失败
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
TradeData.Pro
Trade Data | Import Export Data | Detailed Trade Data
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Corp Info
Company Check | Due Dilligence | KYC | KYB
Products
Our Ecosystem
eCOAL
Trade Finance
Tools
Find HS Code
Vessel Tracking
Commodity Futures Prices
Solutions
Latest Updates
CIC Blog
Trade Data Blog
Articles
Our Business
Careers
About
Be Our Partner
Contact Us
Connect

The World's Largest Trade Database - Data Pro by CIC

Trade Database

Redefine Cross-border Business with Trade Data
Identify Overseas Partners Monitor Competitors Uncover New Markets
    Countries coveredTrade Database TrialSample Data SearchPricingAPI
Access Denied.
Home/ TradeData.Pro/ China Exporter Company of Guangxi Xiangteng Import And Export Co Ltd Data /

Company Export Data of China | China Exporter Company of Guangxi Xiangteng Import And Export Co Ltd Data

Product
HS Code
Company
  • Global
  • Import
  • Export
Demonstration of previous data records. Subscribe Now to find out full data.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
+ Bill of Lading+ Vessel Name+ Carrier Info+ Importer Contact Info+ Exporter Contact Info+ Container Info+ Cargo Weight+ Product Classifications+ Bill of Lading Number+ Master B/L+ House B/L+ NotifyName+ NotifyAddr+ Value+ Port of Departure+ City Of Shipment+ State Of Shipment+ Container Type+ Destination Region+ Destination State+ Country of Origin+ Mode of Transport+ Container Number+ Tall Ark/Box+ Container Mark+ Container Size+ Metric Tons+ Receipt Place+ DTransit Goods+ Number of Lists+ Bonded Code+ Have LCL+ Container No.+ Volume (TEU)+ LCL+ Dangerous Goods+ Port of Destination+ Country by Port of Departure+ Container Description Code+ Container Service Type+ Container Loading Condition+ International Maritime Organization Code+ Others
More
2021-07-11
846789
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Handheld shake machine. Brand: TV. VR600P symbols, running oil or gasoline engines, without engines. 100% new. Production in 2021;Máy lu rung cầm tay. Nhãn hiệu: TV. Ký hiệu VR600P, chạy động cơ dầu hoặc xăng, không kèm theo động cơ. Mới 100%. SX năm 2021
Handheld shake machine. Brand: TV. VR600P symbols, running oil or gasoline engines, without engines. 100% new. Production in 2021;Máy lu rung cầm tay. Nhãn hiệu: TV. Ký hiệu VR600P, chạy động cơ dầu hoặc xăng, không kèm theo động cơ. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32,300
KG
4
PCE
3,800
USD
2021-10-18
847431
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
2-storey mortar mixer. Brand: Ya. JW-180 symbols, electrical operations, capacity 2.2kw / 380v / 50hz, capacity of 180 liters. 100% new. Production in 2021;Máy trộn vữa 2 tầng. Nhãn hiệu : YA. ký hiệu JW-180, hoạt động bằng điện, công suất 2.2kW/380V/50Hz, sức chứa 180 lít. Mới 100%. SX năm 2021
2-storey mortar mixer. Brand: Ya. JW-180 symbols, electrical operations, capacity 2.2kw / 380v / 50hz, capacity of 180 liters. 100% new. Production in 2021;Máy trộn vữa 2 tầng. Nhãn hiệu : YA. ký hiệu JW-180, hoạt động bằng điện, công suất 2.2kW/380V/50Hz, sức chứa 180 lít. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29,820
KG
4
PCE
1,400
USD
2020-02-26
071190
C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I ??I L?C
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối,chưa ăn được ngay. Hàng do Trung Quốc sản xuất, đóng gói 16kg/hộp carton.;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Other vegetables; mixtures of vegetables: Other;临时保存的蔬菜(例如,二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:其他蔬菜;其他蔬菜混合物
Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối,chưa ăn được ngay. Hàng do Trung Quốc sản xuất, đóng gói 16kg/hộp carton.;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Other vegetables; mixtures of vegetables: Other;临时保存的蔬菜(例如,二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:其他蔬菜;其他蔬菜混合物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
***
KG
25,000
KGM
4,500
USD
2022-02-28
842531
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-5 symbol, Lifting tonnage: 5 tons, speed: 9-15m / min, capacity of 18.5KW / 380V / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet. 100% new. Production in 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-5, trọng tải nâng: 5 tấn, tốc độ: 9-15m/phút, công suất 18,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX năm 2022
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-5 symbol, Lifting tonnage: 5 tons, speed: 9-15m / min, capacity of 18.5KW / 380V / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet. 100% new. Production in 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-5, trọng tải nâng: 5 tấn, tốc độ: 9-15m/phút, công suất 18,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
3
SET
2,400
USD
2022-02-28
842531
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1 symbol, Lifting tonnage: 1 ton, speed: 25-29m / min, 4KW / 380V / 50Hz, 3 axis, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet . 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1, trọng tải nâng: 1 tấn, tốc độ: 25-29m/phút, công suất 4kw/380V/50Hz, 3 trục, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1 symbol, Lifting tonnage: 1 ton, speed: 25-29m / min, 4KW / 380V / 50Hz, 3 axis, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet . 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1, trọng tải nâng: 1 tấn, tốc độ: 25-29m/phút, công suất 4kw/380V/50Hz, 3 trục, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
4
SET
720
USD
2022-02-28
842531
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1.6 symbol, lift tonnage: 1.6 tons, speed: 30-35m / min, capacity 7.5kw / 380v / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, cabinet electricity. 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1.6, trọng tải nâng: 1,6 tấn, tốc độ: 30-35m/phút, công suất 7,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1.6 symbol, lift tonnage: 1.6 tons, speed: 30-35m / min, capacity 7.5kw / 380v / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, cabinet electricity. 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1.6, trọng tải nâng: 1,6 tấn, tốc độ: 30-35m/phút, công suất 7,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
7
SET
2,100
USD
2022-02-28
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Mortar sprayers have moving wheels. Brand: Guang Hao. PZ-6 symbols, electrical operations, capacity 5.5kw / 380v / 50hz / 3p, 6m3 / h kneadability. 100% new. Production in 2022;Máy phun vẩy vữa có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu PZ-6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz/3P, khả năng nhào 6m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
Mortar sprayers have moving wheels. Brand: Guang Hao. PZ-6 symbols, electrical operations, capacity 5.5kw / 380v / 50hz / 3p, 6m3 / h kneadability. 100% new. Production in 2022;Máy phun vẩy vữa có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu PZ-6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz/3P, khả năng nhào 6m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
2
PCE
1,800
USD
2022-02-28
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Concrete pump with scrolling wheels. Brand: Guang Hao. HJB6 symbol, electrical operation, capacity of 5.5kw / 380v / 50hz, 2m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu HJB6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 2m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
