Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290821112100014000000
2021-08-29
813409 C?NG TY TNHH TM C?U V?NG NINGMING IMPORT EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI Jujube fruit dry (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), unprocessed, for use as food, packaging heterogeneous, made in China, SD: 1 year from the month 08/2021. New 100%.;Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói không đồng nhất, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 08/2021. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32400
KG
31000
KGM
31000
USD
210921112100015000000
2021-09-21
844900 C?NG TY TNHH AN PHúC L?NG S?N NINGMING IMPORT EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI The machine is made from non-woven fabrics (making a maker). Model: JHC-KF018. Capacity: 6.5KW-220V / 50Hz, 60 pieces / minute (disassemble synchronous goods). Year SX: 2021, 100% new;Máy làm khẩu trang từ vải không dệt (làm thân khẩu trang). Model: JHC-KF018. Công suất: 6.5Kw-220V/50Hz, 60 cái/phút (hàng đồng bộ tháo rời). Năm Sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
5500
KG
1
PCE
5000
USD
91120112000012110000
2020-11-24
220191 C?NG TY TNHH MTV HUYNH TH?M NINGMING IMPORT EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI Wahaha bottled water, 24 bottles of 350ml type / thung.Han use 12 months from the date of xuat.NSX Company Limited Guilin Wahaha Beverage, Co. Food Nanning Heng Wins New 100%, TQSX;Nước uống đóng chai Wahaha,loại 350ml 24 chai/thùng.Hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.NSX:Công ty TNHH Nước giải khát Wahaha Quế Lâm;Công ty TNHH Thực phẩm Hoành Thắng Nam Ninh Mới 100%, TQSX
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
61950
KG
3500
UNK
5600
USD
141120112000012000000
2020-11-14
220191 C?NG TY TNHH MTV HUYNH TH?M NINGMING IMPORT EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI Wahaha bottled water, types 596ml, 24 bottles / carton. HSD 12 months from date of manufacture. Manufacturer: Ltd. Wahaha Beverage Que Lam.New 100%, made in China;Nước uống đóng chai Wahaha, loại 596ml, 24 chai/thùng carton. HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Nhà sản xuất : Công ty TNHH Nước giải khát Wahaha Quế Lâm.Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
62070
KG
2150
UNK
6020
USD
101221880970195
2021-12-13
521153 C?NG TY C? PH?N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 81 # & print 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;81#&Vải in 54" , 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
51
KG
150
YRD
555
USD
MAEU212572101
2021-09-14
030319 THE FISHIN COMPANY HUZHOU FOREIGN TRADE CO LTD FROZEN PINK SALMON FILLETS (O NCORHYNCHUS GORBUSCHA) SKINLE SS,BONELESS,IVP MSC WILD CA UGHT COUNTRY OF ORIGIN:CHINA FISHIN PO #.:PO31787 CONTRACT PO# S21052-2 FIN#:001-00212 BEST BY DATE: 07/06/2023 FDA NO:13572475124 MSC#MSC-C-546 21 PRODUCT SIZE:4OZ PACKING SIZE:10-2LBS BRAND:GREAT VALU E PRODUCER NAME: DALIAN YIHE FOOD CO.,LTD. ADDRESS:YINGLIE SHI VILLAGE,WULU TOWN, ZHUANG HE CITY DALIAN CHINA TEMP:-18 C VENT:0<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
21836
KG
2060
CTN
0
USD
MEDUDA782249
2020-06-11
030319 THE FISHIN COMPANY HUZHOU FOREIGN TRADE CO LTD FROZEN PINK SALMON FILLETS (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA) SKINLESS, BONELESS, IVP MSC WILD CAU GHT COUNTRY OF ORIGIN:CHINA FISHIN PO #.:PO26518 CONTRACT PO# S2095-2 FIN#: 001-00211 BESTBY DATE:04/20/2022 FDA NO:13572475124 MSC#MS C-C-54621 PRODUCT SIZE:4OZ PACK
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
21800
KG
4000
CTN
0
USD
210322PKLXMN22032062C
2022-03-24
521152 C?NG TY C? PH?N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 82 # & feather fabrics 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;82#&Vải lông 54", 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
134
KG
296
YRD
903
USD
AMAWA2010281210
2020-12-02
910111 BLUE BOX OPCO LLC GIGGLE FOREIGN TRADE CO LTD PULL&SHAKE JITTERY PAL ASSORT, PULL&SHAKE JITTERY PAL-ELEPHANT, WRIST RATTLES-MONKEY/PANDA, WRIST RATTLES-BUTTERFLY&LADYBUG, FOOT RATTLES - ZEBRA/TIGER, SLOTHS BRACELET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2410
KG
3753
CTN
0
USD
AMAWA2009281924
2020-10-22
910119 BLUE BOX OPCO LLC GIGGLE FOREIGN TRADE CO LTD WRIST RATTLES - MONKEY/PANDA, PULL&SHAKE JITTERY PAL ASSORT, PULL&SHAKE JITTERY PAL-ELEPHANT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2630
KG
2369
CTN
0
USD
100121LXMHPH21011418A-02
2021-01-18
540751 C?NG TY C? PH?N GI?Y TH?NG LONG TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 200NPL # & Woven bleached density polyester textured filament yarn of 85%. Suffering 54 ".;200NPL#&Vải dệt thoi đã được tẩy trắng có tỷ trọng sợi filament polyeste dún trên 85%. Khổ 54".
