Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AMAWA2106380795
2021-08-05
760719 ABALINE SUPPLY COMPANY ABLE PACKAGING CO LTD ALUMINUM FOIL CONTAINER,ALUMINUM FOIL ROLL<br/>ALUMINUM FOIL CONTAINER,ALUMINUM FOIL ROLL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
30466
KG
4967
CTN
0
USD
ASWWASSHA007192
2020-12-05
816200 INTERNATIONAL WHOLESALE INC ABLE PACKAGING CO LTD 3X40HC 8162 PACKAGES ALUMINUM FOIL CONTAINE R ALUMINUM FOIL ROLL ALUMINUM FOIL SHEETS ALUMINUM FOIL LID DOME LIDS ADHESIVE BANDAG E FIRST AID KIT<br/>3X40HC 8162 PACKAGES ALUMINUM FOILCONTAINE R ALUMINUM FOIL ROLL ALUMINUM FOIL SHEETS ALUMINUM FOIL LID DO
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
20609
KG
8162
PKG
0
USD
CCLLCANS22083035
2022-06-04
701090 WORLDWIDE PACKAGING LLC SINYI PACKAGING CO LTD GLASS BOTTLE.HS CODE:7010909000.ALUMINUM DROPPER.HS CODE:8309900000.PLASTIC ORIFICE REDUCER.HS CODE:3923500000.343 CARTONS=7 PALLETS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3373
KG
343
CTN
0
USD
SHZ3522655
2021-04-09
392310 PRO S B WINNING PACKAGING CO LTD BOXES CASES CRATES AND SIMILAR ARTICLES FOR THE CONVEYANCE
CHINA
REUNION
YANTIAN
POINTE DES GALETS
11900
KG
692
CARTONS
0
USD
SFOKSZX20030376
2020-04-14
392110 SOFT PACKAGING INC WH PACKAGING CO LTD 1993 CTNS OF PLASTIC MAILING BAGS HS CODE392 11000 @@THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOODEN PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
19950
KG
2093
CTN
0
USD
UHKGM16448600(H)SZPVAP1859336V
2022-02-09
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.;MOTOR MARINO;DIESEL;PARA PROPULSION DE BARCOS, DEL TIPO IN BOARD<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7636
KG
4
UNIDADES
15459
USD
UHKGM16448600(H)SZPVAP1859336V
2022-02-09
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.;MOTOR MARINO;DIESEL;PARA PROPULSION DE BARCOS, DEL TIPO IN BOARD<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7636
KG
3
UNIDADES
11527
USD
UHKGM16448600(H)SZPVAP1859336V
2022-02-09
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.;MOTOR MARINO;DIESEL;PARA PROPULSION DE BARCOS, DEL TIPO IN BOARD<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7636
KG
2
UNIDADES
9472
USD
(M)SHZ3885646(H)SHKVAC21070068
2021-09-02
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.MOTOR MARINODIESEL
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
21269
KG
2
UNIDADES
23569
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-20
845180 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M? Hà GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Mini manual fabric presses (fixed type), used in the production of garment products. Model: GS-SD3805, capacity: 2.2KW/220V. Produced in 2022, 100% new;Máy ép vải dệt thủ công mini (loại đặt cố định), dùng trong sản xuất các sản phẩm may mặc. Model: GS-SD3805, công suất: 2.2KW/220V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17915
KG
4
PCE
200
USD
112100017449806
2021-12-15
292220 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Tetronic 1307 (S9) chemicals, molecular formulas (C3H6OC2H8N2C2H4O) X (compounds of oxygen amilo), 1000g / vial. Code Code: 26316-40-5. Raw materials use in vitro diagnostic medal equipment. 100% new.;Hóa chất Tetronic 1307 (S9), công thức phân tử (C3H6OC2H8N2C2H4O)x (hợp chất của Amino chức oxy), 1000g/lọ. Mã Cas: 26316-40-5. Nguyên liệu dùng đế sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
70
KG
12
UNA
10725
USD
112100017887665
2022-01-01
847431 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P PHúC THáI GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Concrete mixer. Fixed / mechanical 30kw-380v.d / bucket bucket 7.5kw-380v.d / water pump 1. 1.1kw-380v.c / s mixing (35-38) m3 / h. 2m high legs. Brand: Jianxin.Ký Brand: JS750.SX 2021.Mew 100%;Máy trộn bê tông.đặt cố định.đ/cơ 30KW-380V.đ/cơ kéo gầu liệu7.5KW-380V.đ/cơ bơm nước 1.1KW-380V.C/S trộn(35-38)m3/h.Chân cao 2m.Nhãn hiệu:JIANXIN.Ký hiệu:JS750.Sx 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59540
KG
2
PCE
12800
USD
100015515620
2021-09-03
843353 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Collecting machine, iron frame, capacity of 50kw, KT: (215x97x102) cm + -10%, 80cm cutting width, Shandong brand, symbol HC761-1, 100% new;Máy thu hoạch lạc, khung sắt,công suất 50kW, KT:(215x97x102)cm+-10%, chiều rộng cắt 80cm, nhãn hiệu Sơn Đông, ký hiệu HC761-1,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10180