Concrete pump with scrolling wheels. Brand: Guang Hao. HJB6 symbol, electrical operation, capacity of 5.5kw / 380v / 50hz, 2m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu HJB6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 2m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
2
PCE
1,000
USD
2021-10-18
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Cement mortar sprayers have moving wheels. TV-1 symbols do not include engines, 3m3 / h spray flow. 100% new. Production in 2021;Máy phun vữa xi măng có bánh xe di chuyển. Ký hiệu TV-1 không bao gồm động cơ, lưu lượng phun 3m3/h. Mới 100%. SX năm 2021
Cement mortar sprayers have moving wheels. TV-1 symbols do not include engines, 3m3 / h spray flow. 100% new. Production in 2021;Máy phun vữa xi măng có bánh xe di chuyển. Ký hiệu TV-1 không bao gồm động cơ, lưu lượng phun 3m3/h. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29,820
KG
7
PCE
1,960
USD
2022-02-28
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
3 piston cement mortar pump. BW250 symbol, with tied motor, capacity of 15kw / 380v / 50Hz, 15m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm vữa xi măng 3 piston. Ký hiệu BW250, có động cơ gắn liền, công suất 15kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 15m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
3 piston cement mortar pump. BW250 symbol, with tied motor, capacity of 15kw / 380v / 50Hz, 15m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm vữa xi măng 3 piston. Ký hiệu BW250, có động cơ gắn liền, công suất 15kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 15m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
2
PCE
4,400
USD
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
+ Bill of Lading+ Vessel Name+ Carrier Info+ Importer Contact Info+ Exporter Contact Info+ Container Info+ Cargo Weight+ Product Classifications+ Bill of Lading Number+ Master B/L+ House B/L+ NotifyName+ NotifyAddr+ Value+ Port of Departure+ City Of Shipment+ State Of Shipment+ Container Type+ Destination Region+ Destination State+ Country of Origin+ Mode of Transport+ Container Number+ Tall Ark/Box+ Container Mark+ Container Size+ Metric Tons+ Receipt Place+ DTransit Goods+ Number of Lists+ Bonded Code+ Have LCL+ Container No.+ Volume (TEU)+ LCL+ Dangerous Goods+ Port of Destination+ Country by Port of Departure+ Container Description Code+ Container Service Type+ Container Loading Condition+ International Maritime Organization Code+ Others
More
2021-07-11
846789
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Handheld shake machine. Brand: TV. VR600P symbols, running oil or gasoline engines, without engines. 100% new. Production in 2021;Máy lu rung cầm tay. Nhãn hiệu: TV. Ký hiệu VR600P, chạy động cơ dầu hoặc xăng, không kèm theo động cơ. Mới 100%. SX năm 2021
Handheld shake machine. Brand: TV. VR600P symbols, running oil or gasoline engines, without engines. 100% new. Production in 2021;Máy lu rung cầm tay. Nhãn hiệu: TV. Ký hiệu VR600P, chạy động cơ dầu hoặc xăng, không kèm theo động cơ. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32,300
KG
4
PCE
3,800
USD
2021-10-18
847431
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
2-storey mortar mixer. Brand: Ya. JW-180 symbols, electrical operations, capacity 2.2kw / 380v / 50hz, capacity of 180 liters. 100% new. Production in 2021;Máy trộn vữa 2 tầng. Nhãn hiệu : YA. ký hiệu JW-180, hoạt động bằng điện, công suất 2.2kW/380V/50Hz, sức chứa 180 lít. Mới 100%. SX năm 2021
2-storey mortar mixer. Brand: Ya. JW-180 symbols, electrical operations, capacity 2.2kw / 380v / 50hz, capacity of 180 liters. 100% new. Production in 2021;Máy trộn vữa 2 tầng. Nhãn hiệu : YA. ký hiệu JW-180, hoạt động bằng điện, công suất 2.2kW/380V/50Hz, sức chứa 180 lít. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29,820
KG
4
PCE
1,400
USD
2020-02-26
071190
C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I ??I L?C
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối,chưa ăn được ngay. Hàng do Trung Quốc sản xuất, đóng gói 16kg/hộp carton.;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Other vegetables; mixtures of vegetables: Other;临时保存的蔬菜(例如,二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:其他蔬菜;其他蔬菜混合物
Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối,chưa ăn được ngay. Hàng do Trung Quốc sản xuất, đóng gói 16kg/hộp carton.;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Other vegetables; mixtures of vegetables: Other;临时保存的蔬菜(例如,二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:其他蔬菜;其他蔬菜混合物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
***
KG
25,000
KGM
4,500
USD
2022-02-28
842531
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-5 symbol, Lifting tonnage: 5 tons, speed: 9-15m / min, capacity of 18.5KW / 380V / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet. 100% new. Production in 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-5, trọng tải nâng: 5 tấn, tốc độ: 9-15m/phút, công suất 18,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX năm 2022
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-5 symbol, Lifting tonnage: 5 tons, speed: 9-15m / min, capacity of 18.5KW / 380V / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet. 100% new. Production in 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-5, trọng tải nâng: 5 tấn, tốc độ: 9-15m/phút, công suất 18,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
3
SET
2,400
USD
2022-02-28
842531
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1 symbol, Lifting tonnage: 1 ton, speed: 25-29m / min, 4KW / 380V / 50Hz, 3 axis, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet . 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1, trọng tải nâng: 1 tấn, tốc độ: 25-29m/phút, công suất 4kw/380V/50Hz, 3 trục, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1 symbol, Lifting tonnage: 1 ton, speed: 25-29m / min, 4KW / 380V / 50Hz, 3 axis, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet . 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1, trọng tải nâng: 1 tấn, tốc độ: 25-29m/phút, công suất 4kw/380V/50Hz, 3 trục, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
4
SET
720
USD
2022-02-28
842531
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1.6 symbol, lift tonnage: 1.6 tons, speed: 30-35m / min, capacity 7.5kw / 380v / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, cabinet electricity. 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1.6, trọng tải nâng: 1,6 tấn, tốc độ: 30-35m/phút, công suất 7,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1.6 symbol, lift tonnage: 1.6 tons, speed: 30-35m / min, capacity 7.5kw / 380v / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, cabinet electricity. 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1.6, trọng tải nâng: 1,6 tấn, tốc độ: 30-35m/phút, công suất 7,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
7
SET
2,100
USD
2022-02-28
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Mortar sprayers have moving wheels. Brand: Guang Hao. PZ-6 symbols, electrical operations, capacity 5.5kw / 380v / 50hz / 3p, 6m3 / h kneadability. 100% new. Production in 2022;Máy phun vẩy vữa có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu PZ-6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz/3P, khả năng nhào 6m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