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
1141
KG
2003
YRD
2764
USD
GGZ1565464
2021-11-08
940179 LIPFOCO BAK FOREIGN TRADE LTD SEATS WITH METAL FRAMES (EXCL. UPHOLSTERED SWIVEL SEATS WI
CHINA
LIBERIA
NANSHA
MONROVIA
18680
KG
856
CARTONS
0
USD
112100017449806
2021-12-15
292220 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Tetronic 1307 (S9) chemicals, molecular formulas (C3H6OC2H8N2C2H4O) X (compounds of oxygen amilo), 1000g / vial. Code Code: 26316-40-5. Raw materials use in vitro diagnostic medal equipment. 100% new.;Hóa chất Tetronic 1307 (S9), công thức phân tử (C3H6OC2H8N2C2H4O)x (hợp chất của Amino chức oxy), 1000g/lọ. Mã Cas: 26316-40-5. Nguyên liệu dùng đế sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
70
KG
12
UNA
10725
USD
100015515620
2021-09-03
843353 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Collecting machine, iron frame, capacity of 50kw, KT: (215x97x102) cm + -10%, 80cm cutting width, Shandong brand, symbol HC761-1, 100% new;Máy thu hoạch lạc, khung sắt,công suất 50kW, KT:(215x97x102)cm+-10%, chiều rộng cắt 80cm, nhãn hiệu Sơn Đông, ký hiệu HC761-1,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10180
KG
1
PCE
365
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111221HASLC5T211101296
2021-12-13
700910 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Rearview mirror with glass + plastic + alloy steel, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (Brand: SL, LZD) for trucks (15-20) T, 100% new;Gương chiếu hậu bằng thủy tinh + nhựa + hợp kim thép, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (hiệu: SL, LZD) cho xe tải (15-20)T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
8838
KG
2065
PCE
2106
USD
30721112100013500000
2021-07-03
843780 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rice mills cone, detachable, capacity (30-50) kg / h, using 750W motor-220v, type HA5555, brand Hoang Anh (no motor attached)) 100% new production in 2021;Máy xát gạo hình côn, tháo rời, Năng suất ( 30-50)kg/h, dùng động cơ 750w-220v, kiểu HA5555, hiệu Hoàng Anh ( không có động cơ kèm theo) ) mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30920
KG
100
SET
2500
USD
21021100021611800
2021-10-02
851231 C?NG TY TNHH MTV NGUY?N TRà MY LS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Cars reversing cars type 4-7 plastic seats, without eyes displayed, using 12V power. Brand: Parking Sensor. 100% new;Bộ cảm biến lùi xe ô tô loại 4-7 chỗ ngồi bằng nhựa, không có mắt hiển thị, dùng điện 12V. Hiệu: PARKING SENSOR. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7200
KG
200
SET
600
USD
112100012784813
2021-06-07
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 5.11mg / ml and 7.4mg / ml, shelf life in February 2024. Raw materials used to produce INVITRO TTBYT. 100% new.;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 5.11mg/ml và 7.4mg/ml, hạn dùng tháng 2/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7
KG
1200
MGRM
293964
USD
112200013710165
2022-01-11
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 8.86mg / ml, shelf life in December 2024. Raw materials used to produce TTBYT diagnostic in vitro. 100% new;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 8.86mg/ml, hạn dùng tháng 12/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
52
KG
3600
MGRM
652680
USD
112100015240276
2021-09-20
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 14.8mg / ml, shelf life in February 2024. Raw materials used to produce TTBYT diagnostic in vitro. 100% new.;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 14.8mg/ml, hạn dùng tháng 2/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23
KG
2040
MGRM
364650
USD
112100012875655
2021-10-01
870591 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? ANPHA VI?T NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automotive concrete pump SANY, Model: SY5335THB, D / C diesel, C / S motor 324kw, Thremy, DTXL 10520cm3, TT 32870kg, Used, Manufacturing in 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu SANY, Model: SY5335THB, đ/c diesel, c/s động cơ 324kw, tay lái thuận, DTXL 10520cm3,TT 32870Kg, đã qua sử dụng, sx năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32870
KG
1
UNIT
151900
USD
112100014987721
2021-10-04