KG
1
PCE
365
USD
010122ASHVHD31478201
2022-01-13
842230 C?NG TY TNHH D??C HANVET GUANGXI NANNING HAIMAI CO LTD San extracted solution (used for vials 20; 50; 100ml). Model: KGS6 used in veterinary drugs. 4KW capacity. 380V / 50Hz voltage, Watson brand. Do Shanghai East China Group Technology Co., Ltd, China SX.;Máy san chiết dung dịch (dùng cho loại lọ 20;50;100ml). Model: KGS6 dùng trong SX thuốc thú y.Công suất 4KW. Điện áp 380V/50Hz,Hiệu Watson. do Shanghai East China Group Technology Co., Ltd, China SX.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23868
KG
1
SET
95000
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
400
KGM
2528
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
699
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
500
KGM
9850
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
100
KGM
444
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Atractylodes (rhizomes) Rhizoma Atractylodis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thương truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
887
USD
2021/701/C-2229544
2021-10-04
840890 VIAGGIO MOTOR S A GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO LTD MOTOR XINCHAI; Compressionignition Internal Combustion Piston Engines (Diesel Or Semidiesel Engines), Of A Power Less Than Or Equal To 130 Kw (174 Hp)
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
234
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2252
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111221HASLC5T211101296
2021-12-13
700910 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Rearview mirror with glass + plastic + alloy steel, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (Brand: SL, LZD) for trucks (15-20) T, 100% new;Gương chiếu hậu bằng thủy tinh + nhựa + hợp kim thép, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (hiệu: SL, LZD) cho xe tải (15-20)T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
8838
KG
2065
PCE
2106
USD
30721112100013500000
2021-07-03
843780 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rice mills cone, detachable, capacity (30-50) kg / h, using 750W motor-220v, type HA5555, brand Hoang Anh (no motor attached)) 100% new production in 2021;Máy xát gạo hình côn, tháo rời, Năng suất ( 30-50)kg/h, dùng động cơ 750w-220v, kiểu HA5555, hiệu Hoàng Anh ( không có động cơ kèm theo) ) mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30920
KG
100
SET
2500
USD
110420SMFCL20040177
2020-04-13
950619 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I EUREKA GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Thiết bị luyện tập bóng bàn, chất liệu plastics, bao gồm vợt, bóng và cần cố định giữ bóng, NSX: Yangzhou Siye Sports Equipment, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
SET
1500
USD
110420SMFCL20040177
2020-04-13
950619 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I EUREKA GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Thiết bị luyện tập bóng bàn, chất liệu plastics, bao gồm vợt, bóng và cần cố định giữ bóng, NSX: Yangzhou Siye Sports Equipment, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
SET
1500
USD
21021100021611800
2021-10-02
851231 C?NG TY TNHH MTV NGUY?N TRà MY LS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Cars reversing cars type 4-7 plastic seats, without eyes displayed, using 12V power. Brand: Parking Sensor. 100% new;Bộ cảm biến lùi xe ô tô loại 4-7 chỗ ngồi bằng nhựa, không có mắt hiển thị, dùng điện 12V. Hiệu: PARKING SENSOR. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7200
KG
200
SET
600
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-26
844180 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Paper rolls used in toilet paper production (fixed type, disassemble synchronous goods), Model: YD-E2000, capacity: 11kw / 380V. Production in 2022, 100% new;Máy cuộn giấy dùng trong sản xuất giấy vệ sinh (loại đặt cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: YD-E2000, công suất: 11KW/380V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4000
KG
1
PCE
3000
USD
112100017877254
2022-01-04