Mortar sprayers have moving wheels. Brand: Guang Hao. PZ-6 symbols, electrical operations, capacity 5.5kw / 380v / 50hz / 3p, 6m3 / h kneadability. 100% new. Production in 2022;Máy phun vẩy vữa có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu PZ-6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz/3P, khả năng nhào 6m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
2
PCE
1,800
USD
2022-02-28
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Concrete pump with scrolling wheels. Brand: Guang Hao. HJB6 symbol, electrical operation, capacity of 5.5kw / 380v / 50hz, 2m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu HJB6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 2m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
Concrete pump with scrolling wheels. Brand: Guang Hao. HJB6 symbol, electrical operation, capacity of 5.5kw / 380v / 50hz, 2m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu HJB6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 2m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
2
PCE
1,000
USD
2021-10-18
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Cement mortar sprayers have moving wheels. TV-1 symbols do not include engines, 3m3 / h spray flow. 100% new. Production in 2021;Máy phun vữa xi măng có bánh xe di chuyển. Ký hiệu TV-1 không bao gồm động cơ, lưu lượng phun 3m3/h. Mới 100%. SX năm 2021
Cement mortar sprayers have moving wheels. TV-1 symbols do not include engines, 3m3 / h spray flow. 100% new. Production in 2021;Máy phun vữa xi măng có bánh xe di chuyển. Ký hiệu TV-1 không bao gồm động cơ, lưu lượng phun 3m3/h. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29,820
KG
7
PCE
1,960
USD
2022-02-28
841340
C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
3 piston cement mortar pump. BW250 symbol, with tied motor, capacity of 15kw / 380v / 50Hz, 15m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm vữa xi măng 3 piston. Ký hiệu BW250, có động cơ gắn liền, công suất 15kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 15m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
3 piston cement mortar pump. BW250 symbol, with tied motor, capacity of 15kw / 380v / 50Hz, 15m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm vữa xi măng 3 piston. Ký hiệu BW250, có động cơ gắn liền, công suất 15kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 15m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31,720
KG
2
PCE
4,400
USD
+ Bill of Lading+ Vessel Name+ Carrier Info+ Importer Contact Info+ Exporter Contact Info+ Container Info+ Cargo Weight+ Product Classifications+ Bill of Lading Number+ Master B/L+ House B/L+ NotifyName+ NotifyAddr+ Value+ Port of Departure+ City Of Shipment+ State Of Shipment+ Container Type+ Destination Region+ Destination State+ Country of Origin+ Mode of Transport+ Container Number+ Tall Ark/Box+ Container Mark+ Container Size+ Metric Tons+ Receipt Place+ DTransit Goods+ Number of Lists+ Bonded Code+ Have LCL+ Container No.+ Volume (TEU)+ LCL+ Dangerous Goods+ Port of Destination+ Country by Port of Departure+ Container Description Code+ Container Service Type+ Container Loading Condition+ International Maritime Organization Code+ Others
Click to view more columns
Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013780983
2021-07-11
846789 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Handheld shake machine. Brand: TV. VR600P symbols, running oil or gasoline engines, without engines. 100% new. Production in 2021;Máy lu rung cầm tay. Nhãn hiệu: TV. Ký hiệu VR600P, chạy động cơ dầu hoặc xăng, không kèm theo động cơ. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32300
KG
4
PCE
3800
USD
112100015777993
2021-10-18
847431 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
2-storey mortar mixer. Brand: Ya. JW-180 symbols, electrical operations, capacity 2.2kw / 380v / 50hz, capacity of 180 liters. 100% new. Production in 2021;Máy trộn vữa 2 tầng. Nhãn hiệu : YA. ký hiệu JW-180, hoạt động bằng điện, công suất 2.2kW/380V/50Hz, sức chứa 180 lít. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29820
KG
4
PCE
1400
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
071190 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I ??I L?C GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối,chưa ăn được ngay. Hàng do Trung Quốc sản xuất, đóng gói 16kg/hộp carton.;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Other vegetables; mixtures of vegetables: Other;临时保存的蔬菜(例如,二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:其他蔬菜;其他蔬菜混合物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
25000
KGM
4500
USD
112200014867514
2022-02-28
842531 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-5 symbol, Lifting tonnage: 5 tons, speed: 9-15m / min, capacity of 18.5KW / 380V / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet. 100% new. Production in 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-5, trọng tải nâng: 5 tấn, tốc độ: 9-15m/phút, công suất 18,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31720
KG
3
SET
2400
USD
112200014867514
2022-02-28
842531 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1 symbol, Lifting tonnage: 1 ton, speed: 25-29m / min, 4KW / 380V / 50Hz, 3 axis, 1 set of main body, brake, cable, electrical cabinet . 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1, trọng tải nâng: 1 tấn, tốc độ: 25-29m/phút, công suất 4kw/380V/50Hz, 3 trục, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31720
KG
4
SET
720
USD
112200014867514
2022-02-28
842531 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Electric winches are fixed. Brand: TV, JK-1.6 symbol, lift tonnage: 1.6 tons, speed: 30-35m / min, capacity 7.5kw / 380v / 50Hz, 1 set of main body, brake, cable, cabinet electricity. 100% new. SX 2022;Máy tời điện đặt cố định. Nhãn hiệu : TV, ký hiệu JK-1.6, trọng tải nâng: 1,6 tấn, tốc độ: 30-35m/phút, công suất 7,5kw/380V/50Hz, 1 bộ gồm thân chính, phanh, cáp, tủ điện. Mới 100%. SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31720
KG
7
SET
2100
USD
112200014867514
2022-02-28
841340 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Mortar sprayers have moving wheels. Brand: Guang Hao. PZ-6 symbols, electrical operations, capacity 5.5kw / 380v / 50hz / 3p, 6m3 / h kneadability. 100% new. Production in 2022;Máy phun vẩy vữa có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu PZ-6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz/3P, khả năng nhào 6m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31720
KG
2
PCE
1800
USD
112200014867514
2022-02-28
841340 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Concrete pump with scrolling wheels. Brand: Guang Hao. HJB6 symbol, electrical operation, capacity of 5.5kw / 380v / 50hz, 2m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : GUANG HAO. Ký hiệu HJB6, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 2m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31720
KG
2
PCE
1000
USD
112100015777993
2021-10-18
841340 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Cement mortar sprayers have moving wheels. TV-1 symbols do not include engines, 3m3 / h spray flow. 100% new. Production in 2021;Máy phun vữa xi măng có bánh xe di chuyển. Ký hiệu TV-1 không bao gồm động cơ, lưu lượng phun 3m3/h. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29820