870591 C?NG TY TNHH HABISCO GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automotive concrete concrete Sitrak, Model: SYM5283THBDZ, Model Chasiss: ZZ5346V464MD2 diesel engine, C / engine capacity 297KW, Threme, DTXL 10518cm3, TT 28170KG, SANY Pump, passed S / use, S / X 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu Sitrak, Model: SYM5283THBDZ, Model chasiss:ZZ5346V464MD2 động cơ diesel, c/suất động cơ 297kw, tay lái thuận, DTXL 10518cm3,TT 28170Kg, HT bơm sany, đã qua s/dụng, s/x năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28170
KG
1
UNIT
102372
USD
112200013649002
2022-01-13
870510 C?NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? THàNH AN GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, Brands: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Diesel engine, capacity of 247kw.dxl 9726cc, double cabin, Large crane load 50 tons. China produced in 2010, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: ZOOMLION, Model: ZLJ5419JQZ50V, động cơ Diesel, công suất 247kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 50 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2010, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40470
KG
1
PCE
52000
USD
112100017858564
2022-01-05
870510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U A BB GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, zoomlion brands, Model: ZLJ5500JQZ80V, D / Diesel engine, 276kW capacity. DTXL: 11596cc, Double Cabin. Lender the largest of 80 tons, China produced in 2012, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu Zoomlion, Model: ZLJ5500JQZ80V, đ/cơ Diesel, Công suất 276kw. DTXL: 11596cc, cabin đôi.Tải trọng cẩu lớn nhất 80 tấn, Trung Quốc sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
49870
KG
1
PCE
100000
USD
112100017038679
2021-12-16
870510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U A BB GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, XCMG brands, Model: XZJ5700JQAY160, D / Diesel engine, 390KW capacity. DTXL: 15930cc, Double Cabin. Lender the largest crane 160 tons, China produced in 2007, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu XCMG, Model: XZJ5700JQAY160, đ/cơ Diesel, Công suất 390kw. DTXL: 15930cc, cabin đôi.Tải trọng cẩu lớn nhất 160 tấn, Trung Quốc sản xuất năm 2007, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
69800
KG
1
PCE
173000
USD
112100017386004
2021-12-21
870510 C?NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? THàNH AN GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, Brands: XCMG, Model: XZJ5432JQZ70K, Diesel engine, 276KW.DTXL 9726cc, double cabin, Large crane load 70 tons. China produced in 2012, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: XCMG, Model: XZJ5432JQZ70K, động cơ Diesel, công suất 276kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 70 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42870
KG
1
PCE
76500
USD
1.10522112200017E+20
2022-05-28
870540 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? ANPHA VI?T NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Car mixed with Hino brand, model: ZJV5251GJBJMC, DESEL, C/S 259KW, Thuan Steering wheel, DT Bank 10m3, DTXL 10520cm3, TT 14600kg, TTLCT 25000kg, Single Cabine, K/T tire: 12.00R20 , 2017, used;Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu HINO, model:ZJV5251GJBJMC, đ/c diesel, c/s 259kw, tay lái thuận, DT bồn 10m3, DTXL 10520cm3, TT 14600kg, TTLCT 25000kg, cabin đơn, k/t lốp:12.00R20,sx 2017,đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
43800
KG
3
UNIT
136200
USD
112100016811428
2021-11-30
870590 C?NG TY TNHH HABISCO GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Car concrete pump scania, Model: ZLJ5440THBSE, Diesel engine, engine capacity 332KW, Threme Handlebar, DTXL 12742cm3, TT 43870kg, Zoomlion Pump, Used, Production in 2017;Ô tô bơm bê tông hiệu SCANIA, Model: ZLJ5440THBSE, động cơ diesel, công suất động cơ 332kw, tay lái thuận, DTXL 12742cm3,TT 43870Kg,HT bơm Zoomlion, đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
43870
KG
1
UNIT
268379
USD
112200014760385
2022-04-01
870590 C?NG TY TNHH C? GI?I THU?N PHáT GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Concrete pump cars Star-Steyr.model: ZLJ5230Thbte.T/C: Diesel MC07.31-50, Euro 5, CS: 228KW.D/Cylinder 6870 cm3.h/Pump: Zoomlion (need pump 36.5m) .TT 22870kg, TTL: 23000kg.sx: 2018.;Ô tô bơm bê tông.Nhãn hiệu STAR-STEYR.Model:ZLJ5230THBTE.Đ/c:Diesel MC07.31-50,euro 5,CS:228Kw.D/tích xy lanh 6870 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(Cần bơm 36,5m).TT 22870Kg,TTL:23000Kg.SX:2018.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22870
KG
1
PCE
84200
USD
112100014767974
2021-08-31