701090 C?NG TY C? PH?N D??C M? PH?M TR??NG TH? GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Glass bottles (vials) (with screw caps, no spray function) Cosmetic capacity of capacity of 20ml, no cosmetics, not printed, 100% new;Chai ( lọ) thủy tinh (có nắp vặn, không có chức năng xịt) đựng mỹ phẩm dung tích 20ml,chưa có mỹ phẩm,chưa in chữ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34724
KG
456000
PCE
27360
USD
112100012784813
2021-06-07
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 5.11mg / ml and 7.4mg / ml, shelf life in February 2024. Raw materials used to produce INVITRO TTBYT. 100% new.;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 5.11mg/ml và 7.4mg/ml, hạn dùng tháng 2/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7
KG
1200
MGRM
293964
USD
112200013710165
2022-01-11
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 8.86mg / ml, shelf life in December 2024. Raw materials used to produce TTBYT diagnostic in vitro. 100% new;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 8.86mg/ml, hạn dùng tháng 12/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
52
KG
3600
MGRM
652680
USD
112100015240276
2021-09-20
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 14.8mg / ml, shelf life in February 2024. Raw materials used to produce TTBYT diagnostic in vitro. 100% new.;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 14.8mg/ml, hạn dùng tháng 2/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23
KG
2040
MGRM
364650
USD
112100014930000
2021-09-08
611190 C?NG TY C? PH?N BIBOMART TM GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Knitted children's legs with synthetic wool (1 unit = 1 pair). Lo3a stock code. Size: 0m-6m. Brand Bibos. 100% new;Bao chân trẻ em dệt kim bằng len tổng hợp (1 Unit = 1 đôi). Mã hàng LO3A . Size: 0M-6M. Hiệu Bibos. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4760
KG
300
PR
456
USD
112100012875655
2021-10-01
870591 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? ANPHA VI?T NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automotive concrete pump SANY, Model: SY5335THB, D / C diesel, C / S motor 324kw, Thremy, DTXL 10520cm3, TT 32870kg, Used, Manufacturing in 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu SANY, Model: SY5335THB, đ/c diesel, c/s động cơ 324kw, tay lái thuận, DTXL 10520cm3,TT 32870Kg, đã qua sử dụng, sx năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32870
KG
1
UNIT
151900
USD
112100014987721
2021-10-04
870591 C?NG TY TNHH HABISCO GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automotive concrete concrete Sitrak, Model: SYM5283THBDZ, Model Chasiss: ZZ5346V464MD2 diesel engine, C / engine capacity 297KW, Threme, DTXL 10518cm3, TT 28170KG, SANY Pump, passed S / use, S / X 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu Sitrak, Model: SYM5283THBDZ, Model chasiss:ZZ5346V464MD2 động cơ diesel, c/suất động cơ 297kw, tay lái thuận, DTXL 10518cm3,TT 28170Kg, HT bơm sany, đã qua s/dụng, s/x năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28170
KG
1
UNIT
102372
USD
112200013649002
2022-01-13
870510 C?NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? THàNH AN GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, Brands: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Diesel engine, capacity of 247kw.dxl 9726cc, double cabin, Large crane load 50 tons. China produced in 2010, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: ZOOMLION, Model: ZLJ5419JQZ50V, động cơ Diesel, công suất 247kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 50 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2010, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40470
KG
1
PCE
52000
USD
112100017858564
2022-01-05
870510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U A BB GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, zoomlion brands, Model: ZLJ5500JQZ80V, D / Diesel engine, 276kW capacity. DTXL: 11596cc, Double Cabin. Lender the largest of 80 tons, China produced in 2012, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu Zoomlion, Model: ZLJ5500JQZ80V, đ/cơ Diesel, Công suất 276kw. DTXL: 11596cc, cabin đôi.Tải trọng cẩu lớn nhất 80 tấn, Trung Quốc sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
49870
KG
1
PCE
100000
USD
112100017038679
2021-12-16