KG
7
PCE
1960
USD
112200014867514
2022-02-28
841340 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
3 piston cement mortar pump. BW250 symbol, with tied motor, capacity of 15kw / 380v / 50Hz, 15m3 / h pump flow. 100% new. Production in 2022;Máy bơm vữa xi măng 3 piston. Ký hiệu BW250, có động cơ gắn liền, công suất 15kW/380V/50Hz, lưu lượng bơm 15m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31720
KG
2
PCE
4400
USD
112200014867514
2022-02-28
841340 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Concrete pump with scrolling wheels. Symbol of UBH-3, electrical operations, 4KW / 380V / 50Hz capacity, 3m3 / h pumps. 100% new. Production in 2022;Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển. Ký hiệu UBH-3, hoạt động bằng điện, công suất 4kw/380V/50Hz, lưu lượng bơm 3m3/h. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31720
KG
2
PCE
820
USD
112100013780983
2021-07-11
841340 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Concrete pump with moving wheel frame. Symbol of UBH-3, power operation, 4KW / 380V / 50Hz capacity, 3m3 / h pump. 100% new. Production in 2021;Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển. Ký hiệu UBH-3, hoạt động bằng điện, công suất 4kw/380V/50Hz, lưu lượng bơm 3m3/h. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32300
KG
3
PCE
1230
USD
112100014821109
2021-08-28
841340 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
3 cement mortar pump piston. Symbol BW250, electrically operated, power 15kW / 380V / 50Hz / 3P, flow pump 15m3 / h. New 100%. SX 2021;Máy bơm vữa xi măng 3 piston. Ký hiệu BW250, hoạt động bằng điện, công suất 15kW/380V/50Hz/3P, lưu lượng bơm 15m3/h. Mới 100%. SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
4400
USD
112100014834148
2021-08-28
704901 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và ??A ?C NHà ??P GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh cabbage (food use);Rau cải bắp tươi ( dùng làm thực phẩm )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18700
KG
17
TNE
2720
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
120770 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry, unprocessed, unprocessed melon seeds, yet marinated, not eaten immediately, use food, packaging 50kg / bag. 100%;Hạt dưa khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị,chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm, đóng gói 50kg/ bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32192
KG
32000
KGM
6400
USD
2.50220112000006E+20
2020-02-25
120770 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHú L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Hạt bí khô chưa qua chế biến, chưa ngâm tẩm, chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng do TQSX.;Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken: Melon seeds;其他油籽和油质水果,不论是否破碎:甜瓜种子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3000
KGM
450
USD
2.50220112000006E+20
2020-02-25
120770 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHú L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Nhân hạt dưa khô chưa qua chế biến, chưa ngâm tẩm, chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng do TQSX.;Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken: Melon seeds;其他油籽和油质水果,不论是否破碎:甜瓜种子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
750
KGM
675
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
120770 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I AN L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry, unprocessed melon, unprocessed, yet marinated with spices, not yet eat immediately, use as food, packaged 50kg / bag.00%.;Hạt dưa khô, chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm ,đóng gói đồng nhất 50kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33198
KG
33000
KGM
6600
USD
SZPAH6972800
2020-11-05
160232 TANG FRERES S A GUANGXI FUNGRICH IMPORT AND EXPORT CO LTD
CHICKEN MEAT PRODUCTS, PREPARED OR PRESERVED (INCL. CANNED)
CHINA
CHINA
YANTIAN
LE HAVRE
22610
KG
1200
CT
0
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
071450 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I ??I L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Koai mon củ;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yautia (Xanthosoma spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:Yautia(Xanthosoma spp。):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
26
TNE
4160
USD
112000008150127
2020-05-31
080711 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dưa hấu quả tươi;Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh: Melons (including watermelons): Watermelons;瓜类(包括西瓜)和木瓜(木瓜),新鲜的瓜类(包括西瓜):西瓜
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
20
TNE
3200
USD
112000008149964
2020-05-31
080711 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dưa hấu quả tươi;Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh: Melons (including watermelons): Watermelons;瓜类(包括西瓜)和木瓜(木瓜),新鲜的瓜类(包括西瓜):西瓜
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
15
TNE
2400
USD
112000008035688
2020-05-26
080711 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dưa hấu quả tươi;Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh: Melons (including watermelons): Watermelons;瓜类(包括西瓜)和木瓜(木瓜),新鲜的瓜类(包括西瓜):西瓜
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
19
TNE
3040
USD
112000007982030
2020-05-23
080711 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dưa hấu quả tươi;Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh: Melons (including watermelons): Watermelons;瓜类(包括西瓜)和木瓜(木瓜),新鲜的瓜类(包括西瓜):西瓜
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
17
TNE
2720
USD
260821112100014000000
2021-08-27
701909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh root potatoes (not to breed), used to make food;Khoai tây củ tươi ( không để làm giống ), dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35420
KG
35
TNE
5600
USD
270821112100014000000
2021-08-28
701909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh potatoes (not for breeding), used to make food;Khoai tây củ tươi ( không để làm giống ), dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34408
KG
34
TNE
5440
USD
270821112100014000000
2021-08-27
701909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh root potatoes (not to breed), used to make food;Khoai tây củ tươi ( không để làm giống ), dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
38456
KG
38
TNE
6080
USD
270821112100014000000
2021-08-27
701909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh root potatoes (not to breed), used to make food;Khoai tây củ tươi ( không để làm giống ), dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34408
KG
34
TNE
5440
USD
231121112100016000000
2021-11-23
701909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh root potatoes (not to breed), used to make food;Khoai tây củ tươi ( không để làm giống ), dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35420
KG
35000
KGM
5600
USD
300821112100014000000
2021-08-30
701909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh root potatoes (not to breed), used to make food;Khoai tây củ tươi ( không để làm giống ), dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34408
KG
34
TNE
5440
USD
231220112000013000000
2020-12-23