870590 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và PH? TùNG ??NG D??NG GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Car concrete pump Jie Fang Brand, Model: ZHL5180THB, Model Chassis: CA5185PK1BE4A80, D / C Diesel, 150KW, Thriem Thuan, DTXL 6060cm3, TT 18300KG, HT HAILONG PUMP, Used, Production year 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu JIE FANG, Model: ZHL5180THB, model chassis: CA5185PK1BE4A80, đ/c diesel, cs đ/c 150kw, tay lái thuận, DTXL 6060cm3,TT 18300Kg, HT bơm Hailong, đã qua sử dụng, sx năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18300
KG
1
UNIT
49012
USD
240222164C500404
2022-02-28
810296 C?NG TY TNHH V?T T? Và TH??NG M?I V?NH HàO GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Molybdenum cutting wire 0.18mm, box = 2000m, for Molybdenum wire cutter, barrel = 32 boxes, NSX: Xiamen Honglu, 100% new;Dây cắt Molypden 0.18mm, hộp=2000m, dùng cho máy cắt dây Molypden, thùng = 32 hộp, Nsx: xiamen honglu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10896
KG
96
UNK
4392
USD
112100014071927
2021-07-22
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Launched wireless devices (including devices 01 and 01 the first reporter reporter) used in maritime safety, the model PSQ230, GOOD BROTHER brand new, 100%;Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 01 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model PSQ230, hiệu GOOD BROTHER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
246
KG
32
SET
3072
USD
112100015899196
2021-10-20
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Wire launcher (including 01 launcher and 01 launcher) used in maritime safety, model PSQ230, Good Brother brand, 100% new;Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 01 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model PSQ230, hiệu GOOD BROTHER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1221
KG
60
SET
5760
USD
112000007348899
2020-04-22
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 04 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model JHTP-3, hiệu HUAHAI, mới 100%;Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge (for example, sporting shotguns and rifles, muzzle-loading firearms, Very pistols and other devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive-bolt humane killers, line-throwing guns): Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4
SET
1864
USD
112000007348899
2020-04-22
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 01 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model JHT-4, hiệu HUAHAI, mới 100%;Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge (for example, sporting shotguns and rifles, muzzle-loading firearms, Very pistols and other devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive-bolt humane killers, line-throwing guns): Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
SET
1920
USD
20622122200017700000
2022-06-02
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Iron trough is used in an iron used in a pit, SGB-520/40 code, yield of 120 T/h, a whole set including: explosive electric motor. YBS-40 code, 40kW capacity, 380/660V voltage, 100%new, 2022;Máng cào tải than chất liệu bằng sắt dùng trong hầm lò, mã hiệu SGB-520/40, năng suất 120 t/h,trọn bộ gồm: Động cơ điện phòng nổ. mã hiệu YBS-40, công suất 40kW, điện áp 380/660V, mới 100%,SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
53610
KG
4
SET
97292
USD
281021100024009000
2021-10-29
940179 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK MINH CH?U GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Seats with iron combinations of industrial wood have treated heat, with handrails, no padding, not rotating, without lifting. Symbol: HW-002. KT (57 * 57 * 87) cm. + / - 10cm. New 100%;Ghế có khung bằng sắt kết hợp gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt, có tay vịn, không có đệm, không xoay, không nâng hạ. Kí hiệu : HW-002. KT(57*57*87)cm.+/-10cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9930
KG
8
PCE
80
USD
112000007209407
2020-04-15
860120 C?NG TY TNHH SAO VI?T QU?NG NINH GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Tàu điện ắc quy 8 tấn (trọn bộ) phòng nổ dùng trong hầm lò, mã hiệu : CTY8/9GB, công suất 2x15Kw, tốc độ 7,8 Km/h, cỡ đường ray 900mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1
SET
38500
USD
121021100022442000
2021-10-16