870510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U A BB GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, XCMG brands, Model: XZJ5700JQAY160, D / Diesel engine, 390KW capacity. DTXL: 15930cc, Double Cabin. Lender the largest crane 160 tons, China produced in 2007, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu XCMG, Model: XZJ5700JQAY160, đ/cơ Diesel, Công suất 390kw. DTXL: 15930cc, cabin đôi.Tải trọng cẩu lớn nhất 160 tấn, Trung Quốc sản xuất năm 2007, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
69800
KG
1
PCE
173000
USD
112100017386004
2021-12-21
870510 C?NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? THàNH AN GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, Brands: XCMG, Model: XZJ5432JQZ70K, Diesel engine, 276KW.DTXL 9726cc, double cabin, Large crane load 70 tons. China produced in 2012, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: XCMG, Model: XZJ5432JQZ70K, động cơ Diesel, công suất 276kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 70 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42870
KG
1
PCE
76500
USD
1.10522112200017E+20
2022-05-28
870540 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? ANPHA VI?T NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Car mixed with Hino brand, model: ZJV5251GJBJMC, DESEL, C/S 259KW, Thuan Steering wheel, DT Bank 10m3, DTXL 10520cm3, TT 14600kg, TTLCT 25000kg, Single Cabine, K/T tire: 12.00R20 , 2017, used;Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu HINO, model:ZJV5251GJBJMC, đ/c diesel, c/s 259kw, tay lái thuận, DT bồn 10m3, DTXL 10520cm3, TT 14600kg, TTLCT 25000kg, cabin đơn, k/t lốp:12.00R20,sx 2017,đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
43800
KG
3
UNIT
136200
USD
112100016811428
2021-11-30
870590 C?NG TY TNHH HABISCO GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Car concrete pump scania, Model: ZLJ5440THBSE, Diesel engine, engine capacity 332KW, Threme Handlebar, DTXL 12742cm3, TT 43870kg, Zoomlion Pump, Used, Production in 2017;Ô tô bơm bê tông hiệu SCANIA, Model: ZLJ5440THBSE, động cơ diesel, công suất động cơ 332kw, tay lái thuận, DTXL 12742cm3,TT 43870Kg,HT bơm Zoomlion, đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
43870
KG
1
UNIT
268379
USD
112200014760385
2022-04-01
870590 C?NG TY TNHH C? GI?I THU?N PHáT GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Concrete pump cars Star-Steyr.model: ZLJ5230Thbte.T/C: Diesel MC07.31-50, Euro 5, CS: 228KW.D/Cylinder 6870 cm3.h/Pump: Zoomlion (need pump 36.5m) .TT 22870kg, TTL: 23000kg.sx: 2018.;Ô tô bơm bê tông.Nhãn hiệu STAR-STEYR.Model:ZLJ5230THBTE.Đ/c:Diesel MC07.31-50,euro 5,CS:228Kw.D/tích xy lanh 6870 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(Cần bơm 36,5m).TT 22870Kg,TTL:23000Kg.SX:2018.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22870
KG
1
PCE
84200
USD
112100014767974
2021-08-31
870590 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và PH? TùNG ??NG D??NG GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Car concrete pump Jie Fang Brand, Model: ZHL5180THB, Model Chassis: CA5185PK1BE4A80, D / C Diesel, 150KW, Thriem Thuan, DTXL 6060cm3, TT 18300KG, HT HAILONG PUMP, Used, Production year 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu JIE FANG, Model: ZHL5180THB, model chassis: CA5185PK1BE4A80, đ/c diesel, cs đ/c 150kw, tay lái thuận, DTXL 6060cm3,TT 18300Kg, HT bơm Hailong, đã qua sử dụng, sx năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18300
KG
1
UNIT
49012
USD
120721TSNCB21005856
2021-07-24
320414 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? TI?N PHáT GUANGXI DONGFA TRADING CO LTD Direct dyes EX 100% black (industrial dye used in textile, paper. New 100%, packing 25kg / barrel);Thuốc nhuộm trực tiếp đen EX 100% (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24920
KG
2000
KGM
1500
USD
112100016589806
2021-12-11
570250 C?NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Carpet covering, main material of woven polyester, non-blanched, feathered, complete, finished, size: (120-160x160-230) cm +/- 10%, sign BX1108-44. 100% new;Thảm trải sàn, chất liệu chính vải Polyeste dệt thoi, không chần, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, kích thước: (120-160x160-230)cm+/-10%, kí hiệu BX1108-44. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10230
KG
465
PCE
744
USD
240222164C500404
2022-02-28