071290 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I AN L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry garlic bulbs (for food);Tỏi củ khô (dùng để làm thực phẩm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33495
KG
33
TNE
8250
USD
231220112000013000000
2020-12-23
071290 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I ??I L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried onion, used as food;Hành củ khô , dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33396
KG
33
TNE
3960
USD
231220112000013000000
2020-12-23
071290 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I AN L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry garlic bulbs (for food);Tỏi củ khô (dùng để làm thực phẩm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33495
KG
33
TNE
8250
USD
231220112000013000000
2020-12-23
071290 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I AN L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry garlic bulbs (for food);Tỏi củ khô (dùng để làm thực phẩm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33495
KG
33
TNE
8250
USD
1.80522112200017E+20
2022-05-18
071290 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried garlic, used to make food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35525
KG
35000
KGM
8750
USD
30721112100013600000
2021-07-03
071290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? HQT GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry bulb garlic (used as food, unprocessed, unpreserved);Tỏi củ khô (dùng làm thực phẩm, chưa qua chế biến, chưa bảo quản)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
38552
KG
32000
KGM
8000
USD
250721112100014000000
2021-07-26
071290 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried tubercles, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33495
KG
33
TNE
8250
USD
290921112100015000000
2021-09-29
071290 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried green onions produced by China (cut, unpassedly impregnated, used to make food);Hành lá khô do Trung Quốc sản xuất (đã cắt,chưa qua ngâm tẩm chế biến, dùng để làm thực phẩm )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17200
KG
2
TNE
3000
USD
270821112100014000000
2021-08-27
703101 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh root onions, used to make food;Hành tây củ tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
31372
KG
31
TNE
3720
USD
270821112100014000000
2021-08-28
703101 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh onion bulbs, used for food;Hành tây củ tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34408
KG
34
TNE
4080
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
080521 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh tangerine, used to make food;Quýt quả tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21420
KG
21000
KGM
3360
USD
SHCM32917300
2020-07-08
850057 ICDAS ELEKTRIK ENERJISI URETIM VE YATIRIM A S GUANGXI CANDENLY IMPORT EXPORT CO LTD
PARTS AND EUIPMENT FOR 1X600MW SUPERCRITICAL
CHINA
TURKEY
Shanghai
Istanbul
2870
KG
6
WC
0
USD
SHCM41017300
2021-06-10
850057 ICDAS ELEKTRIK ENERJISI URETIM VE YATIRIM A S GUANGXI CANDENLY IMPORT EXPORT CO LTD
PARTS AND EUIPMENT FOR 1X600MW SUPERCRITICAL
CHINA
TURKEY
Shanghai
Istanbul
2872
KG
6
WC
0
USD
60622112200017800000
2022-06-07
844316 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Automatic Flexo printer, 2 -color CI color printing (excluding equipment for a second color husband) .model: YRK21450; Printing sizes: 1450mm. Capacity: 380V/50Hz/210kw.Seri: 2022-003. Manufacturer: Huayang; 100% new;Máy in flexo tự động,in cuộn 2 màu dạng CI (không bao gồm trang bị cho công việc chồng màu in lần hai).Model:YRK21450; khổ in:1450mm.Công suất:380V/50Hz/210Kw.Seri:2022-003. Nhà sx:Huayang; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25304
KG
1
PCE
226300
USD
112000005365565
2020-01-17
080930 C?NG TY TNHH VI DON GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Đào quả tươi;Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh: Peaches, including nectarines;杏子,樱桃,桃子(包括油桃),李子和slo子,新鲜的:桃子,包括油桃
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
2
TNE
320
USD
112000005366356
2020-01-18
080930 C?NG TY TNHH VI DON GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Đào quả tươi;Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh: Peaches, including nectarines;杏子,樱桃,桃子(包括油桃),李子和slo子,新鲜的:桃子,包括油桃
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
2
TNE
320
USD
231121112100016000000
2021-11-23
712901 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried tubercles, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35525
KG
35000
KGM
8750
USD
231121112100016000000
2021-11-23
712901 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried tubercles, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35525
KG
35000
KGM
8750
USD
280821112100014000000
2021-08-28
712901 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry garlic bulbs, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35525
KG
35
TNE
8750
USD
231121112100016000000
2021-11-23
712901 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried tubercles, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
30450
KG
30000
KGM
7500
USD
231121112100016000000
2021-11-23
712901 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried tubercles, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
32480
KG
32000
KGM
8000
USD
290821112100014000000
2021-08-29
712901 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dry garlic bulbs, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35525
KG
35
TNE
8750
USD
241121112100016000000
2021-11-24
712901 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried tubercles, used for food;Tỏi củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34510
KG
34000
KGM
8500
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Yilin salt radish has marinated. 2.5kg/bag, 2 bags/barrel, HSD 6 months from June 28, 2022. 100%new, manufacturer of factory processing vegetable canow canow;Củ cải muối hiệu Yilin đã thái tẩm ướp. 2,5kg/túi, 2 túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 28/06/2022. Mới 100%, nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
400
UNK
840
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Benhous radish is not marinated 5.5kg/bag/barrel, HSD 6 months from the date of SX 10/04/2022, June 28, 2022. 100% new, the manufacturer of Pingyun Food Co., Ltd. Tu Duong City Sichuan Province;Củ cải muối hiệu Binghua chưa thái tẩm ướp 5,5kg/túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 10/04/2022, 28/06/2022. Mới 100% , nhà SX Công ty TNHH thực phẩm PingYun thành phố Tư Dương tỉnh Tứ Xuyên
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
2800
UNK
6160
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Kim Chi Radish Radish Brand, cucumber city, radish, salt, chili, 6kg/bag/barrel, HSD 3 months from NSX 25/06/2022, 100%new, NSX Agricultural Technology Co., Ltd. Hongrizi Hubei;Kim chi củ cải muối hiệu BEIJIYUAN, TP chính dưa leo, củ cải, muối, ớt, 6kg/túi/thùng,HSD 3 tháng kể từ NSX 25/06/2022, mới 100%,NSX Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp HongRiZi Hồ Bắc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
500
UNK
1200
USD
112200017781708
2022-06-03