940161 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK MINH CH?U GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Industrial wooden seats have treated heat, stuffed with leatherette wrapping, not rotating, without lifting. Symbol: A995. KT (50 * 100 * 35) cm. + / - 10%. New 100%;Ghế có khung bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt, đã nhồi đệm bọc vải giả da , không xoay, không nâng hạ. Kí hiệu : A995. KT(50*100*35)cm.+/- 10%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7020
KG
1
PCE
20
USD
112100016108138
2021-10-29
848360 C?NG TY C? PH?N DU L?CH Và TH??NG M?I VINACOMIN CHI NHáNH V?N LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD B1000 / 220x2 conveyor bodies: Hydraulic connector codes yxd560, steel, 634 mm diameter, 490mm length, NSX: Kim Dien hydraulic driving company, Tan Huong City, 100% new;Bô phận của băng tải B1000/220x2: Múp nối thủy lực mã hiệu YOXD560, bằng thép, đường kính 634 mm, chiều dài 490mm, NSX: Công ty TNHH truyền động thủy lực Kim Điền thành phố Tân Hương, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1120
KG
2
PCE
2842
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-18
844010 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Electric binding machines (desktop), using A4, KT: (51x47x34) cm + -10%, Model: C338, U558, C9028A, C9028, MC8702, S9026, S900, T318, T619, T9029, T318, T619, T9029 , T118R, MT8703, MS8701, T30. New 100%;Máy đóng sách không hoạt động bằng điện (để bàn), dùng đóng sách khổ A4, KT:(51x47x34)cm+-10%, Model:C338,U558,C9028A,C9028,MC8702,S9026,S900,T318,T619,T9029,T118R,MT8703,MS8701,T30.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21290
KG
151
PCE
1208
USD
281021100024009000
2021-10-29
940320 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK MINH CH?U GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Price for iron books used in offices, disassembled forms. Symbol: SH-S04. KT (198 * 45 * 200) cm. +/- 10cm new 100%.;Giá để sách bằng sắt dùng trong văn phòng, dạng tháo rời. Kí hiệu : SH-S04. KT (198*45*200)cm. +/- 10cm Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9930
KG
2
PCE
28
USD
281021100024009000
2021-10-29
940320 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK MINH CH?U GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Iron magazine shelves used in the office, disassemble form. Symbol: DZ-01. KT (39 * 28 * 135) cm. +/- 10cm. New 100%.;Kệ tạp chí bằng sắt dùng trong văn phòng, dạng tháo rời. Kí hiệu : DZ-01. KT (39*28*135)cm. +/- 10cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9930
KG
12
PCE
120
USD
281021100024009000
2021-10-29
940320 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK MINH CH?U GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Price for iron books used in offices, disassembled forms. Symbol: SH-S03. KT (286 * 45 * 200) cm. +/- 10cm new 100%.;Giá để sách bằng sắt dùng trong văn phòng, dạng tháo rời. Kí hiệu : SH-S03. KT (286*45*200)cm. +/- 10cm Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9930
KG
24
PCE
384
USD
112100014111138
2021-07-22
292219 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Chemicals Tetronic 1307, molecular formula (C3H6OC2H8N2C2H4O) x (Amino compounds of oxygen function), 1000g / bottle. CODE Cas: 26316-40-5. Materials used to manufacture medical equipment Invitro diagnostics. NCC: Hekang.New 100%.;Hóa chất Tetronic 1307, công thức phân tử (C3H6OC2H8N2C2H4O)x (hợp chất của Amino chức oxy), 1000g/lọ. Mã Cas: 26316-40-5. Nguyên liệu dùng đế sản xuất TTBYT chẩn đoán Invitro. NCC: Hekang.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
126
KG
9
UNA
8044
USD
141021185458782000000
2021-10-16
902680 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Cooling water temperature sensor copper engine + Plastic (non-electricity), Diameter lace d (14-22) mm (Brand: YUCHAI (YC), LZD, ZHTD, MANCA) for trucks < 5T, 100% new (PTTT);Cảm biến báo nhiệt độ nước làm mát động cơ bằng đồng + nhựa (không hoạt động bằng điện), đường kính ren d (14-22) mm (hiệu: Yuchai (YC), LZD, ZHTD, Manca) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
20
PCE
3
USD
141021185458782000000
2021-10-16
902680 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Temperature sensor (BP of motor cooling propeller) with plastic, copper (not operating by electrical) KH: L6AL1-1308701, 612600061659 (Brand: Yuchai (YC), Weichai) for trucks <5t, new 100 % (PTTT);Cảm biến nhiệt độ (bp của cánh quạt làm mát động cơ) bằng nhựa, đồng (không hoạt động bằng điện) KH: L6AL1-1308701, 612600061659 (hiệu: Yuchai (YC), Weichai) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
2
PCE
0
USD