810296 C?NG TY TNHH V?T T? Và TH??NG M?I V?NH HàO GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Molybdenum cutting wire 0.18mm, box = 2000m, for Molybdenum wire cutter, barrel = 32 boxes, NSX: Xiamen Honglu, 100% new;Dây cắt Molypden 0.18mm, hộp=2000m, dùng cho máy cắt dây Molypden, thùng = 32 hộp, Nsx: xiamen honglu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10896
KG
96
UNK
4392
USD
112100014071927
2021-07-22
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Launched wireless devices (including devices 01 and 01 the first reporter reporter) used in maritime safety, the model PSQ230, GOOD BROTHER brand new, 100%;Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 01 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model PSQ230, hiệu GOOD BROTHER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
246
KG
32
SET
3072
USD
112100015899196
2021-10-20
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Wire launcher (including 01 launcher and 01 launcher) used in maritime safety, model PSQ230, Good Brother brand, 100% new;Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 01 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model PSQ230, hiệu GOOD BROTHER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1221
KG
60
SET
5760
USD
112000007348899
2020-04-22
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 04 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model JHTP-3, hiệu HUAHAI, mới 100%;Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge (for example, sporting shotguns and rifles, muzzle-loading firearms, Very pistols and other devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive-bolt humane killers, line-throwing guns): Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4
SET
1864
USD
112000007348899
2020-04-22
930390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK HOàNG NGH?A GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Thiết bị phóng dây (gồm 01 thiết bị phóng và 01 đầu phóng) dùng trong an toàn hàng hải, model JHT-4, hiệu HUAHAI, mới 100%;Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge (for example, sporting shotguns and rifles, muzzle-loading firearms, Very pistols and other devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive-bolt humane killers, line-throwing guns): Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
SET
1920
USD
30013147-02
2022-01-05
350610 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I QU?C T? VCC GUANGXI SHIYUJIE TRADING CO LTD Silicone glue used to paste junbom brand glasses, Model: JB805, color in, weight 310ml / 1 bottle. New 100%. (1 UNA = 1 bottle);Keo silicone dùng để dán kính thương hiệu Junbom, Model: JB805, màu trong, trọng lượng 310ml/1 chai. Hàng mới 100%. (1 UNA=1 chai)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
21173
KG
2400
UNA
1920
USD
230522SMLCL22050086
2022-06-02
820559 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I T?N MINH D?NG GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Hand -held steel cutting tools, Model: H400, Brand: Yamafuji, Material: alloy, Size: 590*80*210mm, 100% new;Dụng cụ cắt đai thép loại cầm tay, Model: H400, Hiệu: Yamafuji, Chất liệu: Hợp kim, Kích thước: 590*80*210mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
461
KG
10
PCE
309
USD
20622122200017700000
2022-06-02
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Iron trough is used in an iron used in a pit, SGB-520/40 code, yield of 120 T/h, a whole set including: explosive electric motor. YBS-40 code, 40kW capacity, 380/660V voltage, 100%new, 2022;Máng cào tải than chất liệu bằng sắt dùng trong hầm lò, mã hiệu SGB-520/40, năng suất 120 t/h,trọn bộ gồm: Động cơ điện phòng nổ. mã hiệu YBS-40, công suất 40kW, điện áp 380/660V, mới 100%,SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
53610
KG
4
SET
97292
USD
250121112100009000000
2021-01-25
320413 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? TI?N PHáT GUANGXI DONGFA TRADING CO LTD 100% green basic dyes, powder (industrial dye used in textile, paper. New 100%, packing 25kg / barrel);Thuốc nhuộm bazơ xanh 100%, dạng bột (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
5000
KGM
4898
USD
2021/201/C-2147294
2021-07-14
842951 EMPRESA AURIFORTE S R L GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO LTD MAQUINARIA LIUGONG; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Loaders And Shovels Front Loaders
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
21362
KG
1
NO EMPACADO
42500
USD