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Spicy vegetables brand, 70g / pack, 90 packs / barrel, HSD 8 months from May 20, 2022. 100%new, Huu Xuan Food Co., Ltd;Rau cay hiệu YOUCHUN, 70g / gói, 90 gói / thùng, HSD 8 tháng từ ngày SX 20/05/2022. Mới 100%, nhà SX Công ty TNHH thực phẩm Hữu Xuân thành phố Nam Ninh
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29740
KG
643
UNK
1608
USD
112200017781708
2022-06-03
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Yilin salt radish has marinated. 2.5kg/bag, 2 bags/barrel, HSD 6 months from May 22, 2022, May 30, 2022. 100%new, manufacturer of factory processing vegetable canow canow;Củ cải muối hiệu Yilin đã thái tẩm ướp. 2,5kg / túi, 2 túi / thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 22/05/2022, 30/05/2022. Mới 100%, nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29740
KG
3900
UNK
8190
USD
12043045
2020-03-22
670210 C?NG TY TNHH T?N THU?N PHONG VI?T TRUNG GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Phụ kiện làm hoa giả dạng rời (hoa, lá, cành) chất liệu chính là nhựa, voan, duy băng dùng để trang trí, kích thước (3-50)cm +-10%. Mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of plastics;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:塑料
CHINA
VIETNAM
XINGANG
DONG DANG (LANG SON)
0
KG
266
KGM
333
USD
4319811
2021-06-15
540832 E LAND APPAREL LIMITED GUANGXI HONGJU IMPORT EXPORT CO LTD
74%RAYON 26%NYLON WOVEN FABRIC WIDTH 54 GSM 107 (+/-10%) 1251 MTR)
CHINA
INDIA
Shanghai
Bangalore
0
KG
1716
SQM
3190
USD
280522NSAHPHG078985
2022-06-01
370130 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT EXPORT CO LTD
The aluminum heat sensitive version is used for cnd printing color.Model: TP-A. KT: 785x1030x0.3mm (80 boxes; 4,000 sheets; Weighing 34kg/box), 100% new;Bản CTP cảm nhiệt bằng nhôm dùng cho CN in chồng màu.Model: TP-A. KT: 785x1030x0.3mm (80 hộp; 4,000 tấm;trọng lượng 34kg/hộp), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
43168
KG
4000
TAM
14000
USD
280522NSAHPHG078985
2022-06-01
370130 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT EXPORT CO LTD
The aluminum heat sensitive version is used for color printing. KT: 1040x1160x0.3mm (100 boxes; 3,000 sheets; weight 35kg/box), 100% new;Bản CTP cảm nhiệt bằng nhôm dùng cho CN in chồng màu.Model: TP-EE. KT: 1040x1160x0.3mm (100 hộp; 3,000 tấm; trọng lượng 35kg/hộp), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
43168
KG
3000
TAM
17730
USD
280522NSAHPHG078985
2022-06-01
370130 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT EXPORT CO LTD
The aluminum heat sensitive version is used for cnd printing color.Model: TP-A. KT: 600x730x0.3mm (40 boxes, 2,000 sheets; weight 29kg/box), 100% new;Bản CTP cảm nhiệt bằng nhôm dùng cho CN in chồng màu.Model: TP-A. KT: 600x730x0.3mm (40 hộp, 2,000 tấm; trọng lượng 29kg/hộp), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
43168
KG
2000
TAM
3760
USD
280522NSAHPHG078985
2022-06-01
370130 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT EXPORT CO LTD
The aluminum heat sensitive version is used for cnd printing color.Model: TP-A. KT: 608x914x0.3mm (120 boxes; 6,000 sheets; weight 30kg/box), 100% new;Bản CTP cảm nhiệt bằng nhôm dùng cho CN in chồng màu.Model: TP-A. KT: 608x914x0.3mm (120 hộp; 6,000 tấm; trọng lượng 30kg/hộp), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
43168
KG
6000
TAM
15000
USD
161021112100015000000
2021-10-16
070960 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh peppers, used for food;Ớt quả tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34632
KG
6000
KGM
1080
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD
Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
112200016854218
2022-05-03
070390 C?NG TY C? PH?N KCF GUANGXI SHENGHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried onions, used as food, packed 29.5kg/bag. 100% new;Hành củ khô, dùng làm thực phẩm, đóng gói 29,5Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28560
KG
28084
KGM
3370
USD
30522112200016800000
2022-05-06
070390 C?NG TY C? PH?N KCF GUANGXI SHENGHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried onions, used as food, packed 29.5kg/bag. 100% new;Hành củ khô, dùng làm thực phẩm, đóng gói 29,5kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30090
KG
29589
KGM
3551
USD
280821112100014000000
2021-08-28
706101 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh carrot root, used for food;Cà rốt củ tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
37370
KG
37
TNE
4440
USD
290821112100014000000
2021-08-29
706101 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh carrot root, used for food;Cà rốt củ tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34340
KG
34
TNE
4080
USD
200721112100014000000
2021-07-21
844190 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Parts of Paper Boxes JY-1650: Steel transmission crank used to transmit motion shining frame. Code: HY8310.4-1. Outer diameter: 10mm; Length: 80mm; new 100%;Bộ phận của máy bế hộp giấy JY-1650: Tay quay truyền động bằng thép dùng để truyền chuyển động khung chọc lề. Mã:HY8310.4-1.Đường kính ngoài: 10mm;chiều dài: 80mm;mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26350
KG
2
PCE
36
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
070310 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh onions, used to make food;Hành tây củ tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
36432
KG
36000
KGM
4320
USD
10622112200017700000
2022-06-01
070993 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh pumpkin, used to make food;Bí ngô quả tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12560
KG
1260
KGM
202
USD
40622112200017800000
2022-06-04
070993 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh pumpkin, used to make food;Bí ngô quả tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13760
KG
3900
KGM
624
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
091011 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I ??I L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Gừng củ tươi;Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Neither crushed nor ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:生姜:既不粉碎也不粉碎
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
27
TNE
12960
USD
112000006585081
2020-03-18
070200 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Cà chua quả tươi;Tomatoes, fresh or chilled;西红柿,新鲜或冷藏
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
7
TNE
1120
USD
1.20320112000006E+20
2020-03-12
070200 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHú L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT EXPORT CO LTD
Cà chua quả tươi;Tomatoes, fresh or chilled;西红柿,新鲜或冷藏
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
18
TNE
2880
USD
310821112100014000000
2021-08-31
709601 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh peppers, used for food;Ớt quả tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
37418
KG
1
TNE
180
USD
231121112100016000000
2021-11-23
712909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried onions, used for food;Hành củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33396
KG
33000
KGM
3960
USD
261121112100016000000
2021-11-26
712909 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dried onions, used for food;Hành củ khô, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33396
KG
33000
KGM
3960
USD
021121PSLNBOHCM04302
2021-11-09
292511 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HóA CH?T SINH HòA GUANGXI KAITONG IMPORT EXPORT CO LTD
Sodium saccharin (used in industrial plating industry: Creating balls and softening poker surfaces on metal and plastic materials Making metal led Metal), CAS Code: 6155-57-3, Formula: C7H4O3NSNA, 2HO2 ; 25kg / bag;SODIUM SACCHARIN (dùng trong công nghiệp xi mạ: tạo bóng và làm mềm bề mặt xi trên các chất liệu kim loại và nhựa làm chất dẫn bắc cầu kim loại), mã CAS: 6155-57-3,công thức:C7H4O3NSNa,2HO2; 25kg/bag
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3036
KG
3000
KGM
3600
USD
290821112100014000000
2021-08-29
709930 C?NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I PHúC L?C LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh pumpkins, used for food;Bí ngô quả tươi, dùng để làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
42394
KG
32
TNE
5120
USD
112000005138240
2020-01-10
080540 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Bưởi quả tươi;Citrus fruit, fresh or dried: Grapefruit, including pomelos;柑橘类水果,新鲜或干燥:葡萄柚,包括柚子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
1
TNE
160
USD
112000005393896
2020-01-19
080540 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Bưởi quả tươi;Citrus fruit, fresh or dried: Grapefruit, including pomelos;柑橘类水果,新鲜或干燥:葡萄柚,包括柚子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
6
TNE
960
USD
112000005417556
2020-01-20
080540 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Bưởi quả tươi;Citrus fruit, fresh or dried: Grapefruit, including pomelos;柑橘类水果,新鲜或干燥:葡萄柚,包括柚子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
2
TNE
320
USD
90122112200013700000
2022-01-10
480550 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Paper felt velvet using stickers on batch pressing machine window stickers to prevent scratch of product surface. Length: 46000mm / 1 roll; Horizontal suffering: 35mm; 0.31kg / 1 roll. Manufacturer: Zhengmao; new 100%;Giấy nỉ nhung dùng dán trên lô ép máy dán cửa sổ hộp giấy để chống xước bề mặt sản phẩm. Chiều dài: 46000mm/1 cuộn; khổ ngang: 35mm; 0.31Kg/1 cuộn. Nhà sản xuất: Zhengmao; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32560
KG
80
ROL
800
USD
11121112100016200000
2021-11-05
480550 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Paper felt velvet using stickers on batch pressing machine window stickers to prevent scratch of product surface. Length: 46,000 mm / roll; Horizontal suffering: 1500mm; 33 kg / roll. Manufacturer: Zhengmao; new 100%;Giấy nỉ nhung dùng dán trên lô ép máy dán cửa sổ hộp giấy để chống xước bề mặt sản phẩm. Chiều dài: 46,000 mm/cuộn; khổ ngang: 1500mm; 33 kg/cuộn. Nhà sản xuất: Zhengmao; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34500
KG
46
MTR
276
USD
11121112100016200000
2021-11-05
480550 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Paper felt velvet using stickers on batch pressing machine window stickers to prevent scratch of product surface. Length: 25,000 mm / roll; Horizontal suffering: 700mm; 9 kg / roll. Manufacturer: Zhengmao; new 100%;Giấy nỉ nhung dùng dán trên lô ép máy dán cửa sổ hộp giấy để chống xước bề mặt sản phẩm. Chiều dài: 25,000 mm/cuộn; khổ ngang: 700mm; 9 kg/cuộn. Nhà sản xuất: Zhengmao; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34500
KG
50
MTR
175
USD
112100014824393
2021-08-27
704909 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và ??A ?C NHà ??P GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh cabbage (used as a food);Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17600
KG
16
TNE
2560
USD
112000006139567
2020-02-28
080719 C?NG TY TNHH MTV HòA L?I LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Dưa vàng quả tươi;Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh: Melons (including watermelons): Other;瓜类(包括西瓜)和木瓜(木瓜),新鲜:瓜类(包括西瓜):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
6
TNE
960
USD
112200017443298
2022-05-23
080719 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và ??A ?C NHà ??P GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Fresh fruit melon (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27500
KG
25000
KGM
4000
USD
112000007231583
2020-04-15
500500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGH? THI?T B? C?NG NGHI?P N?NG MIG GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Sợi đơn được kéo từ phế liệu tơ tằm cắt ngắn, độ mảnh sợi 227 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ (780 g/cuộn). Hàng mới 100% do TQSX;Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale;绢丝纺成纱线,不用于零售
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
12500
PCE
4000
USD
112000007231583
2020-04-15
500500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGH? THI?T B? C?NG NGHI?P N?NG MIG GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD
Sợi đơn được kéo từ phế liệu tơ tằm cắt ngắn, độ mảnh sợi 227 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ (780 g/cuộn). Hàng mới 100% do TQSX;Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale;绢丝纺成纱线,不用于零售
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
12500
KGM
4000
USD
CTYOSZSEATJ1148
2021-01-14
071490 BEST FOOD SERVICES LLC GUANGXI FUNGRICH IMPORT EXPORT CO LT
CHUI HO BRAND WATER CHESTNUT 6/A10 PACKERS B .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
20160
KG
1008
CTN
0
USD
61120112000012000000
2020-11-06
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD
Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8350
KG
2059
KGM
2574
USD
181120112000012000000
2020-11-18
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK H?NG ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD
Plants, flowers, leaves, stems, fruits, the main ingredient made from fake plastic combined iron, fabric, wax, used for decoration, manufacturers: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd., a new 100%;Cây, hoa, lá, cành, quả giả thành phần chính làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11630
KG
1012
KGM
1214
USD
61120112000012000000
2020-11-06
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK H?NG ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD
Plants, flowers, leaves, stems, fruits, the main ingredient made from fake plastic combined iron, fabric, wax, used for decoration, manufacturers: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd., a new 100%;Cây, hoa, lá, cành, quả giả thành phần chính làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8180
KG
2927
KGM
3512
USD
161120112000012000000
2020-11-16
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK H?NG ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD
Plants, flowers, leaves, stems, fruits, the main ingredient made from fake plastic combined iron, fabric, wax, used for decoration, manufacturers: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd., a new 100%;Cây, hoa, lá, cành, quả giả thành phần chính làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21290
KG
4307
KGM
5168
USD
101120112000012000000
2020-11-25
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD
Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co., Ltd. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7980
KG
3824
KGM
4780
USD
41120112000011900000
2020-11-04
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD
Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10400
KG
229
KGM
286
USD
1 2 3 4 5 ... 99+
FAQ - Frequently Asked Questions
What is the difference between Customs Data and Shipping Data?

The Customs data is well recorded by customs. 


As everything goes through the customs, so the customs data is the best source of data. If a country’s customs data is available, then there is no need to look at shipping data anymore. But not all countries’ customs willing to disclose. Countries like Japan, Singapore, Malaysia, Thailand don’t disclose at all. 


Shipping data is gathered from shipping companies. Not all shipping companies willing to disclose the data. so, the completeness is not as good as customs data.

What is Trade Data Pro?

Trade Data Pro is a digital platform which collects and consolidates cross-border import and export trade data around the world. Our authoritative and comprehensive data continues to grow with trade statistics departments, and other reputable shipping companies.

What is the source of Trade Data Pro Data?

Our data is collected from each country’s customs bureau, well-known shipping companies and authoritative data providers, which includes trade information such as customs data, shipping data, company information and financial data from more than 100 countries worldwide. We have over 2 billion pieces of data covering over 100 countries, including China, USA, India, Vietnam, Singapore, Indonesia, etc. 

How Trade Data Pro can help my business?

Trade Data Pro helps business owners, traders, market operators, to generate qualified leads from all aspects of commodity trading. Assist you to monitor the competitors movements, shipping orders, import & export trading data to discover the industry trends from the actual market movements.

How frequently the database is updated?

Our database update every week but it may vary depend on different countries.

What are the T&C?

Please refer to our T&C page for more details.

What type of data we provide?

Our database include customs data, shipping data, import data, export data, trade data, statistics data and buyers database archive.

Why we should utilize trade data?

Our import export data searching platform will be a vital tool for every step in international trading to inform the decision making. You can find potential worldwide buyers and suppliers based on hs code or product name and monitor your competitor to see their trade price and trade partners. 

Not sure what plan to get?
Book an appointment schedule with our sales experts for online demo
Schedule a Demo with WhatsApp
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Suntec City, Tower 2
#29-02A, 9 Temasek Blvd
Singapore 038989
+65-63038899/63038896
Useful Links
FAQ Tools Site Map Privacy Policy Terms & Condition
Products
TradeData.Pro Corp Info Articles CIC Blog Trade Data Blog
Solutions
eCOAL Trade Finance Find HS Code Vessel Tracking Commodity Futures Prices
About
Our Business Careers Contact Partners Contact Us
Follow us
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
© Copyright 2024 Commodities Intelligence Centre Pte Ltd All Rights Reserved.